Bảng Giá Thép Hình I 100, 120, 150, 180, 200, 250, 300 Được cập nhật mới nhất Tháng 11/2023

Tóm tắt nội dung
Bảng báo giá thép i tại nhà máy, giá sắt hình chữ i hôm nay bao nhiêu. Bài viết này Kho Thép Xây Dựng sẽ cung cấp tới quý khách những thông tin về thép hình chữ i cũng nhưng cập nhật bảng giá thép chữ i mới nhất hôm nay từ nhà sản xuất.
Nếu Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng mua thép hình i với số lượng lớn để xây nhà, các công trình xây dựng. Hãy nhanh tay liên hệ ngày với chúng tôi qua số hotline 0852852386 để nhật giá ưu đãi, tốt nhất thị trường.
Dịch vụ nổi bật của Kho Thép Xây Dựng:
☎️ Giá tốt nhất – chiết khấu cao | |
☎️ Vận chuyện tận chân công trình | |
☎️ Đầy đủ giấy tờ, chứng chỉ CO, CQ |
Tóm tắt giá thép hình i hôm nay trên toàn quốc và thế giới.
- Giá thép i Posco Vina hôm nay có giá từ 14,000 đ/kg
- Giá thép hình i Á Châu hôm nay có giá từ 27,000 đ/kg
- Giá thép hình i An Khánh hôm nay có giá từ 10,000 đ/kg
- Giá thép hình i Đại Việt hôm nay có giá từ 21,100 đ/kg
- Giá thép hình i Trung Quốc hôm nay có giá từ 12,500 đ/kg – 14,500 đ/kg
- Giá thép hình i Nhật Bản hôm nay có giá từ 14,100 đ/kg – 25,686 đ/kg
Bảng báo giá thép hình i mới nhất tại Khothepxaydung ngày 30/11/2023
Bảng giá thép i tại nhà máy sản xuất hôm nay với các dòng thép I100, I194, I248, I120, I150, I180, I200, I250, I300, I400, i 450, thép i 500, thép hình i 600, thép chữ i 700, thép hình chữ i 800, thép i 900… giá tốt nhất thị trường năm 2023.
Bảng báo giá thép i mới nhất ngày 30/11/2023
Trên điện thoại: quý khách kéo sang phải để xem toàn bộ bảng giá sắt i mới nhất ( *** ĐƠN GIÁ ĐÃ BAO GỒM THUẾ VAT 10%)
STT | Tên Sản Phẩm | Chiều dài | Trọng Lượng | Đơn giá | Giá có VAT (đ/kg) |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thép hình I100 | 6 | 56.8 kg | 14.545 | 908.772 |
2 | Thép hình I120 | 6 | 69 kg | 14.545 | 1.103.966 |
3 | Thép hình I150 | 12 | 168 kg | 14.545 | 2.687.916 |
4 | Thép hình I194 | 12 | 367.2 kg | 17.818 | 7.197.047 |
5 | Thép hình I200 | 12 | 255.6 kg | 17.273 | 4.856.477 |
6 | Thép hình I250 | 12 | 355.2 kg | 17.273 | 6.748.907 |
7 | Thép hình I294 | 12 | 681.6 kg | 18.818 | 14.108.984 |
8 | Thép hình I300 | 12 | 440.4 kg | 18.818 | 9.116.192 |
9 | Thép hình I350 | 12 | 595.2 kg | 18.818 | 12.320.521 |
10 | Thép hình I390 | 12 | 1284 kg | 18.818 | 26.578.543 |
11 | Thép hình I400 | 12 | 792 kg | 18.818 | 16.394.242 |
12 | Thép hình I450 | 12 | 912 kg | 18.818 | 18.878.218 |
13 | Thép hình I482 | 12 | 1368 kg | 18.818 | 28.317.326 |
14 | Thép hình I488 | 12 | 1500 kg | 18.318 | 30.224.700 |
15 | Thép hình I496 | 12 | 934.8 kg | 18.318 | 18.836.033 |
16 | Thép hình I500 | 12 | 1058.4 kg | 18.318 | 21.326.548 |
17 | Thép hình I582 | 12 | 1596 kg | 18.318 | 32.159.081 |
18 | Thép hình I588 | 12 | 1764 kg | 18.318 | 35.544.247 |
19 | Thép hình I596 | 12 | 1110 kg | 18.318 | 22.366.278 |
20 | Thép hình I600 | 12 | 1236 kg | 18.318 | 24.905.153 |
21 | Thép hình I700 | 12 | 2184 kg | 18.318 | 44.007.163 |
22 | Thép hình I800 | 12 | 2484 kg | 18.318 | 50.052.103 |
23 | Thép hình I900 | 12 | 2880 kg | 18.318 | 58.031.424 |
Bảng giá thép chữ i Á Châu mới nhất hôm nay ngày 30/11/2023
Quy Cách | Barem kg/cây | Đơn giá vnđ/kg | Đơn giá vnđ/cây |
Thép I150x75x5x712m | 168 | 20,000 | 3,360,000 |
Thép I 198x99x4,5x7x12 | 218 | 20,000 | 4,360,000 |
Thép I 200x100x5,5x8x12m | 255 | 20,000 | 5,100,000 |
Thép I 248x 124x5x8x12m | 308.4 | 20,000 | 6,168,000 |
Thép I 250x125x6x9x12m | 355.2 | 20,000 | 7,104,000 |
Thép I 298x149x5,5x8x12m | 384 | 20,000 | 7,680,000 |
Thép I300x150x6,5x9x12m | 440.4 | 20,000 | 8,808,000 |
Thép I 346x174x6x9x12m | 496.8 | 20,000 | 9,936,000 |
Thép I 350x175x7x10x12m | 595.2 | 20,000 | 11,904,000 |
Thép I 396x199x7x11x12m | 679.2 | 20,000 | 13,584,000 |
Thép I 400x200x8x13x12m | 792 | 20,000 | 15,840,000 |
Thép I 500x200x10x16x12m | 1075.2 | 20,200 | 21,719,040 |
Thép I600x200x11x17x12m | 1272 | 20,200 | 25,694,400 |
Bảng giá thép I Posco mới nhất ngày 30/11/2023
BÁO GIÁ THÉP I | ĐVT | GIÁ CÂY 6M | GIÁ CÂY 12M |
---|---|---|---|
Thép hình i 100 | Cây | 730.000 | |
Thép hình i 120 | Cây | 1.020.000 | |
Thép hình i 150×75 | Cây | 1.596.000 | |
Thép hình i 200×100 | Cây | 2.428.200 | 4.856.400 |
Thép hình i 250×125 | Cây | 3.374.400 | 6.748.800 |
Thép hình i 300×150 | Cây | 4.183.800 | 8.367.600 |
Thép hình i 350×175 | Cây | 5.654.400 | 11.308.800 |
Thép hình i 400×200 | Cây | 7.524.000 | 15.048.000 |
Thép hình i 450×200 | Cây | 8.664.000 | 17.328.000 |
Thép hình i 488×300 | Cây | 14.592.000 | 19.184.000 |
Thép hình i 500×200 | Cây | 10.214.400 | 20.428.800 |
Thép hình i 600×200 | Cây | 12.804.000 | 24.168.000 |
Thép hình i 700×300 | Cây | 21.090.000 | 42.180.000 |
Thép hình i 800×300 | Cây | 23.940.000 | 47.880.000 |
Thép hình i 900×300 | Cây | 27.360.000 | 54.720.000 |
Bảng giá thép i An Khánh ngày 30/11/2023
Quy cách thép I An Khánh (mm) | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Đơn giá đ/cây |
Thép hình I 100 x 55 x 4.5 | 6 m | 56.8 | 468.000 |
Thép hình I 120 x 64 x 4.8 | 6 m | 69 | 590.000 |
Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 | 12 m | 168 | 1580.000 |
Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 | 12 m | 367.2 | 3572.000 |
Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 | 12 m | 255.6 | 2456.000 |
Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 | 12 m | 355.2 | 3.452.000 |
Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 | 12 m | 681.6 | 6.716.000 |
Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 | 12 m | 440.4 | 4.304.000 |
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 | 12 m | 595.2 | 5.852.000 |
Thép I 390 x 300 x 10 x 16 | 12 m | 1284 | 12.740.000 |
Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 | 12 m | 792 | 7.820.000 |
Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 | 12 m | 912 | 9.020.000 |
Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 | 12 m | 1368 | 13.580.000 |
Bảng giá thép chữ i An Khánh mạ kẽm
Quy cách thép I An Khánh (mm) | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Đơn giá (đ/cây |
Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6m | 6 | 56.8 | 681.600 |
Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m | 6 | 69 | 828.000 |
Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m | 12 | 168 | 2016.000 |
Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m | 12 | 367.2 | 4406.400 |
Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m | 12 | 255.6 | 3067.200 |
Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m | 12 | 355.2 | 4262.400 |
Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m | 12 | 681.6 | 8179.200 |
Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m | 12 | 440.4 | 5284.800 |
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m | 12 | 595.2 | 7142.400 |
Thép hình I 390 x 300 x 10 x 16 x 12m | 12 | 1284 | 15408.000 |
Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12m | 12 | 792 | 9504.000 |
Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12m | 12 | 912 | 10944.000 |
Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12m | 12 | 1368 | 16416.000 |
Bảng giá sắt chữ i An Khánh mạ kẽm nhúng nóng ngày 30/11/2023
Quy cách thép I An Khánh (mm) | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Đơn giá đ/cây |
Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6m | 6 | 56.8 | 738.400 |
Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m | 6 | 69 | 897.000 |
Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m | 12 | 168 | 2184.000 |
Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m | 12 | 367.2 | 4773.600 |
Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m | 12 | 255.6 | 3322.800 |
Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m | 12 | 355.2 | 4617.600 |
Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m | 12 | 681.6 | 8860.800 |
Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m | 12 | 440.4 | 5725.200 |
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m | 12 | 595.2 | 7737.600 |
Thép hình I 390 x 300 x 10 x 16 x 12m | 12 | 1284 | 16692.000 |
Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12m | 12 | 792 | 10296.000 |
Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12m | 12 | 912 | 11856.000 |
Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12m | 12 | 1368 | 17784.000 |
Bảng giá sắt chữ i Đại Việt ngày 30/11/2023
Quy cách | Barem | Thép hình I | ||
(Kg/m) | Kg | Cây 6m | Cây 12m | |
Thép I100*50*4.5ly | 42.5 kg/cây | 720,000 | ||
Thép I100*50*4.5ly | 42.5 kg/cây | 720,000 | ||
Thép I120*65*4.5ly | 52.5 kg/cây | 720,000 | ||
Thép I120*65*4.5ly | 52.5 kg/cây | 720,000 | ||
Thép I150*75*7ly | 14.00 | 16,900 | 1,318,000 | 2,636,000 |
Thép I150*75*7ly | 14.00 | 19,100 | 1,604,400 | 3,208,800 |
Thép I198*99*4.5*7ly | 18.20 | 19,100 | 2,085,720 | 4,171,440 |
Thép I200*100*5.5*8ly | 21.30 | 18,400 | 2,351,520 | 4,703,040 |
Thép I248*124*5*8ly | 25.70 | 19,100 | 2,945,220 | 5,890,440 |
Thép I250*125*6*9ly | 29.60 | 18,400 | 3,267,840 | 6,535,680 |
Thép I298*149*5.5*8ly | 32.00 | 19,100 | 3,667,200 | 7,334,400 |
Thép I300*150*6.5*9ly | 36.70 | 18,400 | 4,051,680 | 8,103,360 |
Thép I346*174*6*9ly | 41.40 | 19,100 | 4,744,440 | 9,488,880 |
Thép I350*175*7*11ly | 49.60 | 18,400 | 5,475,840 | 10,951,680 |
Thép I396*199*9*14ly | 56.60 | 19,100 | 6,486,360 | 12,972,720 |
Thép I400*200*8*13ly | 66.00 | 18,400 | 7,286,400 | 14,572,800 |
Thép I450*200*9*14ly | 76.00 | 18,400 | 8,390,400 | 16,780,800 |
Thép I496*199*9*14ly | 79.50 | 19,100 | 9,110,700 | 18,221,400 |
Thép I500*200*10*16ly | 89.60 | 18,400 | 9,891,840 | 19,783,680 |
Thép I600*200*11*17ly | 106.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Báo giá thép I Trung Quốc mới nhất ngày 30/11/2023
- Đơn giá tính theo cây 6m, 12m
Thép I Trung Quốc | Đvt | Giá Cây 6m | Giá Cây 12m |
Thép hình i 100 | Cây | 635.000 | Liên hệ |
Thép hình i 120 | Cây | 825.000 | Liên hệ |
Thép hình i 150×75 | Cây | 1.646.400 | 3.292.800 |
Thép hình i 200×100 | Cây | 2.210.940 | 4.421.880 |
Thép hình i 250×125 | Cây | 3.072.480 | 6.144.960 |
Thép hình i 300×150 | Cây | 3.809.460 | 7.618.920 |
Thép hình i 350×175 | Cây | 5.148.480 | 10.296.960 |
Thép hình i 400×200 | Cây | 6.850.800 | 13.701.600 |
Thép hình i 450×200 | Cây | 7.888.800 | 15.777.600 |
Thép hình i 488×300 | Cây | 14.822.400 | 29.644.800 |
Thép hình i 500×200 | Cây | 10.375.680 | 20.751.360 |
Thép hình i 600×200 | Cây | 12.274.800 | 24.549.600 |
Thép hình i 700×300 | Cây | 21.423.000 | 42.846.000 |
Bảng giá thép hình chữ I Nhật Bản nhập khẩu mới nhất ngày 30/11/2023
Quy cách | Trọng lượng | Giá sắt thép hình I Nhật Bản (VNĐ/m) | ||
Kg/ Cây 6m | Đen | Mạ kẽm | Nhúng nóng | |
Thép I100 x 55 x 3.6 | 40.32 | 14,100 | 19,900 | 25,900 |
Thép I100 x 55 x 3.6 | 40.32 | 14,600 | 20,100 | 26,100 |
Thép I100 x 53 x 3.3 | 43.26 | 15,400 | 20,900 | 26,900 |
Thép I120 x 64 x 3.8 | 50.16 | 14,100 | 19,600 | 25,600 |
Thép I150 x 75 x 5 x 7 | 84.00 | 13,900 | 19,400 | 25,400 |
Thép I150 x 75 x 5 x 7 | 84.00 | 14,200 | 19,700 | 25,276 |
Thép I198 x 99 x 4.5 x 7 | 109.20 | 14,200 | 19,700 | 25,276 |
Thép I198 x 99 x 4.5 x 7 | 109.20 | 14,500 | 20,000 | 25,576 |
Thép I200 x 100 x 5.5 x 8 | 127.80 | 14,200 | 19,488 | 25,064 |
Thép I200 x 100 x 5.5 x 8 | 127.80 | 14,500 | 19,788 | 25,364 |
Thép I248 x 124 x 5 x 8 | 154.20 | 14,200 | 19,488 | 25,064 |
Thép I248 x 124 x 5 x 8 | 154.20 | 14,500 | 19,788 | 25,364 |
Thép I250 x 125 x 6 x 9 | 177.60 | 14,200 | 19,488 | 25,064 |
Thép I250 x 125 x 6 x 9 | 177.60 | 14,500 | 19,788 | 25,364 |
Thép I298 x 149 x 5.5 x 8 | 192.00 | 14,300 | 19,588 | 25,164 |
Thép I298 x 149 x 5.5 x 8 | 192.00 | 14,600 | 19,888 | 25,464 |
Thép I300 x 150 x 6.5 x 9 | 220.20 | 14,300 | 19,376 | 24,740 |
Thép I300 x 150 x 6.5 x 9 | 220.20 | 14,600 | 19,676 | 25,040 |
Thép I346 x 174 x 6 x 9 | 248.40 | 14,300 | 19,376 | 24,740 |
Thép I350 x 175 x 7 x 11 | 297.60 | 14,300 | 19,376 | 24,740 |
Thép I350 x 175 x 7 x 11 | 297.60 | 14,600 | 19,676 | 25,040 |
Thép I396 x 199 x 7 x 11 | 339.60 | 14,800 | 19,876 | 25,240 |
Thép I400 x 200 x 8 x 13 | 396.00 | 14,400 | 19,264 | 23,886 |
Thép I400 x 200 x 8 x 13 | 396.00 | 14,800 | 19,664 | 24,286 |
Thép I450 x 200 x 9 x 14 | 456.00 | 14,800 | 19,664 | 24,286 |
Thép I500 x 200 x 10 x 16 | 537.60 | 14,800 | 19,664 | 24,286 |
Thép I600 x 200 x 11 x 17 | 636.00 | 15,100 | 19,664 | 24,286 |
Thép I700 x 300 x 13 x 24 | 1110.00 | 14,800 | 19,964 | 24,586 |
Thép I800 x 300 x 14 x 26 | 1260.00 | 16,200 | 21,064 | 25,686 |
Chúng tôi cung cấp các loại thép chữ i của rất nhiều hãng thép nổi tiếng chất lượng như: Việt Nam, Trung Quốc, An Khánh, Thép Đại Việt, Tisco, Á Châu, Posco, Nhật, Nga, Hàn Quốc…. Quý khách có thể nhận báo giá qua hotline: 0852.852.386
Lưu ý: Bảng báo giá thép i mang tính chất tham khảo để lập dự toán thi công. Do tác động của thị trường sắt thép nguồn nguyên liệu, giá nguồn cung đầu vào nên ảnh hưởng tới giá sắt chữ i. Quý khách vui lòng liên hệ hotline: 0852852386 để được chúng tôi báo giá chi tiết hơn.
Lưu ý về bảng giá thép i trên:
Bảng giá thép i trên đã bao gồm 10% phí VAT
Mua thép hình chữ i tại Khothepxaydung chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg
Nguồn gốc, xuất xứ sản phẩm rõ ràng
Hàng được nhập từ nhà máy đi, đảm bảo chất lượng và uy tín
Công ty có xe vận chuyển thép chuyên dụng về tận chân công trình 24/24
Hàng giao không đúng quy cách, chất lượng sẽ được chúng tôi đổi trả miễn phí hoặc giảm giá ngay tại thời điểm giao hàng
Bạn có thể tham khảo thêm:
- Báo giá thép hình v mới nhất hôm nay
- Giá thép xây dựng hôm nay
- Bảng giá thép hình hôm nay
- Giá thép u
Tìm hiểu thông tin chi tiết về thép hình i
Thép i là gì?
Thép hình i hay còn được gọi với những cái tên khác như thép i, thép chữ i, có hình dạng bề mặt giống chữ i. Sản phẩm là vật liệu có vai trò quan trọng trong công trình xây dựng.

Ưu điểm thép hình chữ I
– Thép hình chữ I có kết cấu chắc chắn, chịu lực tốt, không bị xoắn hay cong vênh
– Khả năng chịu tải trọng và áp lực cao nên được ứng dụng trong xây dựng các công trình kết cấu như khung kết cấu chịu lực ngang đảm bảo an toàn cho công trình.
– Ngoài ra sắt chữ I còn được dùng để chế tạo máy móc, khung cẩu trục, cẩu tháp hay làm dầm khung máy
– Tạo kết cấu vững chắc cho các thiết bị sử dụng.
– Trọng lượng thép chữ i nhẹ hơn thép hình chữ H nên dễ dàng cho việc vận chuyển.
– Tuổi thọ cao: bên cạnh khả năng chịu lực tác động cao thì thép i có khả năng chống oxi hóa, ăn mòn tốt.
– Nếu thép i được sử dụng phương pháp mạ kẽm thì sản phẩm kho lo về vấn đề han gỉ trong quá trình sử dụng.
Ứng dụng thép hình i trong xây dựng
- Làm khung cẩu , kèo xưởng
- Làm Cọc móng nhà, làm đòn cân
- Ứng dụng làm kệ kho chứa hàng hóa
- Thiết kế tháp truyền hình
- Thiết kế làm lò hơi công nghiệp

Bảng thông số kỹ thuật, quy cách, khối lượng thép hình chữ I
Ghi chú ký hiệu:
- Chiều cao bụng: H
- Chiều rộng cánh: B
- Độ dày bụng: d
- Độ dày cánh: t
- Chiều dài: L (thường dài 6m hoặc 12m).
H (mm) | B (mm) | d (mm) | t (mm) | L (m) | Trọng lượng |
100 | 52 | 4 | 5.5 | 6 | 36 |
120 | 60 | 4.5 | 6.5 | 6 | 52 |
150 | 72 | 4.5 | 6.5 | 6 | 75 |
150 | 75 | 5 | 7 | 6 | 84 |
198 | 99 | 4 | 7 | 6 | 109.2 |
200 | 100 | 5.5 | 8 | 12 | 255.6 |
248 | 124 | 5 | 8 | 12 | 308.4 |
250 | 125 | 6 | 9 | 12 | 177.6 |
298 | 149 | 5.5 | 8 | 12 | 384 |
300 | 150 | 6.5 | 9 | 12 | 440.4 |
350 | 175 | 7 | 11 | 12 | 595.2 |
396 | 199 | 7 | 11 | 12 | 679.2 |
400 | 200 | 8 | 13 | 12 | 792 |
446 | 199 | 8 | 12 | 12 | 794.4 |
450 | 200 | 9 | 14 | 12 | 912 |
496 | 199 | 9 | 14 | 12 | 954 |
500 | 200 | 10 | 16 | 12 | 1075.2 |
596 | 199 | 10 | 15 | 12 | 1135.2 |
600 | 200 | 11 | 17 | 12 | 1272 |
700 | 300 | 13 | 24 | 12 | 2220 |
800 | 300 | 14 | 26 | 12 | 2520 |
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá sắt i, chất lượng thép
Khi quý khách lựa chọn mua thép i thì thường sẽ có mức giá thép chữ i khác nhau. Sở gì có sự khác nhau như vậy là do những yếu tố sau:

Nguyên liệu đầu vào thép hình chữ I
Thép chữ i được sản xuất với những nguyên tố chính như sắt ( FE) và nguyên tố cacbon cùng với một số nguyên tố hóa học khác.
Những nguyên tố này có tác dụng làm tăng chất lượng, tăng độ cứng, độ chịu lực của thép tốt hơn.
Chính vì thế, chất lượng của thép phụ thuộc vào phần trăm của các nguyên tố tạo nên thép, nên giá sắt chữ i của từng loại thép sẽ khác nhau.

Độ dày ảnh hưởng đến giá thép i
Độ dày của thép cũng là một yếu tốt quyết định giá thép hình i thành cũng như chất lượng của thép. Mỗi loại kích thước, quy cách sẽ có khả năng chịu lực, độ cứng, chịu ăn mòn khác nhau nên giá thành cũng sẽ khác nhau.

Tùy thuộc vào nhu cầu của Quý khách mong muốn độ dày thép là bao nhiêu, từ đó các nhà cung cấp sẽ tư vấn lựa chọn đáp ứng nhu cầu của quý khách.
Công nghệ sản xuất thép hình I
Có 2 công nghệ sản xuất thép hình chữ i đó là công nghệ cán nóng và công nghệ cán nguội. Công nghệ cán nóng thì sẽ cho ra sản phẩm thép chất lượng hơn công nghệ cán nguội, ép đùn.

Quy trình sản xuất sắt thép I
Quy trình sản xuất thép hình thường được chia thành 4 quá trình chính. Từ xử lý quặng, đúc thép, đúc tiếp liệu, cán thép và mã kẽm.
Mỗi quy trình sản xuất được khép kín và có giám sát riêng.
Nhằm đưa tới những sản phẩm chất lượng cao và không xảy ra vấn đề gì trong khi sử dụng.Thường có 4 bước gói gọn trong quy trình sản xuất ra thép hình i như sau:
Xử lý quặng sắt >> Tạo ra dòng thép nóng chảy >> Tiến hành đúc tiếp nhiên liệu >> Cán để tạo sản phẩm

Cách chọn mua thép hình i chất lượng, giá tốt
- Khi mua hàng, bạn nên yêu cầu bên nhà cung cấp xuất trình giấy tờ, nguồn gốc sản phẩm
- Bạn nên tìm nhiều nơi, để so sánh giá, nhưng tránh trường hợp mua hàng giá rẻ, kém chất lượng
- Lựa chọn tổng kho, đại lý phân phối uy tín nhiều năm hoạt động có hệ thống kho hàng, chi nhánh lớn.
- Nên mua ở những công ty uy tín, lâu đời, nhiều năm, có kho hàng lớn, nhiều chi nhánh
- Đơn vị có nhân viên tư vấn nhiệt tình tận tâm, hỗ trợ 24/7
Tổng Kho Thép Xây Dựng – Đơn vị phân phối thép hình i chất lượng giá tốt
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều loại thép hàng giả hàng nhát, hàng kém chất lượng. Việc này khiến người mua hàng mất thời gian, mất chi phí cho việc lựa chọn sản phẩm.
Chính vì thế Tổng Kho Thép Xây Dựng đã được thành lập để giải quyết vấn đề này cho người tiêu dùng. Với hơn 20 năm kinh nghiệm kinh doanh sản phẩm thép xây dựng, chúng tôi đã phục vụ hơn hàng nghìn dự án lớn nhỏ trên toàn quốc, góp phần đảm bảo sự an toàn, bền bỉ cho các công trình xây dựng.
Với đội ngũ tư vấn nhiệt tình, giao hàng nhanh chóng, chính sách giá thành tốt, đơn vị uy tín trong lĩnh vực sắt thép. Chúng tôi tự tin mang đến cho quý khách hàng những mức giá ưu đãi nhất trên thị trường.
Xem thêm: Báo giá thép Pomina.
Trên đây là bảng giá thép i được Tổng Kho Thép Xây Dựng cập nhật mới nhất. Nếu quý khách cho nhu cầu mua thép hình i số lượng lớn, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ qua số hotline: 0852852386
TỔNG KHO THÉP XÂY DỰNG – NHÀ PHÂN PHỐI BÁO GIÁ THÉP HÌNH SỐ 1 HIỆN NAY
HOTLINE: 0852.852.386
WEBSITE: KHOTHEPXAYDUNG.COM