Bảng Giá Thép Hình I 100, 120, 150, 180, 200, 250, 300 Được cập nhật mới nhất Tháng 11/2023

07/04/2023 admin
Bảng Giá Thép Hình I 100, 120, 150, 180, 200, 250, 300 Được cập nhật mới nhất Tháng 11/2023

Bảng báo giá thép i tại nhà máy, giá sắt hình chữ i hôm nay bao nhiêu. Bài viết này Kho Thép Xây Dựng sẽ cung cấp tới quý khách những thông tin về thép hình chữ i cũng nhưng cập nhật bảng giá thép chữ i mới nhất hôm nay từ nhà sản xuất.

Nếu Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng mua thép hình i với số lượng lớn để xây nhà, các công trình xây dựng. Hãy nhanh tay liên hệ ngày với chúng tôi qua số hotline 0852852386 để nhật giá ưu đãi, tốt nhất thị trường. 

Gọi ngay để có giá thép hình chữ i mới nhất

Dịch vụ nổi bật của Kho Thép Xây Dựng: 

✅ Giá thép hình i hôm nay ☎️ Giá tốt nhất – chiết khấu cao
✅ Vận chuyển ☎️ Vận chuyện tận chân công trình
✅ Chất lượng ☎️ Đầy đủ giấy tờ, chứng chỉ CO, CQ

Tóm tắt giá thép hình i hôm nay trên toàn quốc và thế giới.

  • Giá thép i Posco Vina hôm nay có giá từ 14,000 đ/kg
  • Giá thép hình i Á Châu hôm nay có giá từ 27,000 đ/kg
  • Giá thép hình i An Khánh hôm nay có giá từ 10,000 đ/kg
  • Giá thép hình i Đại Việt hôm nay có giá từ 21,100 đ/kg
  • Giá thép hình i Trung Quốc hôm nay có giá từ 12,500 đ/kg – 14,500 đ/kg
  • Giá thép hình i Nhật Bản hôm nay có giá từ 14,100 đ/kg – 25,686 đ/kg

Bảng báo giá thép hình i mới nhất tại Khothepxaydung ngày 30/11/2023

Bảng giá thép i tại nhà máy sản xuất hôm nay với các dòng thép I100, I194, I248, I120, I150, I180, I200, I250, I300, I400, i 450, thép i 500, thép hình i 600, thép chữ i 700, thép hình chữ i 800, thép i 900… giá tốt nhất thị trường năm 2023.

Bảng báo giá thép i mới nhất ngày 30/11/2023

Trên điện thoại: quý khách kéo sang phải để xem toàn bộ bảng giá sắt i mới nhất ( *** ĐƠN GIÁ ĐÃ BAO GỒM THUẾ VAT 10%)

STT Tên Sản Phẩm Chiều dài  Trọng Lượng  Đơn giá Giá có VAT (đ/kg)
1  Thép hình I100 6  56.8 kg  14.545  908.772
2  Thép hình I120 6 69 kg 14.545  1.103.966
3  Thép hình I150 12  168 kg 14.545  2.687.916
4  Thép hình I194 12  367.2 kg 17.818  7.197.047
5  Thép hình I200 12  255.6 kg 17.273  4.856.477
6  Thép hình I250 12 355.2 kg 17.273  6.748.907
7  Thép hình I294 12  681.6 kg 18.818  14.108.984
8  Thép hình I300 12  440.4 kg 18.818  9.116.192
9  Thép hình I350 12  595.2 kg 18.818  12.320.521
10  Thép hình I390 12  1284 kg 18.818  26.578.543
11  Thép hình I400 12  792 kg 18.818  16.394.242
12  Thép hình I450 12  912 kg 18.818  18.878.218
13  Thép hình I482 12  1368 kg 18.818  28.317.326
14  Thép hình I488 12  1500 kg 18.318  30.224.700
15  Thép hình I496 12  934.8 kg 18.318  18.836.033
16  Thép hình I500 12  1058.4 kg 18.318  21.326.548
17  Thép hình I582 12  1596 kg 18.318  32.159.081
18  Thép hình I588 12  1764 kg 18.318  35.544.247
19  Thép hình I596 12  1110 kg 18.318  22.366.278
20  Thép hình I600 12  1236 kg 18.318  24.905.153
21  Thép hình I700 12  2184 kg 18.318  44.007.163
22  Thép hình I800 12  2484 kg 18.318  50.052.103
23  Thép hình I900 12  2880 kg 18.318  58.031.424

Bảng giá thép chữ i Á Châu mới nhất hôm nay ngày 30/11/2023

Quy Cách Barem kg/cây Đơn giá vnđ/kg Đơn giá vnđ/cây
Thép I150x75x5x712m 168 20,000 3,360,000
Thép I 198x99x4,5x7x12 218 20,000 4,360,000
Thép I 200x100x5,5x8x12m 255 20,000 5,100,000
Thép I 248x 124x5x8x12m 308.4 20,000 6,168,000
Thép I 250x125x6x9x12m 355.2 20,000 7,104,000
Thép I 298x149x5,5x8x12m 384 20,000 7,680,000
Thép I300x150x6,5x9x12m 440.4 20,000 8,808,000
Thép I 346x174x6x9x12m 496.8 20,000 9,936,000
Thép I 350x175x7x10x12m 595.2 20,000 11,904,000
Thép I 396x199x7x11x12m 679.2 20,000 13,584,000
Thép I 400x200x8x13x12m 792 20,000 15,840,000
Thép I 500x200x10x16x12m 1075.2 20,200 21,719,040
Thép I600x200x11x17x12m 1272 20,200 25,694,400

Bảng giá thép I Posco mới nhất ngày 30/11/2023

BÁO GIÁ THÉP I ĐVT GIÁ CÂY 6M GIÁ CÂY 12M
Thép hình i 100 Cây 730.000
Thép hình i 120 Cây 1.020.000
Thép hình i 150×75 Cây 1.596.000
Thép hình i 200×100 Cây 2.428.200 4.856.400
Thép hình i 250×125 Cây 3.374.400 6.748.800
Thép hình i 300×150 Cây 4.183.800 8.367.600
Thép hình i 350×175 Cây 5.654.400 11.308.800
Thép hình i 400×200 Cây 7.524.000 15.048.000
Thép hình i 450×200 Cây 8.664.000 17.328.000
Thép hình i 488×300 Cây 14.592.000 19.184.000
Thép hình i 500×200 Cây 10.214.400 20.428.800
Thép hình i 600×200 Cây 12.804.000 24.168.000
Thép hình i 700×300 Cây 21.090.000 42.180.000
Thép hình i 800×300 Cây 23.940.000 47.880.000
Thép hình i 900×300 Cây 27.360.000 54.720.000

Bảng giá thép i An Khánh ngày 30/11/2023

Quy cách thép I An Khánh (mm) Độ dài (m) Trọng lượng (kg) Đơn giá đ/cây
Thép hình I 100 x 55 x 4.5 6 m 56.8 468.000
Thép hình I 120 x 64 x 4.8 6 m 69 590.000
Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 12 m 168 1580.000
Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 12 m 367.2 3572.000
Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 12 m 255.6 2456.000
Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 12 m 355.2 3.452.000
Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 12 m 681.6 6.716.000
Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 12 m 440.4 4.304.000
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 12 m 595.2 5.852.000
Thép I 390 x 300 x 10 x 16 12 m 1284 12.740.000
Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 12 m 792 7.820.000
Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 12 m 912 9.020.000
Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 12 m 1368 13.580.000

Bảng giá thép chữ i An Khánh mạ kẽm

Quy cách thép I An Khánh (mm) Độ dài (m) Trọng lượng (kg) Đơn giá (đ/cây
Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6m 6 56.8 681.600
Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m 6 69 828.000
Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m 12 168 2016.000
Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m 12 367.2 4406.400
Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m 12 255.6 3067.200
Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m 12 355.2 4262.400
Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m 12 681.6 8179.200
Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m 12 440.4 5284.800
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m 12 595.2 7142.400
Thép hình I 390 x 300 x 10 x 16 x 12m 12 1284 15408.000
Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12m 12 792 9504.000
Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12m 12 912 10944.000
Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12m 12 1368 16416.000

Bảng giá sắt chữ i An Khánh mạ kẽm nhúng nóng ngày 30/11/2023

Quy cách thép I An Khánh (mm) Độ dài (m) Trọng lượng (kg) Đơn giá đ/cây
Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6m 6 56.8 738.400
Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m 6 69 897.000
Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m 12 168 2184.000
Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m 12 367.2 4773.600
Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m 12 255.6 3322.800
Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m 12 355.2 4617.600
Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m 12 681.6 8860.800
Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m 12 440.4 5725.200
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m 12 595.2 7737.600
Thép hình I 390 x 300 x 10 x 16 x 12m 12 1284 16692.000
Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12m 12 792 10296.000
Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12m 12 912 11856.000
Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12m 12 1368 17784.000

Bảng giá sắt chữ i Đại Việt ngày 30/11/2023

Quy cách Barem Thép hình I
(Kg/m) Kg Cây 6m Cây 12m
Thép I100*50*4.5ly 42.5 kg/cây 720,000
Thép I100*50*4.5ly 42.5 kg/cây 720,000
Thép I120*65*4.5ly 52.5 kg/cây 720,000
Thép I120*65*4.5ly 52.5 kg/cây 720,000
Thép I150*75*7ly 14.00 16,900 1,318,000 2,636,000
Thép I150*75*7ly 14.00 19,100 1,604,400 3,208,800
Thép I198*99*4.5*7ly 18.20 19,100 2,085,720 4,171,440
Thép I200*100*5.5*8ly 21.30 18,400 2,351,520 4,703,040
Thép I248*124*5*8ly 25.70 19,100 2,945,220 5,890,440
Thép I250*125*6*9ly 29.60 18,400 3,267,840 6,535,680
Thép I298*149*5.5*8ly 32.00 19,100 3,667,200 7,334,400
Thép I300*150*6.5*9ly 36.70 18,400 4,051,680 8,103,360
Thép I346*174*6*9ly 41.40 19,100 4,744,440 9,488,880
Thép I350*175*7*11ly 49.60 18,400 5,475,840 10,951,680
Thép I396*199*9*14ly 56.60 19,100 6,486,360 12,972,720
Thép I400*200*8*13ly 66.00 18,400 7,286,400 14,572,800
Thép I450*200*9*14ly 76.00 18,400 8,390,400 16,780,800
Thép I496*199*9*14ly 79.50 19,100 9,110,700 18,221,400
Thép I500*200*10*16ly 89.60 18,400 9,891,840 19,783,680
Thép I600*200*11*17ly 106.00 Liên hệ Liên hệ Liên hệ

Báo giá thép I Trung Quốc mới nhất ngày 30/11/2023

  • Đơn giá tính theo cây 6m, 12m
Thép I Trung Quốc Đvt Giá Cây 6m Giá Cây 12m
Thép hình i 100 Cây 635.000 Liên hệ
Thép hình i 120 Cây 825.000 Liên hệ
Thép hình i 150×75 Cây 1.646.400 3.292.800
Thép hình i 200×100 Cây 2.210.940 4.421.880
Thép hình i 250×125 Cây 3.072.480 6.144.960
Thép hình i 300×150 Cây 3.809.460 7.618.920
Thép hình i 350×175 Cây 5.148.480 10.296.960
Thép hình i 400×200 Cây 6.850.800 13.701.600
Thép hình i 450×200 Cây 7.888.800 15.777.600
Thép hình i 488×300 Cây 14.822.400 29.644.800
Thép hình i 500×200 Cây 10.375.680 20.751.360
Thép hình i 600×200 Cây 12.274.800 24.549.600
Thép hình i 700×300 Cây 21.423.000 42.846.000

Bảng giá thép hình chữ I Nhật Bản nhập khẩu mới nhất ngày 30/11/2023

Quy cách Trọng lượng Giá sắt thép hình I Nhật Bản (VNĐ/m)
Kg/ Cây 6m Đen Mạ kẽm Nhúng nóng
Thép I100 x 55 x 3.6 40.32 14,100 19,900 25,900
Thép I100 x 55 x 3.6 40.32 14,600 20,100 26,100
Thép I100 x 53 x 3.3 43.26 15,400 20,900 26,900
Thép I120 x 64 x 3.8 50.16 14,100 19,600 25,600
Thép I150 x 75 x 5 x 7 84.00 13,900 19,400 25,400
Thép I150 x 75 x 5 x 7 84.00 14,200 19,700 25,276
Thép I198 x 99 x 4.5 x 7 109.20 14,200 19,700 25,276
Thép I198 x 99 x 4.5 x 7 109.20 14,500 20,000 25,576
Thép I200 x 100 x 5.5 x 8 127.80 14,200 19,488 25,064
Thép I200 x 100 x 5.5 x 8 127.80 14,500 19,788 25,364
Thép I248 x 124 x 5 x 8 154.20 14,200 19,488 25,064
Thép I248 x 124 x 5 x 8 154.20 14,500 19,788 25,364
Thép I250 x 125 x 6 x 9 177.60 14,200 19,488 25,064
Thép I250 x 125 x 6 x 9 177.60 14,500 19,788 25,364
Thép I298 x 149 x 5.5 x 8 192.00 14,300 19,588 25,164
Thép I298 x 149 x 5.5 x 8 192.00 14,600 19,888 25,464
Thép I300 x 150 x 6.5 x 9 220.20 14,300 19,376 24,740
Thép I300 x 150 x 6.5 x 9 220.20 14,600 19,676 25,040
Thép I346 x 174 x 6 x 9 248.40 14,300 19,376 24,740
Thép I350 x 175 x 7 x 11 297.60 14,300 19,376 24,740
Thép I350 x 175 x 7 x 11 297.60 14,600 19,676 25,040
Thép I396 x 199 x 7 x 11 339.60 14,800 19,876 25,240
Thép I400 x 200 x 8 x 13 396.00 14,400 19,264 23,886
Thép I400 x 200 x 8 x 13 396.00 14,800 19,664 24,286
Thép I450 x 200 x 9 x 14 456.00 14,800 19,664 24,286
Thép I500 x 200 x 10 x 16 537.60 14,800 19,664 24,286
Thép I600 x 200 x 11 x 17 636.00 15,100 19,664 24,286
Thép I700 x 300 x 13 x 24 1110.00 14,800 19,964 24,586
Thép I800 x 300 x 14 x 26 1260.00 16,200 21,064 25,686

Chúng tôi cung cấp các loại thép chữ i của rất nhiều hãng thép nổi tiếng chất lượng như: Việt Nam, Trung Quốc, An Khánh, Thép Đại Việt, Tisco, Á Châu, Posco, Nhật, Nga, Hàn Quốc…. Quý khách có thể nhận báo giá qua hotline: 0852.852.386

Lưu ý: Bảng báo giá thép i mang tính chất tham khảo để lập dự toán thi công. Do tác động của thị trường sắt thép nguồn nguyên liệu, giá nguồn cung đầu vào nên ảnh hưởng tới giá sắt chữ i. Quý khách vui lòng liên hệ hotline: 0852852386 để được chúng tôi báo giá chi tiết hơn. 

Báo giá thép chữ i ngày hôm nay

Lưu ý về bảng giá thép i trên:

Bảng giá thép i trên đã bao gồm 10% phí VAT

Mua thép hình chữ i tại Khothepxaydung chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg

Nguồn gốc, xuất xứ sản phẩm rõ ràng

Hàng được nhập từ nhà máy đi, đảm bảo chất lượng và uy tín

Công ty có xe vận chuyển thép chuyên dụng về tận chân công trình 24/24

Hàng giao không đúng quy cách, chất lượng sẽ được chúng tôi đổi trả miễn phí hoặc giảm giá ngay tại thời điểm giao hàng

Bạn có thể tham khảo thêm:

Tìm hiểu thông tin chi tiết về thép hình i

Thép i là gì? 

Thép hình i hay còn được gọi với những cái tên khác như thép i, thép chữ i, có hình dạng bề mặt giống chữ i. Sản phẩm là vật liệu có vai trò quan trọng trong công trình xây dựng.

gia-thep-i
Thép hình chữ i là loại thép có dạng mặt cắt ngang giống như chữ I trong bảng chữ cái Việt Nam

Ưu điểm thép hình chữ I 

– Thép hình chữ I có kết cấu chắc chắn, chịu lực tốt, không bị xoắn hay cong vênh

– Khả năng chịu tải trọng và áp lực cao nên được ứng dụng trong xây dựng các công trình kết cấu như khung kết cấu chịu lực ngang đảm bảo an toàn cho công trình.

– Ngoài ra sắt chữ I còn được dùng để chế tạo máy móc, khung cẩu trục, cẩu tháp hay làm dầm khung máy

– Tạo kết cấu vững chắc cho các thiết bị sử dụng.

Trọng lượng thép chữ i nhẹ hơn thép hình chữ H nên dễ dàng cho việc vận chuyển.

– Tuổi thọ cao: bên cạnh khả năng chịu lực tác động cao thì thép i có khả năng chống oxi hóa, ăn mòn tốt.

– Nếu thép i được sử dụng phương pháp mạ kẽm thì sản phẩm kho lo về vấn đề han gỉ trong quá trình sử dụng.

Ứng dụng thép hình i trong xây dựng 

  • Làm khung cẩu , kèo xưởng
  • Làm Cọc móng nhà, làm đòn cân
  • Ứng dụng làm kệ kho chứa hàng hóa
  • Thiết kế tháp truyền hình
  • Thiết kế làm lò hơi công nghiệp
ung-dung-thep-i
Ứng dụng thép hình chữ i trong công trình xây dựng, kết cấu thép, xây nhà xưởng, thiết kế máy móc

Bảng thông số kỹ thuật, quy cách, khối lượng thép hình chữ I

kich-thuoc-thep-hinh-i
Tiêu chuẩn kích thước thép chữ i

Ghi chú ký hiệu:

  • Chiều cao bụng: H
  • Chiều rộng cánh: B
  • Độ dày bụng: d
  • Độ dày cánh: t
  • Chiều dài: L (thường dài 6m hoặc 12m).
H (mm) B (mm) d (mm) t (mm) L (m) Trọng lượng
 100  52  4  5.5  6  36
 120  60  4.5  6.5  6  52
 150  72  4.5  6.5  6  75
 150  75  5  7  6  84
 198  99  4  7  6  109.2
 200  100  5.5  8  12  255.6
 248  124  5  8  12  308.4
 250  125  6  9  12  177.6
 298  149  5.5  8  12  384
 300  150  6.5  9  12  440.4
 350  175  7  11  12  595.2
 396  199  7  11  12  679.2
 400  200  8  13  12  792
 446  199  8  12  12  794.4
 450  200  9  14  12  912
 496  199  9  14  12  954
 500  200  10  16  12  1075.2
 596  199  10  15  12  1135.2
 600  200  11  17  12  1272
 700  300  13  24  12  2220
 800  300  14  26  12  2520

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá sắt i, chất lượng thép

Khi quý khách lựa chọn mua thép i thì thường sẽ có mức giá thép chữ i khác nhau. Sở gì có sự khác nhau như vậy là do những yếu tố sau: 

dac-diem-thep-hinh-i
Những yếu tố ảnh hướng đến giá sắt i đó là công nghệ cán, độ dày của thép, nguyên liệu đầu vào.

Nguyên liệu đầu vào thép hình chữ I

Thép chữ i được sản xuất với những nguyên tố chính như sắt ( FE) và nguyên tố cacbon cùng với một số nguyên tố hóa học khác. 

Những nguyên tố này có tác dụng làm tăng chất lượng, tăng độ cứng, độ chịu lực của thép tốt hơn. 

Chính vì thế, chất lượng của thép phụ thuộc vào phần trăm của các nguyên tố tạo nên thép, nên giá sắt chữ i của từng loại thép sẽ khác nhau. 

nguyen-lieu-anh-huong-den-gia-sat-chu-i
Nguyên liệu đầu vào cũng là một yếu tố ảnh hưởng đến giá sắt chữ i

Độ dày ảnh hưởng đến giá thép i

Độ dày của thép cũng là một yếu tốt quyết định giá thép hình i thành cũng như chất lượng của thép. Mỗi loại kích thước, quy cách sẽ có khả năng chịu lực, độ cứng, chịu ăn mòn khác nhau nên giá thành cũng sẽ khác nhau.

do-day-anh-huong-gia-thep-chu-i
Độ dày là một yếu tố ảnh hưởng đến giá thép chữ i trên thị trường

Tùy thuộc vào nhu cầu của Quý khách mong muốn độ dày thép là bao nhiêu, từ đó các nhà cung cấp sẽ tư vấn lựa chọn đáp ứng nhu cầu của quý khách. 

Công nghệ sản xuất thép hình I

Có 2 công nghệ sản xuất thép hình chữ i đó là công nghệ cán nóng và công nghệ cán nguội. Công nghệ cán nóng thì sẽ cho ra sản phẩm thép chất lượng hơn công nghệ cán nguội, ép đùn. 

cong-nghe-anh-huong-toi-gia-thep-hinh-i
Công nghệ sản xuất tạo nên chất lượng thép i. Nên đấy cũng là yếu tố ảnh hưởng tới giá thép hình i

Quy trình sản xuất sắt thép I

Quy trình sản xuất thép hình thường được chia thành 4 quá trình chính. Từ xử lý quặng, đúc thép, đúc tiếp liệu, cán thép và mã kẽm.
Mỗi quy trình sản xuất được khép kín và có giám sát riêng.

Nhằm đưa tới những sản phẩm chất lượng cao và không xảy ra vấn đề gì trong khi sử dụng.Thường có 4 bước gói gọn trong quy trình sản xuất ra thép hình i như sau:

Xử lý quặng sắt  >> Tạo ra dòng thép nóng chảy >> Tiến hành đúc tiếp nhiên liệu >> Cán để tạo sản phẩm

quy-trinh-san-xuat-thep-i
Quy trình sản xuất sắt chữ i được đáp ứng tiêu chuẩn cao, khắt khe để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Cách chọn mua thép hình i chất lượng, giá tốt 

  1. Khi mua hàng, bạn nên yêu cầu bên nhà cung cấp xuất trình giấy tờ, nguồn gốc sản phẩm 
  2. Bạn nên tìm nhiều nơi, để so sánh giá, nhưng tránh trường hợp mua hàng giá rẻ, kém chất lượng 
  3. Lựa chọn tổng kho, đại lý phân phối uy tín nhiều năm hoạt động có hệ thống kho hàng, chi nhánh lớn. 
  4. Nên mua ở những công ty uy tín, lâu đời, nhiều năm, có kho hàng lớn, nhiều chi nhánh
  5. Đơn vị có nhân viên tư vấn nhiệt tình tận tâm, hỗ trợ 24/7

Tổng Kho Thép Xây Dựng – Đơn vị phân phối thép hình i chất lượng giá tốt

Hiện nay trên thị trường có rất nhiều loại thép hàng giả hàng nhát, hàng kém chất lượng. Việc này khiến người mua hàng mất thời gian, mất chi phí cho việc lựa chọn sản phẩm.

Chính vì thế Tổng Kho Thép Xây Dựng đã được thành lập để giải quyết vấn đề này cho người tiêu dùng. Với hơn 20 năm kinh nghiệm kinh doanh sản phẩm thép xây dựng, chúng tôi đã phục vụ hơn hàng nghìn dự án lớn nhỏ trên toàn quốc, góp phần đảm bảo sự an toàn, bền bỉ cho các công trình xây dựng.

Với đội ngũ tư vấn nhiệt tình, giao hàng nhanh chóng, chính sách giá thành tốt, đơn vị uy tín trong lĩnh vực sắt thép. Chúng tôi tự tin mang đến cho quý khách hàng những mức giá ưu đãi nhất trên thị trường.

Xem thêm: Báo giá thép Pomina.

Báo giá thép Miền Nam

Báo giá thép Việt Nhật.

Báo giá thép Hòa Phát.

Giá thép xây dựng việt mỹ

Vị trí nối thép giằng móng

Báo giá thép tấm

Trên đây là bảng giá thép i được Tổng Kho Thép Xây Dựng cập nhật mới nhất. Nếu quý khách cho nhu cầu mua thép hình i số lượng lớn, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ qua số hotline: 0852852386

TỔNG KHO THÉP XÂY DỰNG – NHÀ PHÂN PHỐI BÁO GIÁ THÉP HÌNH SỐ 1 HIỆN NAY

HOTLINE: 0852.852.386

WEBSITE: KHOTHEPXAYDUNG.COM

admin

admin

Tôi cùng các đồng sự môi ngày vẫn đang nỗ lực để cung cấp tới khách hàng các thông tin báo giá thép cùng thông tin về giá vật liệu xây dựng mới và chính xác nhất, mỗi thông tin chúng tôi đưa lên đều giành thời gian tìm hiểu thông tin từ nhà máy thép và các đại lý phân phối thép uy tín. Mọi thông tin đều thuộc bản quyền của Khothepxaydung.... Nếu có hình thức sao chép hay, sử dụng chúng tôi để lừa đảo xin hãy liên hệ chúng tôi để cảnh báo, Xin chân thành cảm ơn