Cập nhật giá thép thế giới hôm nay ngày 17/02/2025

31/05/2024
Cập nhật giá thép thế giới hôm nay ngày 17/02/2025

Hôm nay ngày 17/02/2025, giá sắt thép xây dựng thế giới quay đầu giảm nhẹ do các hợp đồng quặng sắt tại Trung Quốc có nhiều biến động. Trong nước, thời điểm hiện tại, các doanh nghiệp sắt thép có sự ổn định, kỳ vọng về một sự phục hồi mạnh mẽ. Cùng Kho thép xây dựng cập nhật bảng giá thép thế giới hôm nay ngày 17/02/2025 nhé!

Giá sắt thép thế giới hôm nay

Hôm nay ngày 17/02/2025, giá thép trên Sàn giao dịch Thượng Hải đã giảm 37 nhân dân tệ xuống mức 3.538 nhân dân tệ/tấn. Theo đó, Hợp đồng quặng sắt kỳ hạn tháng 9 trên Sàn giao dịch hàng hóa Đại Liên (DCE) của Trung Quốc đã chốt phiên với giá giảm 2,11% xuống mức 882,5 nhân dân tệ/tấn (tương đương 121,78 USD/tấn). Đây là mức thấp nhất kể từ ngày 20/5.

Giá quặng sắt chuẩn được giao tháng 6 trên Sàn giao dịch của Singapore (SGX) đã giảm 1,59% còn 117,35 USD/tấn – cũng là mức thấp nhất kể từ ngày 20/5.

Các nguyên liệu sản xuất thép khác trên Sàn DCE đều báo lỗ, trong đó than luyện cốc DJMcv1 và than cốc DCJcv1 giảm lần lượt 4,08% và 1,59%.

Phần lớn các tiêu chuẩn thép trên Sàn giao dịch tương lai của Thượng Hải cũng có xu hướng giảm. Cụ thể, thép cây SRBcv1 giảm 0,56%, thép cuộn cán nóng SHHCcv1 sụt giảm 0,33%, thép thanh SWRcv1 giảm 0,52% trong khi thép không gỉ SHSScv1 tăng nhẹ 0,1%.

Các nhà phân tích của CICC cho biết, ông chủ thép lớn của toàn cầu là Trung Quốc hiện đang đẩy mạnh chính sách kích thích bất động sản. Nhưng các chính sách này không trực tiếp thúc đẩy tiêu thụ thép vì nó tập trung nhiều hơn vào việc giảm tồn kho. Hiện tại, lĩnh vực bất động sản sẽ vẫn là lực cản đối với nhu cầu thép tại Trung Quốc nói riêng và toàn cầu nói chung.

Biến động giá sắt thép thế giới trong 6 tháng qua (Nguồn: Trading Economics)

Xem thêm:

Bảng báo giá thép Trung Quốc hôm nay mới nhất 2024

Giá thép hôm nay tại miền Bắc

Giá thép một số thương hiệu lớn tại miền Bắc ngày hôm nay ngày 17/02/2025 không có sự biến động quá lớn.

Bảng giá thép Hòa Phát miền Bắc ngày 17/02/2025

STT Chủng loại Trọng lượng 

(kg/cây)

CB240

(VNĐ/cây)

CB300

(VNĐ/cây)

CB400

(VNĐ/cây)

CB500

(VNĐ/cây)

1 D6 0.00 14.090
2 D8 0.00 14.090
3 D10 6.89 98.802 99.147 99.491
4 D12 9.89 140.339 140.833 141.328
5 D14 13.56 193.094 194.450 194.450
6 D16 17.80 253.472 255.252 255.252
7 D18 22.41 319.118 321.359 321.359
8 D20 27.72 394.732 397.504 397.504
9 D22 33.41 475.758 479.099 479.099
10 D25 43.63 621.291 625.654 625.654
11 D28 54.96 782.630 788.126 788.126

Bảng giá thép Việt Ý miền Bắc ngày 17/02/2025

STT Chủng loại Trọng lượng 

(kg/cây)

CB240

(VNĐ/cây)

CB300

(VNĐ/cây)

CB400

(VNĐ/cây)

CB500

(VNĐ/cây)

1 D6 0.00 14.240
2 D8 0.00 14.240
3 D10 6.89 98.802 99.147 99.491
4 D12 9.89 140.339 140.833 141.328
5 D14 13.56 191.738 193.094 193.094
6 D16 17.80 251.692 253.472 253.472
7 D18 22.41 316.877 319.118 319.118
8 D20 27.72 391.960 394.732 394.732
9 D22 33.41 472.417 475.758 475.758
10 D25 43.63 616.928 621.291 621.291
11 D28 54.96 777.134 782.630 782.630

Bảng giá thép Việt Đức miền Bắc ngày 17/02/2025

STT Chủng loại Trọng lượng 

(kg/cây)

CB240

(VNĐ/cây)

CB300

(VNĐ/cây)

CB400

(VNĐ/cây)

CB500

(VNĐ/cây)

1 D6 0.00 14.240
2 D8 0.00 14.240
3 D10 6.89 99.212 98.192 99.212
4 D12 9.89 139.552 140.042 140.532
5 D14 13.56 191.565 192.915 192.915
6 D16 17.80 249.744 251.504 251.504
7 D18 22.41 317.146 319.381 319.381
8 D20 27.72 391.644 394.404 394.404
9 D22 33.41 472.526 475.856 475.856
10 D25 43.63 615.136 619.471 619.471
11 D28 54.96 732.204 737.364 737.364

Bảng giá thép Kyoei Việt Nam miền Bắc ngày 17/02/2025

STT Chủng loại Trọng lượng 

(kg/cây)

CB240

(VNĐ/cây)

CB300

(VNĐ/cây)

CB400

(VNĐ/cây)

CB500

(VNĐ/cây)

1 D6 0.00 14.170
2 D8 0.00 14.170
3 D10 6.89 98.320 97.631 99.009
4 D12 9.89 138.657 139.152 139.646
5 D14 13.56 189.433 190.789 190.789
6 D16 17.80 248.666 250.446 250.446
7 D18 22.41 313.067 315.308 315.308
8 D20 27.72 387.248 390.020 390.020
9 D22 33.41 466.737 470.078 470.078
10 D25 43.63 609.511 613.874 613.874
11 D28 54.96 767.791 773.287 773.287

Xem thêm:

Giá thép hôm nay tại miền Trung

Giá thép hôm nay ngày 17/02/2025 của các thương hiệu Hòa Phát và Việt Đức tại miền Trung giảm 100 đồng/kg ở một số loại thép.

Bảng giá thép Hòa Phát miền Trung ngày 17/02/2025

STT Chủng loại Trọng lượng 

(kg/cây)

CB240

(VNĐ/cây)

CB300

(VNĐ/cây)

CB400

(VNĐ/cây)

CB500

(VNĐ/cây)

1 D6 0.00 14.140
2 D8 0.00 14.140
3 D10 6.89 99.491 99.836 100.180
4 D12 9.89 140.833 141.822 141.822
5 D14 13.56 193.094 194.450 194.450
6 D16 17.80 253.472 255.252 255.252
7 D18 22.41 319.118 321.359 321.359
8 D20 27.72 394.732 397.504 397.504
9 D22 33.41 475.758 479.099 479.099
10 D25 43.63 621.291 625.654 625.654
11 D28 54.96 782.630 788.126 788.126

Bảng giá thép Việt Đức miền Trung ngày 17/02/2025

STT Chủng loại Trọng lượng 

(kg/cây)

CB240

(VNĐ/cây)

CB300

(VNĐ/cây)

CB400

(VNĐ/cây)

CB500

(VNĐ/cây)

1 D6 0.00 14.240
2 D8 0.00 14.240
3 D10 6.89 98.802 99.147 99.491
4 D12 9.89 140.339 140.833 141.328
5 D14 13.56 191.738 193.094 193.094
6 D16 17.80 251.692 253.472 253.472
7 D18 22.41 316.877 319.118 319.118
8 D20 27.72 391.960 394.732 394.732
9 D22 33.41 472.417 475.758 475.758
10 D25 43.63 616.928 621.291 621.291
11 D28 54.96 777.134 782.630 782.630

Bảng giá thép VAS miền Trung ngày 17/02/2025

STT Chủng loại Trọng lượng 

(kg/cây)

CB240

(VNĐ/cây)

CB300

(VNĐ/cây)

CB400

(VNĐ/cây)

CB500

(VNĐ/cây)

1 D6 0.00 14.210
2 D8 0.00 14.210
3 D10 6.89 97.906 98.251 98.595
4 D12 9.89 139.053 139.547 140.042
5 D14 13.56 189.975 191.331 191.331
6 D16 17.80 249.378 251.158 251.158
7 D18 22.41 313.964 316.205 316.205
8 D20 27.72 388.357 391.129 391.129
9 D22 33.41 468.074 471.415 471.415
10 D25 43.63 611.256 615.619 615.619
11 D28 54.96 769.989 775.485 775.485

Giá thép hôm nay tại miền Nam

Giá thép thương hiệu Tung Ho ở mức ổn định 14.210 đồng/kg nhưng các thương hiệu thép khác cũng chứng kiến sự giảm nhẹ 100 đồng/kg.

Xem thêm:

Bảng báo giá thép miền Nam cập nhật hôm nay ngày 17/02/2025

Bảng giá thép Hòa Phát miền Nam ngày 17/02/2025

STT Chủng loại Trọng lượng 

(kg/cây)

CB240

(VNĐ/cây)

CB300

(VNĐ/cây)

CB400

(VNĐ/cây)

CB500

(VNĐ/cây)

1 D6 0.00 14.140
2 D8 0.00 14.140
3 D10 6.89 99.491 99.836 100.180
4 D12 9.89 140.833 141.822 141.822
5 D14 13.56 193.094 194.450 194.450
6 D16 17.80 253.472 255.252 255.252
7 D18 22.41 319.118 321.359 321.359
8 D20 27.72 394.732 397.504 397.504
9 D22 33.41 475.758 479.099 479.099
10 D25 43.63 621.291 625.654 625.654
11 D28 54.96 782.630 788.126 788.126

Bảng giá thép Pomina miền Nam ngày 17/02/2025

STT Chủng loại Trọng lượng 

(kg/cây)

CB240

(VNĐ/cây)

CB300

(VNĐ/cây)

CB400

(VNĐ/cây)

CB500

(VNĐ/cây)

1 D6 0.00 14.940
2 D8 0.00 14.940
3 D10 6.89 105.336 104.989 106.722
4 D12 9.89 148.602 149.600 150.698
5 D14 13.56 202.504 203.864 205.360
6 D16 17.80 264.446 266.222 268.176
7 D18 22.41 334.578 336.825 339.297
8 D20 27.72 413.197 415.972 419.025
9 D22 33.41 499.410 502.764 506.454
10 D25 43.63 650.693 655.063 659.870
11 D28 54.96 816.120 821.601 827.631

Bảng giá thép Tungho miền Nam ngày 17/02/2025

STT Chủng loại Trọng lượng 

(kg/cây)

CB240

(VNĐ/cây)

CB300

(VNĐ/cây)

CB400

(VNĐ/cây)

CB500

(VNĐ/cây)

1 D6 0.00 14.410
2 D8 0.00 14.410
3 D10 6.89 100.387 100.387 101.765
4 D12 9.89 141.525 142.514 143.503
5 D14 13.56 194.043 195.399
6 D16 17.80 254.718 256.498
7 D18 22.41 320.687 322.928
8 D20 27.72 396.673 399.445
9 D22 33.41 478.097 481.438
10 D25 43.63 624.345 628.708
11 D28 54.96 786.477 791.973

Xem thêm:

Bảng báo giá thép Tung Ho mới nhất hôm nay

Tổng kết

Trên đây là cập nhật giá thép thế giới hôm nay ngày 17/02/2025. Theo dõi website của Kho thép xây dựng để cập nhật kịp thời biến động giá thành sắt thép xây dựng trong và ngoài nước nhé!

Rate this post