Giá Thép Tại Hà Nội Mới Nhất Hiện Nay

Tóm tắt nội dung
Bạn đang tìm hiểu giá thép tại Hà Nội hay muốn tìm một đơn vị kinh doanh vật liệu xây dựng uy tín. Quý khách muốn tìm hiểu giá vật liệu xây dựng hiện nay, hãy cùng chúng tôi tham khảo ngay dưới đây nhé !
Như chúng ta đã biết, hà nội – thủ đô duy nhất của cả nước. Chính vì thế người dân nơi đây cũng như các tỉnh thành khác đổ xô về làm việc và sinh sống. Điều đó cũng dẫn tới việc các công ty, xí nghiệp, hay các công trình, tòa nhà mọc lên nhiều hơn.
Khi xây dựng tất cả những công trình, thì giá sắt thép luôn là điều mà tất cả các chủ đầu tư luôn quan tâm. Nắm bắt được tình hình, tổng kho thép xây dựng xin gửi đến toàn thể quý khách bảng báo giá thép tại hà nội mới nhất hiện nay. Kính mời toàn thể quý khách cùng bạn đoc cùng theo dõi ngay dưới đây.
Bảng Báo Giá Thép Tại Hà Nội
Cập nhật tình hình giá thép xây dựng tại Hà Nội năm 2021 nhằm phục vụ nhu cầu tìm hiểu, tiếp cận thông tin của khách hàng là việc làm luôn được Kho thép xây dựng ưu tiên đặt lên hàng đầu.
Nắm bắt được tình hình giá sắt thép xây dựng sẽ giúp các nhà đầu tư, chủ thầu xây dựng và cả người dân đang tiến hành xây dựng công trình đưa ra quyết định chính xác thời điểm mua vật liệu xây dựng để tiết kiệm được chi phí tối đa.

Với các công trình lớn, yếu tố này cực kỳ quan trọng và quyết định rất lớn đến lợi nhuận của công trình. Hiểu được điều này, Công ty Kho thép xây dựng luôn có đội ngũ chuyên cập nhật tình hình mới nhất giá sắt thép xây dựng tại Hà Nội và tất cả các tỉnh thành khác để gửi tới khách hàng.
Xem thêm: báo giá thép tại hà nam
Lưu ý về bảng báo giá
- Bảng báo giá chỉ mang tính chất tham khảo do giá của sản phẩm có thể thay đổi cũng như yêu cầu về số lượng đơn hàng của quý khách. Công ty sẽ linh động hơn về giá sản phẩm khi gửi đến tay quý khách hàng.
- Bảng báo giá thép tại hà nội phía trên chưa bao gồm thuế VAT10% cũng như chi phí vận chuyển.
- Để có giá chính xác nhất, hãy liên hệ ngay chúng tôi qua hotline: 0852.852.386
Dưới đây là bảng cập nhật tình hình giá thép xây dựng tại Hà Nội mới nhất một số loại sắt thép xây dựng đang được người dân và các nhà đầu tư quan tâm:
Giá Thép Hòa Phát Tại Hà Nội
Hòa Phát là loại thép xây dựng đang chiếm được lòng tin nhiều nhất của người dùng trong cả nước. Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong sản xuất và phân phối các loại thép xây dựng tại Việt Nam và nhiều nước trên thế giới.
Chất lượng sản phẩm thép Hòa Phát luôn được đánh giá cao từ các yếu tố kỹ thuật tới giá cả bền vững, ít biến động trong thời gian qua.
Thép Hòa Phát hiện nay rất đa dạng về sản phẩm, nổi bật như thép cuộn, thép cây tròn trơn, t20hép cây tròn vằn, thép ống…
Bảng giá thép hòa phát tại Hà Nội
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
BÁO GIÁ THÉP HÒA PHÁT CB300 |
BÁO GIÁ THÉP HÒA PHÁT CB400 |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
3 Tam Giác + Chữ Hòa Phát |
3 Tam Giác + Chữ Hòa Phát |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 kg |
10.500 |
10.500 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 kg |
10.500 |
10.500 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
68.000 | 68.000 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10,39 |
107.000 |
119.000 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14,13 |
147.000 |
159.000 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
187.000 |
200.500 |
số 8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23,38 |
244.000 |
260.300 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28,85 |
302.000 |
320.100 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34,91 |
374.000 |
399.200 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
488.000 |
515.500 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56,56 |
615.000 |
Liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78,83 |
803.000 |
Liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 16.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 15.500 Đ/KG |
|
Bảng báo giá chỉ mang tính chất tham khảo. Giá sắt thép xây dựng có thể thay đổi theo thời gian cũng như số lượng hàng quý khách yêu cầu. Để giúp quý khách lựa chọn thép hiệu quả hơn. Tổng kho thép xây dựng sẽ hướng dẫn quý khách cách lựa chọn thép hòa phát cho công trình của mình.
Để có báo giá thép Hòa Phát liên tục và mới nhất 2021 theo từng ngày, bạn cần theo dõi ngay bài viết ” Báo giá thép hòa phát ” của Kho thép xây dựng.
Giá Thép Việt Nhật Tại Hà Nội
Thép xây dựng Việt Nhật luôn được người dùng đánh giá cao với độ chịu lực tốt và khả năng uốn dẻo của thép là rất cao. Hiện nay nhu cầu sử dụng thép Việt Nhật của người dân Việt Nam ngày càng tăng cao.
Để đáp ứng nhu cầu sử dụng tìm hiểu báo giá thép Việt Nhật của người dân. Công ty đã và đang ngày càng cải thiện để cho ra nhiều loại sản phẩm với chất lượng vượt trội như thép cuộn tròn trơn, thép thanh tròn vằn…
Báo giá thép tại Hà Nội – thép xây dựng Việt Nhật
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
BÁO GIÁ THÉP VIỆT NHẬT CB300 |
BÁO GIÁ THÉP VIỆT NHẬT CB400 |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
❀ |
❀ |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 kg |
10.200 |
10.200 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 kg |
10.200 |
10.200 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
71.000 |
78.500 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10,39 |
101.100 |
125.300 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14,13 |
139.300 |
146.300 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
184.500 |
199.500 |
số 8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23,38 |
2 37 .200 |
245.000 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28,85 |
297.400 |
345.100 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34,91 |
363.000 |
391.200 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
466.000 |
485.500 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56,56 |
Liên hệ |
Liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78,83 |
liên hệ |
Liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 16.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 15.500 Đ/KG |
|
Bảng báo giá mới nhất được cập nhập ngay sau khi chúng tôi vừa nhập hàng từ nhà sản xuất về. Quý khách hãy tham khảo và dự toán lên kế hoạch cho công trình của mình nhé.
Giá Thép Pomina Tại Hà Nội
Thép xây dựng Pomina đang trên đà phát triển mạnh cả về chất lượng sản phẩm, giá cả và được sự ủng hộ mạnh mẽ từ người dân. Thời gian qua, thép xây dựng Pomina cũng giữ được sự bình ổn giá với những giao động là nhỏ nhất để phục vụ người dân.
Tránh không gây ra tâm lý bất ổn, lo lắng về giá thành sản phẩm cho các khách hàng, chủ đầu tư đang lựa chọn thép Pomina cho công trình của mình. Công ty Kho thép xây dựng xin đưa ra bảng cập nhật giá thép xây dựng Pomina mới nhất, chính xác nhất hiện nay. Chúng tôi sẽ cập nhật ngay khi có bất kì sự thay đổi nào về giá.
Bảng báo giá thép tại Hà Nội – thép pomina
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
BÁO GIÁ THÉP POMINA CB300 |
BÁO GIÁ THÉP POMINA CB400 |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
Quả táo |
Quả táo |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 kg |
10.800 |
10.800 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 kg |
10.800 |
10.800 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
70.000 |
74.200 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10,39 |
108.000 |
117.500 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14,13 |
149.000 |
162.300 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
194.000 |
208.200 |
số 8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23,38 |
246.000 |
259.500 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28,85 |
304.000 |
316.600 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34,91 |
380.000 |
402.000 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
495.000 |
614.200 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56,56 |
621.000 |
653.500 |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78,83 |
812.000 | 840.000 |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 17.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 16.700 Đ/KG |
|
Xin lưu ý : Bảng báo giá sắt thép xây dựng chưa bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển. Để có giá chi tiết nhất cho công trình của mình. Hãy gọi ngay cho chúng tôi qua hotline : 0852.852.386
Xem thêm :Báo giá thép miền nam, Báo giá thép việt úc, Báo giá thép việt mỹ
Báo Giá Vật Liệu Xây Dựng Tại Hà Nội
Nhắc đến vật liệu xây dựng, đương nhiên không thể bỏ qua cát xây dựng, cát cũng là một phần không thể thiếu trong ngành xây dựng. Chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng bảng giá cát xây dựng mới nhất tính đến thời điểm hiện nay
Giá Cát Xây Dựng Tại Hà Nội

Bảng giá cát xây dựng tại hà nội cũng chỉ mang tính chất tham khảo. Để có giá tốt nhất cho công trình của mình, hãy gọi ngay 0852.852.386 để được tư vấn và hỗ trợ.
Cát đá xây dựng thường đi liền với nhau, Ngoài giá cát, giá thép tại hà nội ra, chúng tôi sẽ gửi tới quý khách bảng giá xi măng xây dựng tại hà nội mới nhất hiện nay. Mời quý khách hàng cùng theo dõi ngay bảng dưới đây.
Bảng Báo Giá Xi Măng Tại Hà Nội

Chắc hẳn cũng sẽ có nhiều khách hàng tại hà nội quan tâm đến giá thép hình, thép hộp thép ống hay thép tấm tại hà nội.
Ngay sau đây, tổng kho thép xây dựng sẽ cập nhập tới quý khách hàng bảng báo giá thép hình mới nhất 2021.
Bảng Báo Giá Thép Hình Tại Hà Nội
STT | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Giá chưa VAT (đ/kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (đ/kg) | Tổng giá có VAT | Đặt hàng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá Thép Tại Hà Nội – Thép hình I |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6m | 6 | 56,8 | 12.909 | 733.231 | 14.200 | 806.554 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m | 6 | 69 | 12.909 | 890.721 | 14.200 | 979.793 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m | 12 | 168 | 13,909 | 2.336.712 | 15.300 | 2.570.383 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m | 12 | 367,2 | 13,909 | 5.107.385 | 15.300 | 5.618.123 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m | 12 | 255,6 | 13,909 | 3.555.140 | 15.300 | 3.910.654 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m | 12 | 355,2 | 13,909 | 4.940.477 | 15.300 | 5.434.524 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m | 12 | 681,6 | 14,727 | 10.037.923 | 16.200 | 11.041.716 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
số 8 | Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m | 12 | 440.4 | 13,909 | 6.125.524 | 15.300 | 6.738.076 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m | 12 | 595,2 | 13,909 | 8.278.637 | 15.300 | 9.106.500 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Thép hình I 390 x 300 x 10 x 16 x 12m | 12 | 1284 | 14,727 | 18.909.468 | 16.200 | 20.800.415 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12m | 12 | 792 | 14,727 | 11.663.784 | 16.200 | 12.830.162 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12m | 12 | 912 | 14,727 | 13.431.024 | 16.200 | 14.774.126 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12m | 12 | 1368 | 14.545 | 19.897.560 | 16.000 | 21.887.316 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giá Thép Tại Hà Nội – Thép hình U |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Thép hình U 80 x 36 x 4.0 x 6m | 6 | 42.3 | 12,727 | 538.352 | 14.000 | 592.187 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Thép hình U 100 x 46 x 4.5 x 6m | 6 | 51,54 | 12,727 | 655,950 | 14.000 | 721.545 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Thép hình U 120 x 52 x 4.8 x 6m | 6 | 62.4 | 12,727 | 794.165 | 14.000 | 873.581 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Thép hình U 140 x 58 x 4.9 x 6m | 6 | 73,8 | 12,727 | 939.253 | 14.000 | 1.033.178 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Thép hình U 150 x 75 x 6.5 x 12m | 12 | 232,2 | 12,727 | 2.955.209 | 14.000 | 3.250.730 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Thép hình U 160 x 64 x 5 x 12m | 12 | 174 | 12,727 | 2.214.498 | 14.000 | 2.435.948 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Thép hình U 180 x 74 x 5.1 x 12m | 12 | 208,8 | 13.182 | 2,752.402 | 14.500 | 3.027.642 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
số 8 | Thép hình U 200 x 76 x 5.2 x 12m | 12 | 220,8 | 13.182 | 2.910.586 | 14.500 | 3.201.644 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Thép hình U 250 x 78 x 7.0 x 12m | 12 | 330 | 13.182 | 4.350.060 | 14.500 | 4.785.066 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Thép hình U 300 x 85 x 7.0 x 12m | 12 | 414 | 13.182 | 5.457.348 | 14.500 | 6.003.083 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Thép U 400 x 100 x 10.5 x 12m | 12 | 708 | 13.182 | 9.332.856 | 14.500 | 10.266.142 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giá Thép Tại Hà Nội – Thép Hình H |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Thép H 100 x 100 x 6 x 8 x 12m | 12 | 206.4 | 14.091 | 2.908.382 | 15.500 | 3.199.221 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Thép H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12m | 12 | 285,6 | 14.091 | 4.024.390 | 15.500 | 4.426.829 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Thép H 150 x 150 x 7 x 10 x 12m | 12 | 378 | 14.091 | 5.326.398 | 15.500 | 5.859.038 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Thép H 175 x 175 x 7.5 x 11 x 12m | 12 | 484,8 | 15.000 | 7.272.000 | 16.500 | 7.999.200 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Thép H 200 x 200 x 8 x 12 x 12m | 12 | 598,8 | 14.091 | 8.437.691 | 15.500 | 9.281.460 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Thép H 250 x 250 x 9 x 14 x 12m | 12 | 868,8 | 14.091 | 12.242.261 | 15.500 | 13.466.487 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Thép H 300 x 300 x 10 x 15 x 12m | 12 | 1128 | 14.091 | 15.894.648 | 15.500 | 17.484.113 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
số 8 | Thép H 340 x 250 x 9 x 14 x 12m | 12 | 956.4 | 14.091 | 13.476.632 | 15.500 | 14.824.296 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Thép H 350 x 350 x 12 x 19 x 12m | 12 | 1644 | 14.091 | 23.165.604 | 15.500 | 25.482.164 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Thép H 400 x 400 x 13 x 21 x 12m | 12 | 2064 | 14.091 | 29.083.824 | 15.500 | 31,992.206 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Thép H 440 x 300 x 11 x 18 x 12m | 12 | 1488 | 14.091 | 20.967.408 | 15.500 | 23.064.149 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giá Thép Tại Hà Nội – Thép Hình V |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Thép V 30 x 30 x 3 x 6m | 6 | 8.16 | 12.636 | 103.110 | 13,900 | 113.421 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Thép V 40 x 40 x 4 x 6m | 6 | 14,52 | 12.273 | 178.204 | 13.500 | 196.024 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Thép V 50 x 50 x 3 x 6m | 6 | 13,92 | 12.273 | 170.840 | 13.500 | 187,924 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Thép V 50 x 50 x 4 x 6m | 6 | 18.3 | 12.273 | 224.596 | 13.500 | 247.055 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Thép V 50 x 50 x 5 x 6m | 6 | 22,62 | 12.273 | 277.615 | 13.500 | 305.377 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Thép V 50 x 50 x 6 x 6m | 6 | 28,62 | 13,727 | 392.867 | 15.100 | 432.153 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Thép V 60 x 60 x 4 x 6m | 6 | 21,78 | 14.091 | 306.902 | 15.500 | 337.592 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
số 8 | Thép V 60 x 60 x 5 x 6m | 6 | 27.42 | 13,909 | 381.385 | 15.300 | 419.523 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Thép V 63 x 63 x 5 x 6m | 6 | 28,92 | 13,909 | 402.248 | 15.300 | 442.473 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Thép V 63 x 63 x 6 x 6m | 6 | 34.32 | 13,909 | 477.357 | 15.300 | 525.093 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Thép V 70 x 70 x 6 x 12m | 12 | 76,68 | 13.818 | 1.059.564 | 15.200 | 1.165.521 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Thép V 75 x 75 x 6 x 12m | 12 | 82,68 | 13.818 | 1.142.472 | 15.200 | 1.256.719 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Thép V 70 x 70 x 7 x 12m | 12 | 88,68 | 13,909 | 1.233.450 | 15.300 | 1.356.795 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Thép V 75 x 75 x 7 x 12m | 12 | 95,52 | 13,909 | 1.328.588 | 15.300 | 1.461.446 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Thép V 80 x 80 x 6 x 12m | 12 | 88,32 | 13,909 | 1.228.443 | 15.300 | 1.351.287 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Thép V 80 x 80 x 7 x 12m | 12 | 102,12 | 13,909 | 1.420.387 | 15.300 | 1.562.426 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Thép V 80 x 80 x 8 x 12m | 12 | 115,8 | 13,909 | 1.610.662 | 15.300 | 1.771.728 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Thép V 90 x 90 x 6 x 12m | 12 | 100,2 | 13,909 | 1.393.682 | 15.300 | 1.533.050 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Thép V 90 x 90 x 7 x 12m | 12 | 115,68 | 13,909 | 1.608.993 | 15.300 | 1.769.892 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | Thép V 100 x 100 x 8 x 12m | 12 | 146.4 | 14.000 | 2.049.600 | 15.400 | 2.254.560 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | Thép V 100 x 100 x 10 x 12m | 12 | 181,2 | 14.000 | 2.536.800 | 15.400 | 2.790.480 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | Thép V 120 x 120 x 8 x 12m | 12 | 176.4 | 14.182 | 2.501.705 | 15.600 | 2.751.875 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | Thép V 120 x 120 x 10 x 12m | 12 | 219,12 | 14.182 | 3.107.560 | 15.600 | 3.418.316 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | Thép V 120 x 120 x 12 x 12m | 12 | 259,2 | 14.182 | 3.675.974 | 15.600 | 4.043.572 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | Thép V 130 x 130 x 10 x 12m | 12 | 237 | 14.182 | 3.361.134 | 15.600 | 3.697.247 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | Thép V 130 x 130 x 12 x 12m | 12 | 280,8 | 14.182 | 3,982.306 | 15.600 | 4.380.536 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | Thép V 150 x 150 x 10 x 12m | 12 | 274,8 | 14.364 | 3.947.227 | 15.800 | 4.341.950 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | Thép V 150 x 150 x 12 x 12m | 12 | 327,6 | 14.364 | 4.705.646 | 15.800 | 5.176.211 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
29 | Thép V 150 x 150 x 15 x 12m | 12 | 405,6 | 14.364 | 5.826.038 | 15.800 | 6.408.642 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | Thép V 175 x 175 x 15 m 12m | 12 | 472,8 | 14.364 | 6.791.299 | 15.800 | 7.470.429 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | Thép V 200 x 200 x 15 x 12m | 12 | 543,6 | 14.364 | 7.808.270 | 15.800 | 8.589.097 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | Thép V 200 x 200 x 20 x 12m | 12 | 716.4 | 14.364 | 10.290.370 | 15.800 | 11.319.407 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | Thép V 200 x 200 x 25 x 12m | 12 | 888 | 14.364 | 12.755.232 | 15.800 | 14.030.755 |
Báo Giá Thép Tấm Tại Hà Nội
1 | Thép tấm 3.0 x 1500 x 6000 | 6 | 211,95 | 11.636 | 2.466.250 | 12.800 | 2.712.875 | |
2 | Thép tấm 4.0 x 1500 x 6000 | 6 | 282,6 | 11.636 | 3.288.334 | 12.800 | 3.617.167 | |
3 | Thép tấm 5.0 x 1500 x 6000 | 6 | 353,25 | 11.636 | 4.110.417 | 12.800 | 4.521.459 | |
4 | Thép tấm 6.0 x 1500 x 6000 | 6 | 423,9 | 11.636 | 4.932.500 | 12.800 | 5.425.750 | |
5 | Thép tấm 8.0 x 1500 x 6000 | 6 | 565,2 | 11.636 | 6.576.667 | 12.800 | 7.234.334 | |
6 | Thép tấm 10 x 1500 x 6000 | 6 | 706,5 | 11.636 | 8.220.834 | 12.800 | 9.042.917 | |
7 | Thép tấm 12 x 1500 x 6000 | 6 | 847,8 | 11.636 | 9.865,001 | 12.800 | 10,851.501 | |
số 8 | Thép tấm 14 x 1500 x 6000 | 6 | 989,1 | 12.273 | 12.139.224 | 13.500 | 13.353.147 | |
9 | Thép tấm 16 x 1500 x 6000 | 6 | 1130.4 | 12.273 | 13.873.399 | 13.500 | 15.260.739 | |
10 | Thép tấm 18 x 1500 x 6000 | 6 | 1272 | 12.273 | 15.611.256 | 13.500 | 17.172.382 | |
11 | Thép tấm 20 x 2000 x 6000 | 6 | 1884 | 12,545 | 23.634.780 | 13.800 | 25.998.258 | |
12 | Thép tấm 25 x 2000 x 6000 | 6 | 2355 | 12,545 | 29.543.475 | 13.800 | 32.497.823 | |
13 | Thép tấm 30 x 2000 x 6000 | 6 | 2826 | 12,545 | 35.452.170 | 13.800 | 38.997.387 | |
14 | Thép tấm 35 x 2000 x 6000 | 6 | 3279 | 12,545 | 41.135.055 | 13.800 | 45.248.561 | |
15 | Thép tấm 40 x 2000 x 6000 | 6 | 3768 | 12,545 | 47.269.560 | 13.800 | 51,996,516 | |
16 | Thép tấm 50 x 2000 x 6000 | 6 | 4710 | 12,545 | 59.086.950 | 13.800 | 64,995,645 |
Bạn có thể tham khảo thêm một số bài viết khác của chúng tôi:
Mẫu Hợp Đồng Mua Bán Vật Liệu Xây Dựng Mới Nhất
Tìm hiểu về gạch Tuynel và quy trình sản xuất
Câu Hỏi Thường Gặp Khi Mua Sắt Thép Xây Dựng Tại Kho Thép Xây Dựng
1) Tình hình giá sắt thép xây dựng Tại Hà Nội hiện nay ra sao?
Giá sắt thép xây dựng tại Hà Nội đang có xu hướng biến động rất mạnh, sản lượng sắt thép tiêu thụ trong nước cũng đang giảm mạnh do sự tác động lớn từ dịch bênh covit 19 khiến giao dịch đình trệ. Điều này ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế trong nước và tại Hà Nội nói chung. Để biết được thông tin giá sắt thép xây dựng chính xác vui lòng Truy cập website: khothepxaydung.com
2) Tại sao nên tham khảo bảng giá sắt thép tại KhoThepXayDung.com?
Với 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung ứng sản phẩm sắt thép xây dựng, và hơn 10000 công trình lớn nhỏ tin dùng, chúng tôi luôn mang đến quý khách hàng tại Hà Nội sản phẩm chất lượng với mức giá tốt nhất thị trường hiện nay.
3) KhoThepXayDung.com cung cấp những loại sắt thép nào tại Hà Nội?
Hiện tại chúng tôi cung cấp rất nhiều loại thép xây dựng tại Hà Nội được nhiều khách hàng tin chọn như thép Hòa Phát, thép Việt Nhật, thép Pomina, thép Miền nam, thép việt úc, thép Tisco…
4) Tôi có thể liên hệ trực tiếp lấy giá sắt thép xây dựng tại Hà Nội qua hotline nào?
Để được biết thêm tin giá sắt thép tại Hà Nội bạn có thể gọi qua số Hotline: 0852.852.386. Xin cám ơn.
5) Tôi có thể đến trực tiếp tại kho hàng của Kho Thép Xây dựng tại Hà Nội chứ?
Bạn có thể đến với chúng tôi qua 9 kho hàng của các đại lý cấp 1 của chúng tôi trên toàn quốc. Vui lòng truy cập vào website để biết thêm thông tin chi tiết khothepxaydung.com
Đại Lý Sắt Thép Tại Hà Nội
Công ty TNHH Kho thép xây dựng là đại lý sắt thép tại Hà Nội của nhiều thương hiệu thép xây dựng phổ biến như Hòa Phát, Việt Nhật, Pomina,….
Chúng tôi chuyên cung cấp các loại vật liệu xây dựng chính hãng, uy tín và chất lượng với giá thành cạnh tranh nhất trên thị trường hiện nay. Ngoài thép xây dựng, chúng tôi còn có các loại thép công nghiệp, thép hình, cát xây dựng, đá xây dựng…luôn sẵn khối lượng lớn.
Mọi thông tin về giá cả các loại vật liệu xây dựng quý khách hàng vui lòng liên hệ 0852.852.386 để được giải đáp nhanh nhất
Có thể xem video của chúng tôi ở dưới đây để biết hơn về chúng tôi:
Công ty TNHH Kho thép xây dựng chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại vật liệu xây dựng như sắt thép xây dựng, cát xây dựng, gạch xây dựng, xi măng…Quý khách hàng có nhu cầu mua sắt thép xây dựng vui lòng liên hệ để được hỗ trợ
Cách thức làm việc với chúng tôi, quý bạn đọc có thể liên hệ trưc tiếp với kho thép xây dựng qua số Hotline: 0852.852.386 hoặc đến trực tiếp các đại lý sắt thép xây dựng của kho thép xây dựng để được báo giá sắt thép xây dựng tại Hà Nội miễn phí.
Các kho hàng của kho thép xây dựng trên toàn quốc:
- Kho hàng 1 : 111/9 Quốc Lộ 1A, Xã Tân Quý Tây, Huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh
- Kho hàng 2 : 520 Quốc Lộ 13, Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
- Kho hàng 3 : 78 Ngô Quyền, Phường 5, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
- Kho hàng 4 :2741 Nguyễn Duy Trinh, Phường Trường Thanh, Quận 9, TP Hồ Chí Minh
- Kho hàng 5 : Thôn Trung, Xã Diên Khánh, Huyện Diên Khánh Tỉnh Khánh Hòa.
- Kho hàng 6 : Long Phước, Long Hồ Tỉnh Vĩnh Long.
- Kho hàng 7 : KCN Trà Nóc, Phường trà nóc, Ô Môn, Cần Thơ
- Kho hàng 8 : Lô 79-80 Đường, Lê Văn Hiến, Ngũ Hành Sơn TP Đà Nẵng N
- Kho hàng 9 : Số 9 Đoàn Văn Cự, Tam Hiệp, TP Biên Hòa, Đồng Nai
Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và báo giá sắt thép xây dựng cho quý khách trên cả nước nói chung và tại Hà Nội nói riêng, còn chần chờ gì nữa hãy gọi qua số Hotline 0852.852.386 để được giá ưu đãi nhất và chi tiết nhất.
Cam kết chất lượng sản phẩm thép tại kho thép xây dựng
Đến với công ty Kho thép xây dựng, quý khách hàng sẽ hoàn toàn hài lòng bởi chúng tôi cam kết rằng:
- Tất cả sản phẩm Sắt Thép Xây Dựng tại đây hoàn toàn mới, chính hãng 100%.
- Ưu đãi chế độ bảo hành liên tục tới 24 tháng.
- Bảng báo giá sắt thép tại Phú thọ được cập nhật trực tiếp từ nhà máy sản xuất.
Trên đây là bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Hà Nội chi tiết. Mọi thông tin mang tính chất tham khảo, để được biết thông tin chi tiết xin vui lòng gọi qua số Hotline: 0852.852.386.
Xin chân thành cảm ơn!