Báo giá thép Việt Úc mới nhất ngày 13/05/2024
Thép Việt Úc - Hoàn hảo trong từng chi tiết Thép xây dựng: Thép Việt Úc với các sản phẩm thép xây dựng được rất nhiều người tiêu dùng Việt...
Thép Việt Úc là một trong những thương hiệu thép có lượng tiêu thụ rất lớn tại Nha Trang bởi rất đông đảo khách hàng tin tưởng sử dụng sản...
Thép Việt Úc hiện nay đang ngày càng được sử dụng phổ biến và rộng rãi hơn trong cả các công trình xây dựng dân dụng và công trình công...
Báo giá thép Việt Úc hôm nay
Loại thép Việt Úc | Khối lượng | Đơn vị tính | Giá bán (VNĐ) |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 17.100 | |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 17.100 | |
✅ Thép Ø 10 | 7,21 | Cây 11,7 m | 103.200 |
✅ Thép Ø 12 | 10,39 | Cây 11,7 m | 164.000 |
✅ Thép Ø 14 | 14,15 | Cây 11,7 m | 211.000 |
✅ Thép Ø 16 | 18,48 | Cây 11,7 m | 283.000 |
✅ Thép Ø 18 | 23,38 | Cây 11,7 m | 364.000 |
✅ Thép Ø 20 | 28,28 | Cây 11,7 m | 453.000 |
✅ Thép Ø 22 | 34,91 | Cây 11,7 m | 551.000 |
✅ Thép Ø 25 | 45,09 | Cây 11,7 m | 720.000 |
✅ Thép Ø 28 | 56,56 | Cây 11,7 m | 910.000 |
✅ Thép Ø 32 | 73,83 | Cây 11,7 m | 1.100.000 |
Báo giá thép xây dựng Việt Úc
Báo giá thép thanh Việt Úc
Loại thép Việt Úc | Khối lượng | Đơn vị tính | Giá bán (VNĐ) |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 10 | 7,21 | Cây 11,7 m | 103.200 |
✅ Thép Ø 12 | 10,39 | Cây 11,7 m | 164.000 |
✅ Thép Ø 14 | 14,15 | Cây 11,7 m | 211.000 |
✅ Thép Ø 16 | 18,48 | Cây 11,7 m | 283.000 |
✅ Thép Ø 18 | 23,38 | Cây 11,7 m | 364.000 |
✅ Thép Ø 20 | 28,28 | Cây 11,7 m | 453.000 |
✅ Thép Ø 22 | 34,91 | Cây 11,7 m | 551.000 |
✅ Thép Ø 25 | 45,09 | Cây 11,7 m | 720.000 |
✅ Thép Ø 28 | 56,56 | Cây 11,7 m | 910.000 |
✅ Thép Ø 32 | 73,83 | Cây 11,7 m | 1.100.000 |
Báo giá sắt trơn dạng cuộn Việt Úc
Loại thép Việt Úc | Đơn vị tính | Giá bán (VNĐ) |
---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 17.100 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 17.100 |
Báo giá thép thanh vằn Việt Úc
MÁC THÉP | ĐVT | GIÁ TRƯỚC THUẾ | GIÁ SAU THUẾ |
---|---|---|---|
✅ Thép thanh vằn CB300V/ Gr40 ( D10 – D25 ) | Kg | 15.430 | 17.073 |
✅ Thép thanh vằn CB400V/ SD390 ( D10 – D32 ) | Kg | 15.450 | 17.095 |
✅ Thép thanh vằn CB500V/ SD490 ) D10 – D32 ) | Kg | 15.550 | 17.205 |
Báo giá sắt cuộn Việt Úc
Loại thép Việt Úc | Đơn vị tính | Thép CB300 (VNĐ/Kg) |
Thép CB400 (VNĐ/Kg) |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 17.100 | 17.100 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 17.100 | 17.100 |