Bảng báo giá thép Hòa Phát mới nhất ngày 13/05/2024

Banner kho thép xây dựng

Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát Miền Bắc hôm nay ngày 13/05/2024

Chủng loại Trọng lượng
Giá thép xây dựng Hòa Phát miền Bắc hôm nay
CB240
VNĐ/KG
CB300 CB400 CB500
KG/M KG/CÂY VNĐ/CÂY VNĐ/CÂY VNĐ/CÂY VNĐ/CÂY VNĐ/CÂY VNĐ/CÂY
Phi D6 0.22 0.00 14.130
Phi D8 0.40 0.00 14.130
Phi D10 0.59 6.89 14.430 100.011 14.530 100.700 14.530 100.7
Phi D12 0.85 9.89 14.280 142.118 14.330 142.612 14.380 142.207
Phi D14 1.16 13.56 14.230 194.214 14.330 195.570 14.330 194.67
Phi D16 1.52 17.80 14.230 255.054 14.330 256.754 14.330 255.854
Phi D18 1.92 22.41 14.230 321.035 14.330 323.276 14.330 322.376
Phi D20 2.37 27.72 14.230 397.127 14.330 399.899 14.330 398.999
Phi D22 2.86 33.41 14.230 478.565 14.330 482.006 14.330 481.106
Phi D25 3.73 43.63 14.230 625.117 14.330 629.480 14.330 628.58
Phi D28 4.70 54.96 14.230 787.376 14.330 793.012 14.330 792.072

Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 13/05/2024, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.

Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát Miền Trung hôm nay ngày 13/05/2024

Chủng loại Trọng lượng
Giá thép xây dựng Hòa Phát miền Trung hôm nay
CB240
VNĐ/KG
CB300 CB400 CB500
KG/M KG/CÂY VNĐ/CÂY VNĐ/CÂY VNĐ/CÂY VNĐ/CÂY VNĐ/CÂY VNĐ/CÂY
Phi D6 0.22 0.00 14.120
Phi D8 0.40 0.00 14.120
Phi D10 0.59 6.89 14.330 100.011 14.430 100.100 14.430 100.8
Phi D12 0.85 9.89 14.130 140.723 14.230 142.512 14.230 141.712
Phi D14 1.16 13.56 14.130 192.314 14.230 193.470 14.230 193.67
Phi D16 1.52 17.80 14.130 253.074 14.230 254.554 14.230 253.854
Phi D18 1.92 22.41 14.130 320.135 14.230 321.176 14.230 320.376
Phi D20 2.37 27.72 14.130 395.227 14.230 399.499 14.230 394.999
Phi D22 2.86 33.41 14.130 476.765 14.230 481.106 14.230 480.106
Phi D25 3.73 43.63 14.130 623.217 14.230 624.580 14.230 624.58
Phi D28 4.70 54.96 14.130 785.576 14.230 791.072 14.230 791.072

Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 13/05/2024, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.

Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát Miền Nam hôm nay ngày 13/05/2024

Chủng loại Trọng lượng
Giá thép xây dựng Hòa Phát miền Nam hôm nay
CB240
VNĐ/KG
CB300 CB400 CB500
KG/M KG/CÂY VNĐ/CÂY VNĐ/CÂY VNĐ/CÂY VNĐ/CÂY VNĐ/CÂY VNĐ/CÂY
Phi D6 0.22 0.00 14.140
Phi D8 0.40 0.00 14.140
Phi D10 0.59 6.89 14.290 93.836 14.390 100.125 14.390 100.025
Phi D12 0.85 9.89 14.090 131.328 14.190 132.317 14.190 132.317
Phi D14 1.16 13.56 14.090 183.772 14.190 185.128 14.190 185.128
Phi D16 1.52 17.80 14.090 244.362 14.190 246.142 14.190 246.142
Phi D18 1.92 22.41 14.090 310.238 14.190 312.479 14.190 312.479
Phi D20 2.37 27.72 14.090 386.118 14.190 388.890 14.190 388.89
Phi D22 2.86 33.41 14.090 467.428 14.190 470.769 14.190 470.769
Phi D25 3.73 43.63 14.090 613.472 14.190 617.835 14.190 617.835
Phi D28 4.70 54.96 14.090 775.378 14.190 780.874 14.190 780.874

Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 13/05/2024, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.

Báo giá sắt thép Hòa Phát chi tiết mới nhất

Báo giá sắt Hòa Phát CB400V

Loại thép CB400V Đơn vị tính Giá thép cây (VNĐ) Giá theo kg (VNĐ)
✅     Thép Ø 6 Kg 13.155
✅     Thép Ø 8 Kg 13.155
✅     Thép Ø 10 Cây 11,7 m 95.995 13.155
✅     Thép Ø 12 Cây 11,7 m 135.323 13.155
✅     Thép Ø 14 Cây 11,7 m 179.208 13.155
✅     Thép Ø 16 Cây 11,7 m 241.360 13.155
✅     Thép Ø 18 Cây 11,7 m 307.776 13.155
✅     Thép Ø 20 Cây 11,7 m 354.664 13.155
✅     Thép Ø 22 Cây 11,7 m 447.364 13.155
✅     Thép Ø 25 Cây 11,7 m 602.328 13.155
✅     Thép Ø 28 Cây 11,7 m 745.552 13.155
✅     Thép Ø 32 Cây 11,7 m 861.488 13.155

Báo giá sắt Hòa Phát CB300V

động lực khoảng 30kg mà không gây ra ảnh hưởng gì.

Loại thép CB300V Đơn vị tính Giá theo cây (VNĐ) Giá thép kg (VNĐ)
✅     Thép Ø 6 Kg 13.045
✅     Thép Ø 8 Kg 13.045
✅     Thép Ø 10 Cây 11,7 m 93.295 13.045
✅     Thép Ø 12 Cây 11,7 m 133.323 13.045
✅     Thép Ø 14 Cây 11,7 m 172.211 13.045
✅     Thép Ø 16 Cây 11,7 m 240.160 13.045
✅     Thép Ø 18 Cây 11,7 m 302.246 13.045
✅     Thép Ø 20 Cây 11,7 m 347.564 13.045

Thông số kỹ thuật các loại thép Hòa Phát
10/03/2021 admin

Thông số kỹ thuật của các loại thép xây dựng giúp người mua có thể đánh giá được chất lượng cũng như lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu...

So sánh thép Hòa Phát và thép Việt Úc
17/02/2021 admin

Hiện nay trên thị trường có nhiều thương hiệu thép xây dựng khác nhau, mỗi loại thép lại có những đặc điểm, tính chất riêng biệt tạo nên sức hút...

Dấu hiệu nhận biết thép Hòa Phát chính hãng
17/02/2021 admin

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều đơn vị sản xuất và cung cấp thép giả để bán trà trộn cho những khách hàng chưa tìm hiểu kỹ về...

Giá thép Hòa Phát tại Đà Nẵng rẻ nhất
15/11/2019 admin

Giá thép Hòa Phát tại Đà Nẵng cuối năm được dự báo sẽ có nhiều biến đổi do thị trường thép Trung Quốc đang bị Mỹ áp thuế cao dẫn...

Báo giá thép Hòa Phát tại Bình Thuận mới nhất
08/11/2019 admin

Trước khi gửi đến tất cả quý khách hàng bảng báo giá thép Hòa Phát tại Bình Thuận. Kho thép xây dựng xin mời tất cả quý khách hàng cùng...

Thép xây dựng Hòa Phát – Số 1 ngành thép tại Việt Nam
19/10/2018 admin

Thép Hòa Phát chiếm số 1 thị phần thép xây dựng trong nước Hòa Phát là thương hiệu sắt thép xây dựng số 1 tại Việt Nam hiện nay và...

Cập nhật giá thép xây dựng Hòa Phát quý IV/2018
15/10/2018 admin

Năm 2017 chúng ta chứng kiến những lần tăng giá thép xây dựng đến chóng mặt với tất cả các mặt hàng thép trong nước. Tuy nhiên, sang đến năm...

CẬP NHẬT GIÁ THÉP XÂY DỰNG HÒA PHÁT MỚI NHẤT THÁNG Tháng 05/2024
19/03/2018 admin

Thương hiệu thép Hòa Phát đã không còn xa lạ với hầu hết người dân Việt Nam và được đặc biệt quan tâm bởi những người đang có nhu cầu...

Hotline tư vấn
Hotline 0852.852.386

Hoặc để lại số điện thoại để khothep gọi lại trong ít phút




    Tư vấn ngay
    bg1

    Nhận báo giá

    sắt thép trong ngày

    Vui lòng điền thông tin của bạn chúng tôi sẽ gọi lại tư vấn cho bạn trong vòng 30 phút


      Hoặc gọi miễn phí cho chúng tôi

      0852.852.386