Bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Bạc Liêu mới nhất ngày 28/03/2025

25/02/2025 Admin
Bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Bạc Liêu mới nhất ngày 28/03/2025

Kho thép xây dựng là đơn vị chuyên cung cấp các loại sắt thép xây dựng được khách hàng trong khu vực đánh giá cao tại khu vực Bạc Liêu. Tham khảo ngay bảng giá thép xây dựng tại Bạc Liêu mới nhất 2025.

Bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Bạc Liêu mới nhất 2025

Kho thép xây dựng kính gửi tới quý khách hàng và các bạn bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Bạc Liêu mới nhất ngày 28/03/2025. Báo giá cập nhật một số sản phẩm đang được nhiều người dùng quan tâm sử dụng nhiều nhất hiện nay. Mời quý khách cùng tham khảo:

Báo giá thép Việt Úc tại Bạc Liêu

Nếu bạn đang quan tâm tới giá thép Việt Úc tại Bạc Liêu thì hãy tham khảo ngay bảng giá sau đây:

Loại thép Việt Úc Đơn vị tính Giá thép CB300V Giá thép CB400V
Thép Ø 6 Kg 14.000 14.000
Thép Ø 8 Kg 14.000 14.000
Thép Ø 10 Cây (11.7m) 97.433 100.944
Thép Ø 12 Cây (11.7m) 139.260 145.271
Thép Ø 14 Cây (11.7m) 190.152 198.260
Thép Ø 16 Cây (11.7m) 248.699 258.308
Thép Ø 18 Cây (11.7m) 314.712 327.716
Thép Ø 20 Cây (11.7m) 387.969 404.406
Thép Ø 22 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 25 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 28 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 32 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ

Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 28/03/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.

Báo giá thép Hòa Phát tại Bạc Liêu

Giá thép Hòa Phát tại Bạc Liêu cũng có sự chênh lệch tùy thuộc vào nhiều yếu tố ví dụ như: chủng loại và kích thước. Chi tiết tham khảo thông tin dưới đây:

Loại thép Hòa Phát Đơn vị tính Giá thép CB300V Giá thép CB400V
Thép Ø 6 Kg 14.080 14.080
Thép Ø 8 Kg 14.080 14.080
Thép Ø 10 Cây (11.7m) 94.465 94.955
Thép Ø 12 Cây (11.7m) 133.283 134.283
Thép Ø 14 Cây (11.7m) 184.168 186.171
Thép Ø 16 Cây (11.7m) 242.707 244.314
Thép Ø 18 Cây (11.7m) 303.746 306.736
Thép Ø 20 Cây (11.7m) 371.984 375.624
Thép Ø 22 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 25 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 28 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 32 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ

Xem thêm:

Báo giá thép Việt Mỹ tại Bạc Liêu

Bảng giá thép Việt Mỹ tại Bạc Liêu được kho thép xây dựng cập nhập ngay sau đây sẽ giúp quý khách hàng tính toán được chính xác chi phí cho công trình của mình.

Loại thép Việt Mỹ Đơn vị tính Giá thép CB300V Giá thép CB400V
Thép Ø 6 Kg 14.065 14.065
Thép Ø 8 Kg 14.065 14.065
Thép Ø 10 Cây (11.7m) 92.904 93.580
Thép Ø 12 Cây (11.7m) 131.602 132.195
Thép Ø 14 Cây (11.7m) 174.302 175.731
Thép Ø 16 Cây (11.7m) 239.720 241.200
Thép Ø 18 Cây (11.7m) 298.869 301.744
Thép Ø 20 Cây (11.7m) 359.680 362.877
Thép Ø 22 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 25 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 28 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 32 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ

Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 28/03/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.

Báo giá thép miền Nam tại Bạc Liêu

Giá thép miền Nam tại Bạc Liêu có sự cạnh tranh cao, đáp ứng mọi ngân sách của khách hàng. Chi tiết trong bảng sau:

Loại thép miền Nam Đơn vị tính Giá thép CB300V Giá thép CB400V
Thép Ø 6 Kg 14.120 14.120
Thép Ø 8 Kg 14.120 14.120
Thép Ø 10 Cây (11.7m) 94.535 94.948
Thép Ø 12 Cây (11.7m) 134.720 135.821
Thép Ø 14 Cây (11.7m) 179.233 181.136
Thép Ø 16 Cây (11.7m) 247.534 249.198
Thép Ø 18 Cây (11.7m) 308.913 311.694
Thép Ø 20 Cây (11.7m) 384.655 387.750
Thép Ø 22 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 25 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 28 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 32 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ

Xem thêm:

Báo giá thép Việt Nhật tại Bạc Liêu

Thép xây dựng Việt Nhật khá phổ biến và được cung cấp nhiều trên thị trường hiện nay. Cùng tham khảo xem giá thép Việt Nhật tại Bạc Liêu hiện nay như thế nào nhé!

Loại thép Việt Nhật Đơn vị tính Giá thép CB300V Giá thép CB400V
Thép Ø 6 Kg 14.200 14.200
Thép Ø 8 Kg 14.200 14.200
Thép Ø 10 Cây (11.7m) 97.612 101.798
Thép Ø 12 Cây (11.7m) 139.133 145.406
Thép Ø 14 Cây (11.7m) 190.748 197.960
Thép Ø 16 Cây (11.7m) 248.901 258.387
Thép Ø 18 Cây (11.7m) 314.602 327.780
Thép Ø 20 Cây (11.7m) 388.916 404.432
Thép Ø 22 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 25 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 28 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 32 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ

Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 28/03/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.

Báo giá thép Pomina tại Bạc Liêu

Giá thép Pomina tại Bạc Liêu trong hôm nay tăng hay giảm? Tham khảo bảng giá dưới đây:

Loại thép Pomina Đơn vị tính Giá thép CB300V Giá thép CB400V
Thép Ø 6 Kg 14.150 14.150
Thép Ø 8 Kg 14.150 14.150
Thép Ø 10 Cây (11.7m) 95.385 97.364
Thép Ø 12 Cây (11.7m) 138.251 140.328
Thép Ø 14 Cây (11.7m) 192.705 195.294
Thép Ø 16 Cây (11.7m) 252.425 254.708
Thép Ø 18 Cây (11.7m) 321.442 324.372
Thép Ø 20 Cây (11.7m) 401.403 404.449
Thép Ø 22 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 25 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 28 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 32 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ

Xem thêm:

Báo giá thép Tisco tại Bạc Liêu

Giá thép Tisoc tại Bạc Liêu trong hôm nay tăng hay giảm? Tham khảo bảng giá dưới đây:

Loại thép Tisco Đơn vị tính Giá thép CB300V Giá thép CB400V
Thép Ø 6 Kg 13.900 13.900
Thép Ø 8 Kg 13.900 13.900
Thép Ø 10 Cây (11.7m) 97.445 100.845
Thép Ø 12 Cây (11.7m) 139.263 145.172
Thép Ø 14 Cây (11.7m) 190.054 198.158
Thép Ø 16 Cây (11.7m) 248.601 258.220
Thép Ø 18 Cây (11.7m) 314.624 327.634
Thép Ø 20 Cây (11.7m) 386.982 404.314
Thép Ø 22 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 25 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 28 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 32 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ

Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 28/03/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.

Chất lượng sản phẩm sắt thép tại Kho thép xây dựng

Đến với Kho thép xây dựng, quý khách hàng sẽ hoàn toàn hài lòng bởi chúng tôi cam kết rằng:

  • Tất cả sản phẩm sắt thép xây dựng tại đây hoàn toàn mới, chính hãng 100%.
  • Ưu đãi chế độ bảo hành liên tục tới 24 tháng.
  • Nếu phát hiện đây là sản phẩm giả, công ty sẽ đền bù đến quý khách hàng 200% tổng hoá đơn. Trường hợp không đúng mẫu mã như cầu, quý khách sẽ được trả đổi miễn phí.
  • Bảng báo giá thép xây dựng tại Bạc Liêu được cập nhật trực tiếp từ nhà máy sản xuất.

Câu hỏi thường gặp khi mua sắt thép xây dựng tại Kho thép xây dựng

Tại sao nên tham khảo bảng giá sắt thép tại Kho thép xây dựng

Với 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung ứng sản phẩm sắt thép xây dựng, và hơn 10000 công trình lớn nhỏ tin dùng, chúng tôi luôn mang đến quý khách hàng tại Bạc Liêu sản phẩm chất lượng với mức giá tốt nhất thị trường hiện nay.

Kho thép xây dựng cung cấp những loại sắt thép nào tại Bạc Liêu?

Hiện tại chúng tôi cung cấp rất nhiều loại thép xây dựng tại Bạc Liêu được nhiều khách hàng tin chọn như thép Hòa Phát, thép Việt Nhật, thép Pomina, thép Miền nam, thép việt úc, thép Tisco…

Trên đây là bảng báo giá thép xây dựng tại Bạc Liêu chi tiết được Kho thép xây dựng tổng hợp trên những con số thông kê của thị trường sắt thép hiện tại. Để được thêm thông tin chi tiết xin vui lòng liện hệ với Kho thép xây dựng qua:

Thông tin liên hệ Kho thép xây dựng

TỔNG CÔNG TY KHO THÉP XÂY DỰNG

Hotline: 0852 852 386

Website: https://khothepxaydung.com/

Gmail: khothepxaydung@gmail.com

Rate this post