xà gồ 5×10

Tóm tắt nội dung
Xà gồ 5×10 hiện nay được ứng dụng rất nhiều trong ngành xây dựng. Vậy, để giúp quý khách hàng nắm rõ được tình hình giá xà gồ cũng như đơn vị cung cấp xà gỗ thép uy tín nhất hiện nay. Chuyên mục kho thép xin dành riêng bài viết ngày hôm nay, để chia sẻ về vấn đề này.
Mời Qúy khách hàng cùng tham khảo chi tiết qua bài viết sau nhé!
Giá xà gồ gỗ 5×10 – Bảng giá xà gồ gỗ 5×10
Bảng báo giá vật liệu xây dựng được cập nhật liên tục giúp các các bạn có một cách nhìn tổng quan giá cả trên thị trường hiện nay.
Báo giá nhanh chính xác theo khối lượng từ khi yêu cầu báo giá, báo giá ngay giá thép trong ngày cụ thể.
Báo giá cung cấp khách hàng là giá tốt nhất từ nhà máy giành cho đại lý các cửa hàng. Khách hàng có thể đặt hàng bằng điện thoại hoặc email.
Được hỗ trợ giao hàng tận nơi, đảm bảo giao tới chân công trình (Công ty có đội ngũ xe lớn nhỏ phù hợp khối lượng và địa hình thành phố HCM).
Miễn phí vận chuyển tới khách hàng _ tiết kiệm chi phí vận chuyển. Chỉ thanh toán sau khi nhận hàng, Đảm bảo quyền lợi cho khách hàng.
Bảng giá xà gồ hôm nay
Giá xà gồ thép chữ C (Lỗ đột 14 x 25 & 16 x 30 & 18 x 30)
Xin gửi đến quý khách bảng báo giá xà gồ 2021 mới nhất để quý khách tham khảo
QUI CÁCH | 1,5ly | 1,8ly | 2,0ly | 2,4lyCạnh đủ |
Xà gồ C (80 x 40) | 43.000 | 48.800 | 52.500 | |
Xà gồ C (100 x 50) | 51.000 | 58.500 | 63.500 | 79.000 |
Xà gồ C (125 x 50) | 55.500 | 64.500 | 70.000 | 87.000 |
Xà gồ C (150 x 50) | 62.000 | 71.000 | 77.500 | 96.000 |
Xà gồ C (150 x 65) | 72.000 | 83.500 | 91.500 | 107.500 |
Xà gồ C (180 x 50) | 68.000 | 78.500 | 86.500 | 107.500 |
Xà gồ C (180 x 65) | 77.500 | 89.500 | 98.500 | 119.500 |
Xà gồ C (200 x 50) | 72.000 | 83.500 | 91.500 | 112.000 |
Xà gồ C (200 x 65) | 82.000 | 95.000 | 99.000 | 122.000 |
Xà gồ C (250 x 50) | 99.000 | 107.000 | 129.000 | |
Xà gồ C (250 x 65) | 112.500 | 136.000 | ||
Xà gồ C (400 x 150) | Điện thoại | Điện thoại | ||
- Tâm lỗ đột từ 40 đến 350. Lỗ đột đơn, đột đôi, hai cạnh theo mọi yêu cầu. . .
- Độ rộng gân thay đổi theo yêu cầu.
Giá xà gồ thép hình chữ Z
QUI CÁCH Z | 1,5ly | 1,8ly | 2,0ly | 2,4 ly |
Xà gồ Z (125 x 52 x 58) | 62.000 | 71.000 | 77.500 | 96.000 |
Z (125 x 55 x 55) | 62.000 | 71.000 | 77.500 | 96.000 |
Z (150 x 52 x 58) | 68.000 | 78.500 | 86.500 | 107.500 |
Z (150 x 55 x 55) | 68.000 | 78.500 | 86.500 | 107.500 |
Z (150 x 62 x 68) | 72.000 | 83.500 | 91.500 | 109.000 |
Z (150 x 65 x 65) | 72.000 | 83.500 | 91.500 | 109.000 |
Z (180 x 62 x 68) | 77.500 | 89.500 | 98.500 | 109.500 |
Z (180 x 65 x 65) | 77.500 | 89.500 | 98.500 | 109.500 |
Z (180 x 72 x 78) | 82.000 | 95.000 | 104.000 | 122.000 |
Z (180 x 75 x 75) | 82.000 | 95.000 | 104.000 | 122.000 |
Z (200 x 62 x 68) | 82.000 | 95.000 | 104.000 | 122.000 |
Z (200 x 65 x 65) | 82.000 | 95.000 | 104.000 | 122.000 |
Z (200 x 72 x 78) | 101.000 | 105.000 | 129.000 | |
Z (200 x 75 x 75) | 101.000 | 105.000 | 129.000 | |
Z (250 x 62 x 68) | 109.500 | 136.000 | ||
Z (400x 150 x 150) |
Đơn vị cung cấp thép uy tín nhất hiện nay
Khothepxaydung.com – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Hà Nội, Lào Cai, Bắc Giang, Ninh Bình, Thái Bình, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Ninh, Hải Phòng, Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác.
→ Đại lý, hệ thống phân phối báo giá sắt thép cấp 1 nên đơn giá ưu đãi và cạnh tranh nhất.
→ Hàng cung cấp luôn đầy đủ logo nhãn mác của nhà sản xuất, mới 100% chưa qua sử dụng.
→ Với đội ngũ vận chuyển và phương tiện hùng hậu, đảm bảo vận chuyển ngày đêm, đặc biệt miễn phí vận chuyển.
Rất hân hạnh được phục vụ và trở thành bạn hàng lâu dài của mọi đối tác !!!
Để biết thêm thông tin về giá thép và xà gỗ 5×10 mới nhất hiện nay quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Hotline để được tư vấn và báo giá cụ thể nhất nhé!