Bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Hậu Giang mới nhất ngày 17/02/2025

Cũng giống như khách hàng các tỉnh thành khác trong cả nước, khách hàng ở Hậu Giang cũng rất quan tâm đến bảng báo giá thép xây dựng tại đây. Không để khách hàng đợi lâu, sau đây Kho thép xây dựng xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá thép tại Hậu Giang mới nhất 2024
Bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Hậu Giang mới nhất 2024
Bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Hậu Giang dưới đây được Kho thép xây dựng cập nhật ngày 17/02/2025, kính mời quý khách tham khảo:
Báo giá thép Hòa Phát tại Hậu Giang
Thép xây dựng Hòa Phát được sản xuất từ nguồn nguyên liệu quặng sắt vô cùng chất lượng, luôn đảm bảo độ bền cùng khả năng chịu lực ấn tượng. Các chủ đầu tư nếu cần tham khảo bảng giá thép Hòa Phát tại Hậu Giang mới nhất thì có thể xem qua bảng thông tin dưới đây.
Loại thép Hòa Phát | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 14.080 | 14.080 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 14.080 | 14.080 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 94.362 | 94.863 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 133.191 | 134.191 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 184.076 | 186.079 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 242.615 | 244.224 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 303.644 | 306.644 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 371.892 | 375.532 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 17/02/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.
Báo giá thép miền Nam tại Hậu Giang
Bảng giá thép miền Nam tại Hậu Giang mới nhất 2024 mà các chủ đầu tư quan tâm sẽ được cập nhật ngay tại đây.
Loại thép miền Nam | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 14.120 | 14.120 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 14.120 | 14.120 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 94.443 | 94.876 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 134.628 | 135.729 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 179.137 | 181.044 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 247.442 | 249.106 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 308.821 | 311.602 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 384.563 | 387.658 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Xem thêm:
- Bảng báo giá thép xây dựng tại An Giang mới nhất ngày 17/02/2025
Báo giá thép Việt Nhật tại Hậu Giang
Thép Việt Nhật có mức giá vô cùng phải chăng đã thu hút được rất nhiều sự yêu thích từ các chủ đầu tư. Bảng giá thép Việt Nhật tại Hậu Giang mới nhất sẽ có ngay tại đây.
Loại thép Việt Nhật | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 14.200 | 14.200 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 14.200 | 14.200 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 97.520 | 101.706 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 139.037 | 145.314 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 190.656 | 197.868 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 248.809 | 258.295 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 314.510 | 327.688 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 388.824 | 404.338 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 17/02/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.
Báo giá thép Pomina tại Hậu Giang
Giá thép Pomina tại Hậu Giang vô cùng cạnh tranh và luôn bình ổn nhờ vào quá trình sản xuất cực kỳ tối ưu. Cùng tham khảo ngay nhé
Loại thép Pomina | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 14.150 | 14.150 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 14.150 | 14.150 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 95.293 | 97.272 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 138.059 | 140.236 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 192.613 | 195.202 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 252.333 | 254.606 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 321.350 | 324.280 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 401.311 | 404.357 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Xem thêm:
- Bảng báo giá sắt xây dựng tại Cần Thơ mới nhất ngày 17/02/2025
Báo Giá Thép Việt Mỹ tại Hậu Giang
Thép Việt Mỹ là thương hiệu thép xây dựng uy tín, được tin tưởng sử dụng trong nhiều công trình trọng điểm quốc gia. Báo giá thép Việt Mỹ tại Hậu Giang mới nhất hôm nay ngày 17/02/2025 như sau:
Loại thép Việt Mỹ | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 14.065 | 14.065 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 14.065 | 14.065 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 92.812 | 93.488 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 131.510 | 132.103 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 174.210 | 175.639 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 239.628 | 241.108 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 298.777 | 301.652 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 359.588 | 362.785 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 17/02/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.
Báo giá thép Việt Úc tại Hậu Giang
Thép cuộn Việt Úc đáp ứng được mọi tiêu chuẩn khắt khe của các công trình, mang đến nhiều ưu điểm vượt trội với mức giá thành phải chăng. Chi tiết tham khảo bảng giá thép Việt Úc tại Hậu Giang cập nhập mới nhất sau đây:
Loại thép Việt Úc | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 14.000 | 14.000 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 14.000 | 14.000 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 97.341 | 100.852 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 139.180 | 145.179 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 190.060 | 198.168 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 248.607 | 258.216 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 314.622 | 327.624 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 387.877 | 404.314 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Xem thêm:
- Bảng báo giá sắt hôm nay ngày 17/02/2025
Báo giá thép Tisco tại Hậu Giang
Bảng giá sắt xây dựng Tisco tại Hậu Giang là thông tin đang được rất nhiều chủ đầu tư quan tâm ở thời điểm hiện tại sẽ có ngay dưới đây để bạn đọc tham khảo.
Loại thép Tisco | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 13.900 | 13.900 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 13.900 | 13.900 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 97.353 | 100.753 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 139.171 | 145.080 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 189.962 | 198.066 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 248.509 | 258.128 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 314.532 | 327.542 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 386.890 | 404.222 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 17/02/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.
Đại lý sắt thép xây dựng cấp 1 tại Hậu Giang
Kho thép xây dựng được thành lập với mục đích mang tới cho khách hàng những sản phẩm chất lượng nhất với giá thành cạnh tranh. Chúng tôi luôn mong muốn không chỉ cung cấp cho khách hàng những sản phẩm tốt mà là cả niềm tin, sự tin tưởng và hợp tác lâu dài. Chúng tôi là đại lý cấp 1 sắt thép xây dựng tại Hậu Giang và được rất nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn.
Sau 15 năm hoạt động, công ty đã xây dựng hệ thống đại lý và kho bãi phân phối trên toàn quốc nên luôn có sẵn số lượng lớn sản phẩm để phục vụ nhu cầu của khách hàng nhanh chóng và tiết kiệm nhất.
Phong cách làm việc chuyên nghiệp – uy tín – tận tình mang tới cho khách hàng sự yên tâm, thoải mái nhất khi hợp tác.
Đội ngũ nhân viên trẻ, chuyên nghiệp và luôn sẵn sàng phục vụ khách hàng 24/7. Báo giá nhanh, chính xác và hoàn toàn miễn phí.

Các bước mua thép xây dựng tại Tỉnh Hậu Giang
- Bước 1: Tiếp nhận thông tin mua hàng từ khách hàng qua các kênh như Hotline, trực tiếp, Email…
- Bước 2: Các nhân viên sẽ tư vấn cho khách hàng lựa chọn sản phẩm cát (tư vấn về sản phẩm, báo giá sản phẩm, báo giá vận chuyển, những ưu đãi khi mua hàng.v.v…).
- Bước 3: Khi khách hàng đồng ý lựa chọn mua sản phẩm của công ty, hai bên tiến hành ký hợp đồng mua bán hoặc hóa đơn bán lẻ.
- Bước 4: Vận chuyển sản phẩm đến cho khách hàng, tiến hành nghiệm thu và thanh toán hợp đồng.
Chúng tôi luôn cam kết cung cấp các sản phẩm chất lượng chính hãng với đầy đủ chứng nhận chất lượng của công ty sản xuất và cơ quan chức năng có thẩm quyền. Sắt thép xây dựng là cốt lõi của công trình, do đó khách hàng cần hết sức lưu ý lựa chọn sản phẩm tốt để đảm bảo chất lượng công trình.
Câu hỏi thường gặp khi mua sắt thép xây dựng tại Kho thép xây dựng
1) Tình hình giá sắt thép xây dựng tại Hậu Giang hiện nay ra sao?
Giá sắt thép xây dựng tại Hậu Giang đang có xu hướng biến động rất mạnh, sản lượng sắt thép tiêu thụ trong nước tăng mạnh do thị trường đang hồi phục sau covid 19.
2) Tại sao nên tham khảo bảng giá sắt thép tại Kho thép xây dựng
Với 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung ứng sản phẩm sắt thép xây dựng, và hơn 10000 công trình lớn nhỏ tin dùng, chúng tôi luôn mang đến quý khách hàng tại Hậu Giang sản phẩm chất lượng với mức giá tốt nhất thị trường hiện nay.
3) Kho thép xây dựng cung cấp những loại sắt thép nào tại Hậu Giang?
Hiện tại chúng tôi cung cấp rất nhiều loại thép xây dựng tại Hậu Giang được nhiều khách hàng tin chọn như thép Hòa Phát, thép Việt Nhật, thép Pomina, thép Miền nam, thép Việt Úc, thép Tisco…
4) Tôi có thể liên hệ trực tiếp lấy giá sắt thép xây dựng tại Hậu Giang qua hotline nào?
Để được biết thêm tin giá sắt thép tại Hậu Giang bạn có thể gọi qua số Hotline: 0852.852.386. Xin cám ơn.
5) Tôi có thể đến trực tiếp tại kho hàng của Kho thép xây dựng tại Hậu Giang chứ?
Bạn có thể đến với chúng tôi qua 9 kho hàng của các đại lý cấp 1 của chúng tôi trên toàn quốc.
Các kho hàng của Kho thép xây dựng trên toàn quốc:
- Kho hàng 1: 111/9 Quốc Lộ 1A, Xã Tân Quý Tây, Huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh
- Kho hàng 2: 520 Quốc Lộ 13, Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
- Kho hàng 3: 78 Ngô Quyền, Phường 5, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
- Kho hàng 4:2741 Nguyễn Duy Trinh, Phường Trường Thanh, Quận 9, TP Hồ Chí Minh
- Kho hàng 5: Thôn Trung, Xã Diên Khánh, Huyện Diên Khánh Tỉnh Khánh Hòa.
- Kho hàng 6: Long Phước, Long Hồ Tỉnh Hậu Giang.
- Kho hàng 7: KCN Trà Nóc, Phường trà nóc, Ô Môn, Cần Thơ
- Kho hàng 8: Lô 79-80 Đường, Lê Văn Hiến, Ngũ Hành Sơn TP Đà Nẵng.
- Kho hàng 9: Số 9 Đoàn Văn Cự, Tam Hiệp, TP Biên Hòa, Đồng Nai
Trên đây là bảng báo giá thép xây dựng tại Hậu Giang chi tiết được chúng tôi tổng hợp trên những con số thông kê của thị trường sắt thép hiện tại. Để được thêm thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ qua:
Thông tin liên hệ Kho thép xây dựng
TỔNG CÔNG TY KHO THÉP XÂY DỰNG
Hotline: 0852 852 386
Trang web: https://khothepxaydung.com/
Gmail: [email protected]