Bảng báo giá thép tấm Trung Quốc hôm nay 30/06
Với sự đa dạng về mác thép, khả năng uốn cong tốt, độ bền cao và giá thành hợp lý, thép tấm nhập khẩu của Trung Quốc đã trở thành vật liệu rất được ưa chuộng trên thị trường. Để thuận tiện cho quý khách cập nhật, Kho thép xây dựng gửi đến bạn bảng giá thép tấm Trung Quốc được cập nhật hôm nay ngày 21/01/2025 nhé!
Bảng giá thép tấm Trung Quốc Q345B thường
Báo giá thép tấm Trung Quốc Q345B thường theo quy cách sau:
🔸 Độ dày: 3.0 mm – 170 mm
🔸 Chiều dài: 6m hoặc 12m
Giá thép tấm Trung Quốc Q345B thường dao động khoảng 13.650 VNĐ/ kg, cụ thể:
Quy cách | Khối lượng
(kg / tấm) |
Đơn giá
(VNĐ / kg) |
✅ Thép tấm Q345B thường 3,0 ly x 1500 x 6000 | 35.33 | 13.650 |
✅ Thép tấm Q345B thường 4,0 ly x 1500 x 6000 | 47.10 | 13.650 |
✅ Thép tấm Q345B thường 5,0 ly x 1500 x 6000 | 58.88 | 13.650 |
✅ Thép tấm Q345B thường 5,0 ly x 2000 x 12000 | 78.50 | 13.650 |
✅ Thép tấm Q345B thường 6,0 ly x 1500 x 6000 | 70.65 | 13.650 |
✅ Thép tấm Q345B thường 6,0 ly x 2000 x 12000 | 94.20 | 13.650 |
✅ Thép tấm Q345B thường 8,0 ly x 1500 x 6000 | 94.20 | 13.650 |
✅ Thép tấm Q345B thường 8,0 ly x 2000 x 12000 | 125.60 | 13.650 |
✅ Thép tấm Q345B thường 10 ly x 1500 x 6000 | 117.75 | 13.650 |
✅ Thép tấm Q345B thường 10 ly x 2000 x 12000 | 157.00 | 13.650 |
✅ Thép tấm Q345B thường 12 ly x 1500 x 6000 | 141.30 | 13.650 |
✅ Thép tấm Q345B thường 12 ly x 2000 x 12000 | 188.40 | 13.650 |
✅ Thép tấm Q345B thường 14 ly x 1500 x 6000 | 164.85 | 13.650 |
✅ Thép tấm Q345B thường 14 ly x 2000 x 12000 | 219.80 | 13.650 |
✅ Thép tấm Q345B thường 15 ly x 1500 x 6000 | 176.63 | 13.650 |
✅ Thép tấm Q345B thường 15 ly x 2000 x 12000 | 235.50 | 13.650 |
✅ Thép tấm Q345B thường 16 ly x 1500 x 6000 | 188.40 | 13.650 |
✅ Thép tấm Q345B thường 16 ly x 2000 x 12000 | 251.20 | 13.650 |
✅ Thép tấm Q345B thường 18 ly x 1500 x 6000 | 211.95 | 13.650 |
✅ Thép tấm Q345B thường 18 ly x 2000 x 12000 | 282.60 | 13.650 |
✅ Thép tấm Q345B thường 20 ly x 1500 x 6000 | 235.50 | 13.650 |
✅ Thép tấm Q345B thường 20 ly x 2000 x 12000 | 314.00 | 13.650 |
✅ Thép tấm Q345B thường 40 ly x 2000 x 12000 | 628.00 | 13.650 |
✅ Thép tấm Q345B thường 50 ly x 2000 x 12000 | 785.00 | 13.650 |
✅ Thép tấm Q345B thường 60 ly x 2000 x 12000 | 942.00 | 13.650 |
✅ Thép tấm Q345B thường 70 ly x 2000 x 12000 | 1099.00 | 13.650 |
✅ Thép tấm Q345B thường 80 ly x 2000 x 12000 | 1256.00 | 13.650 |
✅ Thép tấm Q345B thường 90 ly x 2000 x 12000 | 1413.00 | 13.650 |
✅ Thép tấm Q345B thường 100 ly x 2000 x 12000 | 1570.00 | 13.650 |
✅ Thép tấm Q345B thường 110 ly x 2000 x 12000 | 1727.00 | 13.650 |
✅ Thép tấm Q345B thường 150 ly x 2000 x 12000 | 2355.00 | 13.650 |
✅ Thép tấm Q345B thường 170 ly x 2000 x 12000 | 2669.00 | 13.650 |
* Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính tham khảo, tùy thuộc vào nhu cầu và sự biến động của thị trường, giá vật liệu có thể thay đổi đôi chút.
Xem thêm:
Bảng báo giá thép tấm mạ kẽm nhúng nóng mới nhất 2024
Bảng giá thép tấm Trung Quốc Q345B chống trượt
Báo giá thép tấm Trung Quốc Q345B chống trượt theo quy cách sau:
🔸 Độ dày: 3.0 mm – 10.0 mm
🔸 Chiều dài: 6m hoặc 12m
Giá thép tấm Trung Quốc Q345B chống trượt dao động khoảng 14.400 VNĐ/ kg, cụ thể:
Quy cách
(mm) |
Khối lượng
(kg / tấm) |
Đơn giá
(VNĐ / kg) |
✅ Thép tấm Trung Quốc Q345B chống trượt 3,0 ly x 1500 x 6000 | 35.33 | 14.400 |
✅ Thép tấm Trung Quốc Q345B chống trượt 4,0 ly x 1500 x 6000 | 47.10 | 14.400 |
✅ Thép tấm Trung Quốc Q345B chống trượt 5,0 ly x 1500 x 6000 | 58.88 | 14.400 |
✅ Thép tấm Trung Quốc Q345B chống trượt 6,0 ly x 1500 x 6000 | 70.65 | 14.400 |
✅ Thép tấm Trung Quốc Q345B chống trượt 8,0 ly x 1500 x 6000 | 94.20 | 14.400 |
✅ Thép tấm Trung Quốc Q345B chống trượt 10,0 ly x 1500 x 6000 | 117.75 | 14.400 |
* Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính tham khảo, tùy thuộc vào nhu cầu và sự biến động của thị trường, giá vật liệu có thể thay đổi đôi chút.
Xem thêm:
Cập nhật giá thép tấm mạ kẽm mới nhất hôm nay
Bảng giá thép tấm Trung Quốc A572 thường
Báo giá thép tấm Trung Quốc A572 thường theo quy cách sau:
🔸 Độ dày: 3.0 mm – 170 mm
🔸 Chiều dài: 6m hoặc 12m
Giá thép tấm Trung Quốc A572 thường dao động khoảng 13.710 VNĐ/ kg, cụ thể:
Quy cách
(mm) |
Khối lượng
(kg / tấm) |
Đơn giá
(VNĐ / kg) |
✅ Thép tấm A572 thường 3,0 ly x 1500 x 6000 | 35.33 | 13.710 |
✅ Thép tấm A572 thường 4,0 ly x 1500 x 6000 | 47.10 | 13.710 |
✅ Thép tấm A572 thường 5,0 ly x 1500 x 6000 | 58.88 | 13.710 |
✅ Thép tấm A572 thường 5,0 ly x 2000 x 12000 | 78.50 | 13.710 |
✅ Thép tấm A572 thường 6,0 ly x 1500 x 6000 | 70.65 | 13.710 |
✅ Thép tấm A572 thường 6,0 ly x 2000 x 12000 | 94.20 | 13.710 |
✅ Thép tấm A572 thường 8,0 ly x 1500 x 6000 | 94.20 | 13.710 |
✅ Thép tấm A572 thường 8,0 ly x 2000 x 12000 | 125.60 | 13.710 |
✅ Thép tấm A572 thường 10 ly x 1500 x 6000 | 117.75 | 13.710 |
✅ Thép tấm A572 thường 10 ly x 2000 x 12000 | 157.00 | 13.710 |
✅ Thép tấm A572 thường 12 ly x 1500 x 6000 | 141.30 | 13.710 |
✅ Thép tấm A572 thường 12 ly x 2000 x 12000 | 188.40 | 13.710 |
✅ Thép tấm A572 thường 14 ly x 1500 x 6000 | 164.85 | 13.710 |
✅ Thép tấm A572 thường 14 ly x 2000 x 12000 | 219.80 | 13.710 |
✅ Thép tấm A572 thường 15 ly x 1500 x 6000 | 176.63 | 13.710 |
✅ Thép tấm A572 thường 15 ly x 2000 x 12000 | 235.50 | 13.710 |
✅ Thép tấm A572 thường 16 ly x 1500 x 6000 | 188.40 | 13.710 |
✅ Thép tấm A572 thường 16 ly x 2000 x 12000 | 251.20 | 13.710 |
✅ Thép tấm A572 thường 18 ly x 1500 x 6000 | 211.95 | 13.710 |
✅ Thép tấm A572 thường 18 ly x 2000 x 12000 | 282.60 | 13.710 |
✅ Thép tấm A572 thường 20 ly x 1500 x 6000 | 235.50 | 13.710 |
✅ Thép tấm A572 thường 20 ly x 2000 x 12000 | 314.00 | 13.710 |
✅ Thép tấm A572 thường 40 ly x 2000 x 12000 | 628.00 | 13.710 |
✅ Thép tấm A572 thường 50 ly x 2000 x 12000 | 785.00 | 13.710 |
✅ Thép tấm A572 thường 60 ly x 2000 x 12000 | 942.00 | 13.710 |
✅ Thép tấm A572 thường 70 ly x 2000 x 12000 | 1099.00 | 13.710 |
✅ Thép tấm A572 thường 80 ly x 2000 x 12000 | 1256.00 | 13.710 |
✅ Thép tấm A572 thường 90 ly x 2000 x 12000 | 1413.00 | 13.710 |
✅ Thép tấm A572 thường 100 ly x 2000 x 12000 | 1570.00 | 13.710 |
✅ Thép tấm A572 thường 110 ly x 2000 x 12000 | 1727.00 | 13.710 |
✅ Thép tấm A572 thường 150 ly x 2000 x 12000 | 2355.00 | 13.710 |
✅ Thép tấm A572 thường 170 ly x 2000 x 12000 | 2669.00 | 13.710 |
* Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính tham khảo, tùy thuộc vào nhu cầu và sự biến động của thị trường, giá vật liệu có thể thay đổi đôi chút
Bảng giá thép tấm Trung Quốc A572 chống trượt
Báo giá thép tấm Trung Quốc A572 chống trượt theo quy cách sau:
🔸 Độ dày: 3.0 mm – 10.0 mm
🔸 Chiều dài: 6m hoặc 12m
Giá thép tấm Trung Quốc A572 chống trượt dao động khoảng 14.400 VNĐ/ kg, cụ thể:
Quy cách
(mm) |
Khối lượng
(kg / tấm) |
Đơn giá
(VNĐ / kg) |
✅ Thép tấm Trung Quốc A572 chống trượt 3,0 ly x 1500 x 6000 | 35.33 | 14.400 |
✅ Thép tấm Trung Quốc A572 chống trượt 4,0 ly x 1500 x 6000 | 47.10 | 14.400 |
✅ Thép tấm Trung Quốc A572 chống trượt 5,0 ly x 1500 x 6000 | 58.88 | 14.400 |
✅ Thép tấm Trung Quốc A572 chống trượt 6,0 ly x 1500 x 6000 | 70.65 | 14.400 |
✅ Thép tấm Trung Quốc A572 chống trượt 8,0 ly x 1500 x 6000 | 94.20 | 14.400 |
✅ Thép tấm Trung Quốc A572 chống trượt 10,0 ly x 1500 x 6000 | 117.75 | 14.400 |
* Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính tham khảo, tùy thuộc vào nhu cầu và sự biến động của thị trường, giá vật liệu có thể thay đổi đôi chút
Gợi ý địa chỉ mua thép tấm Trung Quốc uy tín, giá tốt
Kho thép xây dựng tự hào là một trong những đơn vị hàng đầu thị trường hiện nay về cung cấp vật liệu sắt thép xây dựng. Với sự uy tín và chất lượng sản phẩm trong suốt 15 năm qua, chúng ta nhận được niềm tin và sự ủng hộ lớn từ đông đảo khách hàng:
🔸 Cam kết cung cấp sắt tấm được nhập khẩu Trung Quốc chính hãng, đảm bảo chất lượng cao và đáng tin cậy.
🔸 Kho thép xây dựng cung cấp đa dạng thép tấm với nhiều tiêu chuẩn, chủng loại, số lượng và kích thước phù hợp để đáp ứng mọi nhu cầu thi công của khách hàng.
🔸Giá thép tấm Trung Quốc của chúng tôi được cam kết là rẻ và đúng giá nhất thị trường, giúp khách hàng tiết kiệm ngân sách xây dựng.
🔸 Đội ngũ tư vấn viên tại Kho thép xây dựng là những người tận tâm và chuyên nghiệp, luôn sẵn lòng tư vấn về sản phẩm thép tấm Trung Quốc để khách hàng nắm rõ sản phẩm.
Vì vậy, hãy liên hệ với Kho thép xây dựng qua số hotline 0923.575.999 để được tư vấn và nhận báo giá thép tấm Trung Quốc chính xác nhất. Đặc biệt, trong thời gian này, chúng tôi đang có chương trình ưu đãi chiết khấu 5% giá trị đơn hàng khi khách hàng đặt mua vật liệu.
Tổng kết
Trên đây là bảng báo giá thép tấm Trung Quốc các loại mới nhất, chính xác nhất. Hy vọng qua bài viết này đã giúp khách hàng nắm bắt được chi phí thép tấm Trung Quốc để có kế hoạch dự trù chi phí thi công chuẩn xác nhất nhé!
Đừng quên theo dõi website của Kho thép xây dựng để không bỏ lỡ báo giá các vật liệu sắt thép thi công xây dựng khác nhé!