Thép la là gì? Đặc điểm và báo giá thép la mới nhất 2024

24/08/2024 Content
Thép la là gì? Đặc điểm và báo giá thép la mới nhất 2024

Với hình dạng thanh dẹt và độ uốn linh hoạt, thép la là vật liệu không thể thiếu trong các công trình đóng tàu, chế tạo máy hay cơ khí. Vậy thép la là gì? Cùng Kho thép xây dựng cập nhật đặc điểm và báo giá thép la mới nhất 2024 trong bài viết sau nhé!

Tìm hiểu về thép la

Dưới đây là những thông tin cơ bản và quan trọng về thép la mà bạn nên biết:

Thép la là gì?

Thép la (trong tiếng anh là steel flat bar) là một loại thép có hình dạng dẹt, được sản xuất từ thép tấm, cuộn hoặc tole thông qua quá trình cán phẳng và bo cạnh. Đây là vật liệu phổ biến trong xây dựng và cơ khí nhờ vào khả năng chịu lực tốt, tính linh hoạt trong gia công, và thường được mạ kẽm để tăng khả năng chống mài mòn và rỉ sét.

Thép la (trong tiếng anh là steel flat bar) là một loại thép có hình dạng dẹt
Thép la (trong tiếng anh là steel flat bar) là một loại thép có hình dạng dẹt

Xem thêm:

Bảng báo giá thép tấm mới nhất 2024

Đặc điểm của sắt la

🔸 Có hình dạng dẹt do được cán phẳng và bo cạnh để đảm bảo các thông số kỹ thuật theo yêu cầu cụ thể. 

🔸 Thành phần chính là Carbon (C), Silic (Si), Mangan (Mn), Niken (Ni), Crom (Cr), Phốt pho (P), và Lưu huỳnh (S) để thép có được tính chất cơ lý tốt nhất.

🔸 Độ dày của thép la thường dao động từ 3mm đến 50mm, trong khi chiều rộng có thể từ 10mm đến 300mm. 

🔸 Độ bền kéo đứt của sắt la lên tới 310 N/mm², giới hạn chảy đạt 210 N/mm², và độ dãn tương đối lên đến 32% nên chịu được các tải trọng lớn và độ bền cơ học cao.

🔸 Thép la thường được mạ kẽm bên ngoài để bảo vệ thép khỏi sự tác động của các yếu tố môi trường, như hóa chất, độ ẩm, và không khí, ngăn ngừa tình trạng rỉ sét và kéo dài tuổi thọ cho sản phẩm.

🔸 Khả năng uốn linh hoạt, dễ dàng gia công và lắp đặt trong nhiều loại công trình khác nhau. 

Đặc điểm nổi bật của sắt la
Đặc điểm nổi bật của sắt la

Các dạng cơ bản của thép la

Thép la được chia thành hai dạng cơ bản chính:

🔸 Thép la dẻo

Đặc điểm nổi bật của sắt la dẻo là khả năng uốn cong theo nhiều góc độ khác nhau mà không bị gãy hoặc biến dạng. Điều này là do thép la dẻo có cấu trúc mềm mại hơn so với các loại thép khác, cho phép nó dễ dàng thay đổi hình dạng mà không ảnh hưởng đến độ bền của vật liệu. 

Vì thế, thép la dẻo thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ và khả năng tạo hình cao như sản xuất nội thất, đồ gia dụng, và lan can cầu thang. Ngoài khả năng uốn cong, sắt la dẻo còn có thể dễ dàng chấn vuông, đột lỗ, và được mạ kẽm để tăng cường khả năng chống ăn mòn, mở rộng phạm vi ứng dụng của nó trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

🔸 Thép la cứng

Ngược lại với thép la dẻo, thép la cứng đặc trưng bởi độ cứng cao nhờ vào hàm lượng cacbon lớn trong thành phần; làm cho thép có thể chống chịu tốt trước các tác động cơ học mạnh. 

Đặc tính này khiến sắt la cứng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu độ bền và khả năng chịu tải trọng lớn, như cửa mái, cột, kết cấu trần, và khung cửa sổ. Thép la cứng cũng được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp đóng tàu và chế tạo máy, nơi vật liệu cần có độ cứng cao để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong vận hành.

Các dạng cơ bản của thép la bao gồm thép la dẻo và thép la cứng, mỗi loại có những đặc điểm và ứng dụng riêng biệt
Các dạng cơ bản của thép la bao gồm thép la dẻo và thép la cứng, mỗi loại có những đặc điểm và ứng dụng riêng biệt

Ứng dụng của thép la

Thép la được dùng rộng rãi cho nhiều hạng mục khác nhau, cụ thể:

🔸 Dùng làm khung cửa sổ, cửa mái, cột trụ và kết cấu trần, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực cho các công trình.

🔸 Với độ cứng cao, thép la là lựa chọn lý tưởng cho khung tàu, sườn tàu và các bộ phận chịu tải trọng lớn trong ngành công nghiệp đóng tàu.

🔸 Được sử dụng để chế tạo các bộ phận máy móc, khung sườn, và chi tiết kỹ thuật của thiết bị.

🔸 Thép la dẻo, với khả năng uốn cong linh hoạt, thường được dùng để chế tạo bàn ghế, lan can cầu thang và các vật dụng trang trí khác.

🔸 Sắt la còn được ứng dụng trong việc sản xuất giá đỡ, kệ treo, và các phụ kiện trang trí, nhờ vào khả năng tạo hình linh hoạt và chống ăn mòn khi được mạ kẽm.

Ứng dụng của thép la trải rộng trong nhiều lĩnh vực, từ xây dựng đến công nghiệp và nội thất
Ứng dụng của thép la trải rộng trong nhiều lĩnh vực, từ xây dựng đến công nghiệp và nội thất

Những loại sắt la phổ biến trên thị trường

Dưới đây là các loại sắt la phổ biến nhất trên thị trường, với những đặc điểm riêng biệt phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau:

Thép la loại đen

Sắt la đen là loại sắt xây dựng phổ biến, dễ nhận biết bởi bề mặt màu đen hoặc xanh đen, hình thành từ quá trình làm nguội thép nhanh bằng nước sau khi cán. Với giá thành thấp và kích thước sắt la đa dạng nên phù hợp cho nhiều công trình xây dựng lớn nhỏ khác nhau. 

Thép la đen rất được khách hàng ưa chuộng vì chi phí hợp lý và đáp ứng tốt các công trình không yêu cầu đặc tính chống ăn mòn cao.

Thép la mạ kẽm

Thép la mạ kẽm có bề mặt được phủ lên một lớp kẽm để tăng tính bảo vệ. Lớp kẽm này giúp sắt chống ăn mòn và rỉ sét, đồng thời mang lại vẻ ngoài sáng bóng, thẩm mỹ cao. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và khả năng chống chịu tốt với môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong điều kiện ngoài trời hoặc khu vực ẩm ướt.

Thép la mạ kẽm nhúng nóng

Thép la mạ kẽm nhúng nóng được sản xuất thông qua quy trình nhúng thép vào bể kẽm nóng chảy, tạo ra một lớp phủ bảo vệ toàn diện. Lớp kẽm này không chỉ chống ăn mòn mà còn ngăn ngừa rỉ sét, giúp sắt bền vững ngay cả trong những điều kiện môi trường khắc nghiệt nhất. 

Sắt la mạ kẽm nhúng nóng thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp nặng như đóng tàu, cơ khí, và chế tạo máy, nơi yêu cầu độ bền cao và sự ổn định lâu dài.

Có 3 loại sắt la phổ biến với những đặc điểm riêng biệt phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau
Có 3 loại sắt la phổ biến với những đặc điểm riêng biệt phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau

Quy cách và kích thước thép la chi tiết

Dưới đây là bảng tra quy cách trọng lượng và kích thước sắt la chi tiết và chính xác nhất, mời các bạn cùng tham khảo:

Kích thước thép la 
Quy cách

(mm)

Độ dày (mm) Dung sai

(%)

1.7 2.0 2.2 2.5 3.0 4.0 5.0 6.0 8.0
14 0.19 0.22 0.24 0.27 0.33 0.40       ±5
16     0.27 0.31 0.37 0.50       ±5
18     0.31 0.35 0.42 0.56       ±5
20     0.34 0.39 0.47 0.63       ±5
25   0.36 0.40 0.49 0.58 0.78 0.98 1.17   ±5
30   0.44 0.48 0.59 0.70 0.94 1.17 1.41   ±5
40       0.78 0.94 1.25 1.57 1.88 2.50 ±5
50       0.98 1.17 1.57 1.96 2.35 3.14 ±5
60         1.14 1.88 2.35 2.82 3.76 ±5

Bảng báo giá thép la cập nhật mới nhất 2024

Giá sắt la dao động khoảng 25.000 VNĐ/cây đến 142.000 VNĐ/cây tùy thuộc vào độ dày và kích thước sắt la, mời các bạn cùng tham khảo:

STT Quy cách Đơn giá đen Đơn giá kẽm Đơn giá nhúng
1 ✅     La 20 x 1.00 x 3m 25.000 đ/cây 37.000 đ/cây 45.000 đ/cây
2 ✅     La 20 x 8.00 x 3m 67.000 đ/cây 97.000 đ/cây 142.000 đ/cây
3 ✅     La 20 x 4.00 x 3m 42.000 đ/cây 55.000đ/cây 75.000 đ/cây
4 ✅     La 30 x 2.00 x 6m 72.000 đ/cây 85.000 đ/cây 42.000 đ/cây
5 ✅     La 30 x 3.00 x 3m 36.000 đ/cây 47.000 đ/cây 80.000 đ/cây
6 ✅     La 40 x 3.00 x 4,5m 67.000 đ/cây 87.000 đ/cây 114.000 đ/cây
7 ✅     La 40 x 4.00 x 3m 59.000 đ/cây 72.000 đ/cây 94.000 đ/cây
8 ✅     La 40 x 5.00 x 4,5m 107.000 đ/cây 125.000 đ/cây 140.000 đ/cây
9 ✅     La 50 x 3.00 x 6m 62.000 đ/cây 87.000 đ/cây 102.000 đ/cây

* Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính tham khảo, tùy thuộc vào nhu cầu và sự biến động của thị trường, giá vật liệu có thể thay đổi đôi chút

Địa chỉ cung cấp sắt la chất lượng, giá tốt

Kho thép xây dựng tự hào là nhà cung cấp hàng đầu trong lĩnh vực sắt thép xây dựng, cam kết mang đến cho khách hàng sự an tâm tuyệt đối với các ưu điểm sau:

🔸 Mọi sản phẩm thép la được nhập và phân phối chính hãng, đảm bảo 100% chất lượng với đầy đủ chứng nhận CO, CQ từ nhà sản xuất.

🔸 Mỗi thanh thép la luôn được chúng tôi kiểm tra kỹ lưỡng về chất lượng và tính thẩm mỹ, đảm bảo khách hàng luôn nhận được sản phẩm đạt chuẩn cao nhất.

🔸 Với kho hàng luôn sẵn sàng số lượng lớn và đa dạng về kích thước, chúng tôi đáp ứng mọi nhu cầu thi công của khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả.

🔸 Nhờ nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy mà không qua trung gian, giá thép la của chúng tôi rất cạnh tranh, giúp khách hàng tiết kiệm một khoản ngân sách lớn.

🔸 Hệ thống 120+ kho hàng trải dài khắp cả nước cùng đội ngũ hơn 100 xe tải  lớn đảm bảo giao hàng nhanh chóng, kịp thời, hỗ trợ tối đa tiến độ thi công của khách hàng.

🔸 Dịch vụ tư vấn khách hàng 24/7 luôn sẵn sàng hỗ trợ tận tình, giúp bạn lựa chọn đúng và đủ vật liệu cho công trình của mình.

Liên hệ ngay qua HOTLINE 0852.852.386 để được nhận chiết khấu 5% trực tiếp trên hóa đơn khi đặt mua thép la nhé!

Mua sắt la tại Kho thép xây dựng giúp khách hàng yên tâm về cả chất lượng sản phẩm và dịch vụ mua hàng
Mua sắt la tại Kho thép xây dựng giúp khách hàng yên tâm về cả chất lượng sản phẩm và dịch vụ mua hàng

Tổng kết

Trên đây là giải đáp chi tiết thép la là gì? Hy vọng qua bài viết đã giúp khách hàng nắm được đặc điểm và báo giá thép la mới nhất để có kế hoạch thi công chuẩn xác nhất!

Đừng quên theo dõi Kho thép xây dựng để không bỏ lỡ các kiến thức về vật liệu sắt thép xây dựng hữu ích khác!

Rate this post