Bảng báo giá thép xây dựng tại Bình Phước mới nhất ngày 22/01/2025

08/06/2024
Bảng báo giá thép xây dựng tại Bình Phước mới nhất ngày 22/01/2025

Quý khách đang có nhu cầu cần báo giá thép xây dựng tại Bình Phước hôm nay. Vậy thì đừng bỏ qua bài viết này của Kho thép xây dựng chúng tôi nhé!

Bảng báo giá thép tại Bình Phước mới nhất 2024

Tham khảo bảng giá sắt thép xây dựng các loại tại Bình Phước mới nhất hiện nay. Tham khảo ngay

Báo giá thép miền Nam tại Bình Phước

Bảng giá thép miền Nam tại Bình Phước mới nhất sẽ được cập nhập ngay sau đây, cùng tham khảo nhé!

Loại thép miền Nam Đơn vị tính Giá thép CB300V Giá thép CB400V
✅     Thép Ø 6 Kg 14.120 14.120
✅     Thép Ø 8 Kg 14.120 14.120
✅     Thép Ø 10 Cây (11.7m) 94.509 94.922
✅     Thép Ø 12 Cây (11.7m) 134.694 135.795
✅     Thép Ø 14 Cây (11.7m) 179.203 181.110
✅     Thép Ø 16 Cây (11.7m) 247.508 249.172
✅     Thép Ø 18 Cây (11.7m) 308.887 311.668
✅     Thép Ø 20 Cây (11.7m) 384.629 387.724
✅     Thép Ø 22 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 25 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 28 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 32 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ

Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 22/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.

Báo giá thép Việt Nhật tại Bình Phước

Giá sắt thép xây dựng Việt Nhật cũng là một trong những vấn đề được khách hàng quan tâm. Kho thép xây dựng xin cập nhập bảng giá thép xây dựng Việt Nhật tại Bình Phước mới nhất ngày 22/01/2025 để các bạn có thể tham khảo

Loại thép Việt Nhật Đơn vị tính Giá thép CB300V Giá thép CB400V
✅     Thép Ø 6 Kg 14.200 14.200
✅     Thép Ø 8 Kg 14.200 14.200
✅     Thép Ø 10 Cây (11.7m) 97.586 101.772
✅     Thép Ø 12 Cây (11.7m) 139.103 145.380
✅     Thép Ø 14 Cây (11.7m) 190.722 197.934
✅     Thép Ø 16 Cây (11.7m) 248.875 258.361
✅     Thép Ø 18 Cây (11.7m) 314.576 327.754
✅     Thép Ø 20 Cây (11.7m) 388.890 404.406
✅     Thép Ø 22 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 25 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 28 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 32 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ

Xem thêm:

Báo giá thép Pomina tại Bình Phước

Giá thép Pomina tại Bình Phước hiện nay tăng hay giảm? Tham khảo bảng giá dưới đây:

Loại thép Pomina Đơn vị tính Giá thép CB300V Giá thép CB400V
✅     Thép Ø 6 Kg 14.150 14.150
✅     Thép Ø 8 Kg 14.150 14.150
✅     Thép Ø 10 Cây (11.7m) 95.359 97.338
✅     Thép Ø 12 Cây (11.7m) 138.225 140.302
✅     Thép Ø 14 Cây (11.7m) 192.679 195.268
✅     Thép Ø 16 Cây (11.7m) 252.399 254.682
✅     Thép Ø 18 Cây (11.7m) 321.416 324.346
✅     Thép Ø 20 Cây (11.7m) 401.377 404.423
✅     Thép Ø 22 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 25 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 28 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 32 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ

Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 22/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.

Báo giá thép Việt Mỹ tại Bình Phước

Dưới đây là báo giá thép Việt Mỹ tại Bình Phước mới nhất, chi tiết nhất ngày 22/01/2025. Tham khảo ngay nhé!

Loại thép Việt Mỹ Đơn vị tính Giá thép CB300V Giá thép CB400V
✅     Thép Ø 6 Kg 14.065 14.065
✅     Thép Ø 8 Kg 14.065 14.065
✅     Thép Ø 10 Cây (11.7m) 92.878 93.554
✅     Thép Ø 12 Cây (11.7m) 131.576 132.169
✅     Thép Ø 14 Cây (11.7m) 174.276 175.705
✅     Thép Ø 16 Cây (11.7m) 239.694 241.174
✅     Thép Ø 18 Cây (11.7m) 298.843 301.718
✅     Thép Ø 20 Cây (11.7m) 359.654 362.851
✅     Thép Ø 22 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 25 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 28 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 32 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ

Xem thêm:

Báo giá thép Hòa Phát tại Bình Phước

Dưới đây là bảng giá Hòa Phát tại Bình Phước theo từng chủng loại mới nhất do Kho thép xây dựng cập nhập ngày 22/01/2025. Tham khảo ngay

Loại thép Hòa Phát Đơn vị tính Giá thép CB300V Giá thép CB400V
✅     Thép Ø 6 Kg 14.080 14.080
✅     Thép Ø 8 Kg 14.080 14.080
✅     Thép Ø 10 Cây (11.7m) 94.439 94.929
✅     Thép Ø 12 Cây (11.7m) 133.257 134.257
✅     Thép Ø 14 Cây (11.7m) 184.142 186.145
✅     Thép Ø 16 Cây (11.7m) 242.681 244.288
✅     Thép Ø 18 Cây (11.7m) 303.720 306.710
✅     Thép Ø 20 Cây (11.7m) 371.958 375.598
✅     Thép Ø 22 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 25 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 28 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 32 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ

Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 22/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.

Báo giá thép Việt Úc tại Bình Phước

Do nhu cầu sử dụng thép Việt Úc ngày càng tăng, nên giá thành cũng có chút biến động. Kho thép xây dựng cập nhập tới bạn bảng giá thép Việt Úc tại Bình Phước mới nhất ngày 22/01/2025, tham khảo ngay.

Loại thép Việt Úc Đơn vị tính Giá thép CB300V Giá thép CB400V
✅     Thép Ø 6 Kg 14.000 14.000
✅     Thép Ø 8 Kg 14.000 14.000
✅     Thép Ø 10 Cây (11.7m) 97.407 100.918
✅     Thép Ø 12 Cây (11.7m) 139.234 145.245
✅     Thép Ø 14 Cây (11.7m) 190.126 198.234
✅     Thép Ø 16 Cây (11.7m) 248.673 258.282
✅     Thép Ø 18 Cây (11.7m) 314.686 327.690
✅     Thép Ø 20 Cây (11.7m) 387.943 404.380
✅     Thép Ø 22 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 25 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 28 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 32 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ

Xem thêm:

Báo giá thép Tisco tại Bình Phước

Dưới đây là báo giá thép Tisco tại Bình Phước được Kho thép xây dựng cập nhật mới nhất hôm nay ngày 22/01/2025. Bạn có thể tham khảo qua nhé!

Loại thép Tisco Đơn vị tính Giá thép CB300V Giá thép CB400V
✅     Thép Ø 6 Kg 13.900 13.900
✅     Thép Ø 8 Kg 13.900 13.900
✅     Thép Ø 10 Cây (11.7m) 97.419 100.819
✅     Thép Ø 12 Cây (11.7m) 139.237 145.146
✅     Thép Ø 14 Cây (11.7m) 190.028 198.132
✅     Thép Ø 16 Cây (11.7m) 248.575 258.194
✅     Thép Ø 18 Cây (11.7m) 314.598 327.608
✅     Thép Ø 20 Cây (11.7m) 386.956 404.288
✅     Thép Ø 22 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 25 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 28 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 32 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ

Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 22/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.

Các kho hàng của Kho thép xây dựng trên toàn quốc:

  • Kho hàng 1 : 111/9 Quốc Lộ 1A, Xã Tân Quý Tây, Huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh
  • Kho hàng 2 : 520 Quốc Lộ 13, Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
  • Kho hàng 3 : 78 Ngô Quyền, Phường 5, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
  • Kho hàng 4 :2741 Nguyễn Duy Trinh, Phường Trường Thanh, Quận 9, TP Hồ Chí Minh
  • Kho hàng 5 : Thôn Trung, Xã Diên Khánh, Huyện Diên Khánh Tỉnh Khánh Hòa. 
  • Kho hàng 6 : Long Phước, Long Hồ Tỉnh Vĩnh Long. 
  • Kho hàng 7 : KCN Trà Nóc, Phường trà nóc, Ô Môn, Cần Thơ 
  • Kho hàng 8 : Lô 79-80 Đường, Lê Văn Hiến, Ngũ Hành Sơn TP Đà Nẵng.
  • Kho hàng 9 : Số 9 Đoàn Văn Cự, Tam Hiệp, TP Biên Hòa, Đồng Nai 

Cam kết chất lượng sản phẩm sắt thép tại Kho thép xây dựng

Đến với công ty Kho thép xây dựng, quý khách hàng sẽ hoàn toàn hài lòng bởi chúng tôi cam kết rằng:

  • Tất cả sản phẩm sắt thép xây dựng tại đây hoàn toàn mới, chính hãng 100%.
  • Ưu đãi chế độ bảo hành liên tục tới 24 tháng.
  • Nếu phát hiện đây là sản phẩm giả, công ty sẽ đền bù đến quý khách hàng 200% tổng hoá đơn. Trường hợp không đúng mẫu mã như cầu, quý khách sẽ được trả đổi miễn phí.
  • Bảng báo giá thép xây dựng tại Đắc Lắk được cập nhật trực tiếp từ nhà máy sản xuất.

Trên đây là những thông tin về giá thép xây dựng tại Bình Phước, nếu còn bất kỳ thắc mắc nào vui lòng liên hệ với Kho thép xây dựng chúng tôi qua địa chỉ

Thông tin liên hệ Kho thép xây dựng

TỔNG CÔNG TY KHO THÉP XÂY DỰNG

Hotline: 0852 852 386

Trang web: https://khothepxaydung.com/

Gmail: [email protected]

Rate this post