Báo Giá Thép An Khánh
Khothepxaydung.com là hệ thống chuỗi chuyên cung cấp phân phối thép xây dựng toàn quốc trên toàn quốc, với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực chúng tôi cam kết cung cấp cho khách hàng hàng thép xây dựng chính hãng, kịp tiến độ dự án và giá thép xây dựng rẻ nhất thị trường.
Hệ thống thép xây dựng thuộc kho thép xây dựng rải khắp từ Đà Nẵng vào tận Cần Thơ chúng tôi luôn sẵn sàng làm bạn đồng hành với các công ty xây dựng có có công trình ở khắp các tỉnh cả nước,cũng như các chủ thầu chủ đầu tư có công trinh ở mọi miền
Thép An Khánh luôn luôn là một trong những doanh nghiệp có mức độ tăng trưởng nhanh nhất tại Việt Nam. Thép An Khánh có sự đa dạng về mác thép, giúp cung cấp sản phẩm theo đúng nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng nhất. Các sản phẩm thép xây dựng của An Khánh gồm: Thép thanh vằn, thép tròn trơn, thép cuộn.
Để giúp quý khách hàng biết thêm cụ thể chi tiết báo giá thép An Khánh , đơn vị chúng tôi xin gửi tới quý khách bảng báo giá thép An Khánh được công ty chúng tôi cập nhật liên tục, mới nhất, chính xác nhất.
BẢNG BÁO GIÁ THÉP AN KHÁNH MỚI NHẤT ĐƯỢC CẬP NHẬT LIÊN TỤC
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH I
Thứ tự | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Giá chưa VAT (đ/kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (đ/kg) | Tổng giá có VAT |
Thép I | |||||||
1 | I 100 x 55 x 4.5 x 6000 | 6 | 56.8 | 10.000 | 568.000 | 11.000 | 624.800 |
2 | I 120 x 64 x 4.8 x 6000 | 6 | 69 | 10.000 | 690.000 | 11.000 | 759.000 |
3 | I 148 x 100 x 6 x 9 x 12000 | 12 | 253.2 | 10.454 | 2.646.952 | 11.500 | 2.911.800 |
4 | I 150 x 75 x 5 x 7 x 12000 | 12 | 168 | 10.909 | 1.832.727 | 12.000 | 2.016.000 |
5 | I 194 x 150 x 6 x 9 x 12000 | 12 | 358.8 | 10.636 | 3.816.327 | 11.700 | 4.197.960 |
6 | I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000 | 12 | 255.6 | 11.000 | 2.811.600 | 12.100 | 3.092.760 |
7 | I 250 x 125 x 6 x 9 x 12000 | 12 | 355.2 | 10.636 | 3.778.036 | 11.700 | 4.155.840 |
8 | I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12000 | 12 | 440.4 | 11.000 | 4.844.400 | 12.100 | 5.328.840 |
9 | I 350 x 175 x 7 x 11 x 12000 | 12 | 595.2 | 10.636 | 6.330.547 | 11.700 | 6.963.840 |
10 | I 400 x 200 x 8 x 13 x 12000 | 12 | 792 | 11.000 | 8.712.00 | 12.100 | 9.583.200 |
11 | I 450 x 200 x 9 x 14 x 12000 | 12 | 912 | 11.000 | 10.032.000 | 12.100 | 11.035.200 |
12 | I 482 x 300 x 11 x 15 x 12000 | 12 | 1.368 | 11.4554 | 15.669.818 | 12.600 | 17.236.800 |
Lưu ý : Giá Thép An Khánh có Thể thay đổi theo ngày hoặc theo số lượng đơn hàng, bảng báo giá chỉ mang tính chất tham khảo, quý khách hàng vui lòng liên hệ số hotline của chúng tôi để có báo giá chính xác nhất.
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH U
(Cập nhật mới nhất)
( Liên hệ hotline: 0852.852.386 để được báo giá chính xác nhất )
Thứ tự | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Giá chưa VAT (đ/kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (đ/kg) | Tổng giá có VAT | |||||||||
1 | U 65 x 30 x 3.0 | 6 | 29 | 10.000 | 290.000 | 11.000 | 319.000 | |||||||||
2 | U 80 x 40 x 4.0 | 6 | 42.3 | 10.000 | 423.000 | 11.000 | 465.300 | |||||||||
3 | U 100 x 46 x 4.5 | 6 | 51.54 | 10.000 | 514.000 | 11.000 | 656.400 | |||||||||
4 | U 140 x 52 x 4.8 | 6 | 62.4 | 10.000 | 624.000 | 11.000 | 686.400 | |||||||||
5 | U 140 x 58 x 4.9 | 6 | 73.8 | 10.000 | 738.000 | 11.000 | 811.000 | |||||||||
6 | U 150 x 75 x 6.5 | 12 | 223.2 | 10.000 | 2.232.000 | 11.000 | 2.455.200 | |||||||||
7 | U 160 x 64 x 5 | 6 | 85.2 | 10.000 | 852.000 | 11.000 | 937.200 | |||||||||
8 | U 180 x 74 x 5.1 | 12 | 208.8 | 10000 | 2.088.000 | 11000 | 2.296.800 | |||||||||
9 | U 200 x 76 x 5.2 | 12 | 220.8 | 10.727 | 2.368.521 | 11.800 | 2.605.440 | |||||||||
10 | U 250 x 78 x 7 | 12 | 330 | 10.727 | 3.539.910 | 11.800 | 3.894.000 | |||||||||
11 | U 300 x 85 x 7 | 12 | 414 | 10.818 | 4.478.652 | 11.900 | 4.926.600 | |||||||||
12 | U 400 x 100 x 10.5 | 12 | 708 | 11.090 | 8.431.752 | 12.200 | 9.274.730 |
Lưu ý : Giá Thép An Khánh có Thể thay đổi theo ngày hoặc theo số lượng đơn hàng, bảng báo giá chỉ mang tính chất tham khảo, quý khách hàng vui lòng liên hệ số hotline của chúng tôi để có báo giá chính xác nhất.
Kho Thép Xây Dựng là nhà phân phối thép xây dựng số 1 tại thị trường Miền Nam. Chúng tôi chuyên cung cấp các sản phẩm như : Thép xây dựng, thép An khánh, thép Hoa Sen,…. Tất cả sản phẩm được nhập 100% từ nhà sản xuất uy tín, có nhãn mác rõ ràng của nhà sản xuất. Các sản phẩm mang thương hiệu Thép An Khánh đều đã được kiểm duyệt và đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nên đây chính là thương hiệu uy tín mà khách hàng có thể an tâm chọn lựa cho công trình của mình. Với những đặc tính vượt trội và được ứng dụng đa năng Thép An Khánh vẫn là sự lựa chọn hàng đầu của người tiêu dùng..
Xem thêm:
- Bảng giá thép xây dựng Hà Nội cập nhật mới nhất 2023
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG THÉP AN KHÁNH
Tiêu chuẩn Standard | Đường kính danh nghĩa Diameter (mm) | Diện tích danh nghĩa mặt cắt ngangCross section area (mm2) | Khối lượng 1 m dàiUnit weight | |
Yêu cầuRequirement (kg/m) | Sai lệch cho phépTolerance (%) | |||
JIS G 3112 : 2010 | D8 | 49.51 | 0.389 | ± 8 |
D10 | 71.33 | 0.560 | ± 6 | |
D13 | 126.7 | 0.995 | ||
D16 | 198.6 | 1.56 | ± 5 | |
D19 | 286.5 | 2.25 | ||
D22 | 387.1 | 3.04 | ||
D25 | 506.7 | 3.98 | ||
D29 | 642.4 | 5.04 | ± 4 | |
D32 | 794.2 | 6.23 | ||
D35 | 956.6 | 7.51 | ||
D38 | 1140.0 | 8.95 | ||
TCVN 1651-2: 2008 | D8 | 50.3 | 0.395 | ± 8 |
D10 | 78.5 | 0.617 | ± 6 | |
D12 | 113 | 0.888 | ||
D14 | 154 | 1.21 | ± 5 | |
D16 | 201 | 1.58 | ||
D18 | 254.5 | 2.00 | ||
D20 | 314 | 2.47 | ||
D22 | 380.1 | 2.98 | ||
D25 | 491 | 3.85 | ± 4 | |
D28 | 616 | 4.84 | ||
D32 | 804 | 6.31 | ||
D36 | 1017.9 | 7.99 | ||
D40 | 1257.0 | 9.86 | ||
ASTM A615/A615M – 12 | D10 | 71.00 | 0.56 | ± 6 |
D13 | 129.00 | 0.99 | ||
D16 | 199.00 | 1.55 | ||
D19 | 284.00 | 2.24 | ||
D22 | 387.00 | 3.04 | ||
D25 | 510.00 | 3.97 | ||
D29 | 645.00 | 5.06 | ||
D32 | 819.00 | 6.40 | ||
D36 | 1006.00 | 7.91 |
CHÍNH SÁCH CỦA CÔNG TY:
– Đơn giá trên đã bao gồm chi phí vận chuyển và thuế VAT tới tận chân công trình.
– Cung cấp sản phẩm chính hãng, có nhãn mác của nhà sản xuất.
– Bán hàng chất lượng tốt nhất, đạt tiêu chuẩn quốc tế và giá rẻ nhất thị trường
– Cam kết bán hàng đúng chủng loại theo yêu cầu của khách hàng.
– Đội ngũ nhân viên sản xuất có tay nghề cao, giàu kinh nghiệm nhất.
– Giao hàng tận nhanh chóng, giao hàng miễn phí toàn nội thành TPHCM.
HÌNH THỨC THANH TOÁN:
– Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
– Những đơn hàng lớn quý khách vui lòng trao đổi trực tiếp với Phòng kinh doanh
Với sự uy tín của mình Kho thép xây dựng chúng tôi sẽ mang đến những sản phẩm chất lượng nhất với mức giá cạnh tranh nhất. Hãy liên hệ với hotline của chúng tôi để được báo giá thép An Khánh cũng như các sản phẩm khác của Công ty.
Chúng tôi luôn sẵn sàng và rất hân hạnh được làm việc cùng với các bạn.
Tổng Công Ty Phân Phối Kho Thép Xây Dựng
Tham khảo báo giá thép của các nhà máy mà chúng tôi luôn có sẵn trong kho thuộc hệ thống ở dưới đây
Hoặc quý khách hàng có nhu cầu mua thép xây dựng xin vui lòng liên hệ hotline bán hàng : 0852.852.386
HỆ THỐNG CHUỖI TỔNG KHO THÉP XÂY DỰNG
Email : [email protected]
VPGD : 520 Quốc lộ 13, Quận Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh
Website : Khothepxaydung.com
Công Ty TNHH Kho Thép Xây Dựng Xin gửi tới bảng báo giá Thép An Khánh Trong tháng 12 tới quý khách . Với sự uy tín chất lượng của...