Bảng báo giá thép xây dựng tại Bình Phước mới nhất ngày 22/01/2025
Quý khách đang có nhu cầu cần báo giá thép xây dựng tại Bình Phước hôm nay. Vậy thì đừng bỏ qua bài viết này của Kho thép xây dựng chúng tôi nhé!
Bảng báo giá thép tại Bình Phước mới nhất 2024
Tham khảo bảng giá sắt thép xây dựng các loại tại Bình Phước mới nhất hiện nay. Tham khảo ngay
Báo giá thép miền Nam tại Bình Phước
Bảng giá thép miền Nam tại Bình Phước mới nhất sẽ được cập nhập ngay sau đây, cùng tham khảo nhé!
Loại thép miền Nam | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 14.120 | 14.120 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 14.120 | 14.120 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 94.509 | 94.922 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 134.694 | 135.795 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 179.203 | 181.110 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 247.508 | 249.172 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 308.887 | 311.668 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 384.629 | 387.724 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 22/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.
Báo giá thép Việt Nhật tại Bình Phước
Giá sắt thép xây dựng Việt Nhật cũng là một trong những vấn đề được khách hàng quan tâm. Kho thép xây dựng xin cập nhập bảng giá thép xây dựng Việt Nhật tại Bình Phước mới nhất ngày 22/01/2025 để các bạn có thể tham khảo
Loại thép Việt Nhật | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 14.200 | 14.200 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 14.200 | 14.200 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 97.586 | 101.772 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 139.103 | 145.380 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 190.722 | 197.934 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 248.875 | 258.361 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 314.576 | 327.754 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 388.890 | 404.406 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Xem thêm:
- Bảng báo giá thép xây dựng tại Bình Thuận mới nhất ngày 22/01/2025
Báo giá thép Pomina tại Bình Phước
Giá thép Pomina tại Bình Phước hiện nay tăng hay giảm? Tham khảo bảng giá dưới đây:
Loại thép Pomina | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 14.150 | 14.150 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 14.150 | 14.150 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 95.359 | 97.338 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 138.225 | 140.302 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 192.679 | 195.268 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 252.399 | 254.682 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 321.416 | 324.346 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 401.377 | 404.423 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 22/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.
Báo giá thép Việt Mỹ tại Bình Phước
Dưới đây là báo giá thép Việt Mỹ tại Bình Phước mới nhất, chi tiết nhất ngày 22/01/2025. Tham khảo ngay nhé!
Loại thép Việt Mỹ | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 14.065 | 14.065 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 14.065 | 14.065 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 92.878 | 93.554 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 131.576 | 132.169 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 174.276 | 175.705 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 239.694 | 241.174 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 298.843 | 301.718 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 359.654 | 362.851 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Xem thêm:
- Bảng báo giá thép xây dựng tại Lâm Đồng mới nhất ngày 22/01/2025
Báo giá thép Hòa Phát tại Bình Phước
Dưới đây là bảng giá Hòa Phát tại Bình Phước theo từng chủng loại mới nhất do Kho thép xây dựng cập nhập ngày 22/01/2025. Tham khảo ngay
Loại thép Hòa Phát | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 14.080 | 14.080 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 14.080 | 14.080 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 94.439 | 94.929 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 133.257 | 134.257 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 184.142 | 186.145 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 242.681 | 244.288 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 303.720 | 306.710 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 371.958 | 375.598 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 22/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.
Báo giá thép Việt Úc tại Bình Phước
Do nhu cầu sử dụng thép Việt Úc ngày càng tăng, nên giá thành cũng có chút biến động. Kho thép xây dựng cập nhập tới bạn bảng giá thép Việt Úc tại Bình Phước mới nhất ngày 22/01/2025, tham khảo ngay.
Loại thép Việt Úc | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 14.000 | 14.000 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 14.000 | 14.000 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 97.407 | 100.918 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 139.234 | 145.245 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 190.126 | 198.234 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 248.673 | 258.282 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 314.686 | 327.690 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 387.943 | 404.380 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Xem thêm:
- Bảng báo giá thép xây dựng Tisco hôm nay ngày 22/01/2025
Báo giá thép Tisco tại Bình Phước
Dưới đây là báo giá thép Tisco tại Bình Phước được Kho thép xây dựng cập nhật mới nhất hôm nay ngày 22/01/2025. Bạn có thể tham khảo qua nhé!
Loại thép Tisco | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 13.900 | 13.900 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 13.900 | 13.900 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 97.419 | 100.819 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 139.237 | 145.146 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 190.028 | 198.132 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 248.575 | 258.194 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 314.598 | 327.608 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 386.956 | 404.288 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 22/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.
Các kho hàng của Kho thép xây dựng trên toàn quốc:
- Kho hàng 1 : 111/9 Quốc Lộ 1A, Xã Tân Quý Tây, Huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh
- Kho hàng 2 : 520 Quốc Lộ 13, Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
- Kho hàng 3 : 78 Ngô Quyền, Phường 5, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
- Kho hàng 4 :2741 Nguyễn Duy Trinh, Phường Trường Thanh, Quận 9, TP Hồ Chí Minh
- Kho hàng 5 : Thôn Trung, Xã Diên Khánh, Huyện Diên Khánh Tỉnh Khánh Hòa.
- Kho hàng 6 : Long Phước, Long Hồ Tỉnh Vĩnh Long.
- Kho hàng 7 : KCN Trà Nóc, Phường trà nóc, Ô Môn, Cần Thơ
- Kho hàng 8 : Lô 79-80 Đường, Lê Văn Hiến, Ngũ Hành Sơn TP Đà Nẵng.
- Kho hàng 9 : Số 9 Đoàn Văn Cự, Tam Hiệp, TP Biên Hòa, Đồng Nai
Cam kết chất lượng sản phẩm sắt thép tại Kho thép xây dựng
Đến với công ty Kho thép xây dựng, quý khách hàng sẽ hoàn toàn hài lòng bởi chúng tôi cam kết rằng:
- Tất cả sản phẩm sắt thép xây dựng tại đây hoàn toàn mới, chính hãng 100%.
- Ưu đãi chế độ bảo hành liên tục tới 24 tháng.
- Nếu phát hiện đây là sản phẩm giả, công ty sẽ đền bù đến quý khách hàng 200% tổng hoá đơn. Trường hợp không đúng mẫu mã như cầu, quý khách sẽ được trả đổi miễn phí.
- Bảng báo giá thép xây dựng tại Đắc Lắk được cập nhật trực tiếp từ nhà máy sản xuất.
Trên đây là những thông tin về giá thép xây dựng tại Bình Phước, nếu còn bất kỳ thắc mắc nào vui lòng liên hệ với Kho thép xây dựng chúng tôi qua địa chỉ
Thông tin liên hệ Kho thép xây dựng
TỔNG CÔNG TY KHO THÉP XÂY DỰNG
Hotline: 0852 852 386
Trang web: https://khothepxaydung.com/
Gmail: [email protected]