Bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Đắk Nông mới nhất hôm nay ngày 22/01/2025
Đắk Nông là một tỉnh có cơ cấu kinh tế ngành xây dựng đạt trên 23.6% theo thống kê của năm 2023. Cho ta thấy được mức độ đang từng bước phát triển của tỉnh và ngành xây dựng là ngành được chú trọng đầu tư phát triển nhằm đi cùng xu thế chung chung của cả nước. Do đó nhu cầu về sắt thép xây dựng và để xây dựng các công trình trọng điểm của tỉnh cũng như nhu cầu sắt thép xây dựng đáp ứng nhu cầu xây dựng của người dân. Để đáp ứng lại những nhu cầu về vật liệu xây dựng của tỉnh Đắk Nông, Tổng kho thép xây dựng chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép xây dựng tại Đắk Nông.
Báo giá thép xây dựng tại Đắk Nông mới nhất Tháng 01/2025
Do biến động của thị trường vật liệu xây tại thời điểm đầu năm do nhu cầu về vật liệu xây dựng cho những công trình mới và việc xây dựng của người dân đang tăng lên cao, nên thị trường vật liệu có chút thay đổi theo. Hôm nay Tổng kho thép xây dựng chúng tôi xin được gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép xây dựng tại Đắk Nông mới nhất cho quý khách tham khảo và lựa chọn cho mình loại thép xây dựng phù hợp nhất cho mình.
Báo giá thép Tisco tại Đắk Nông
Sắt Thép Tisco mang đến nhiều ưu điểm vượt trội. Nếu bạn đang có nhu cầu tìm mua dòng thép này thì hãy tham khảo ngay bảng giá thép Tisco tại Đắk Nông mới nhất 2024
Loại thép Tisco | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 13.900 | 13.900 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 13.900 | 13.900 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 97.375 | 100.775 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 139.193 | 145.102 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 189.984 | 198.088 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 248.531 | 258.150 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 314.554 | 327.564 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 386.912 | 404.244 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 22/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.
Báo giá thép Việt Úc tại Đắk Nông
Kho thép xây dựng cập nhập bảng giá thép Việt Úc tại Đắk Nông mới nhất hôm nay. Kính mời quý khách hàng tham khảo
Loại thép Việt Úc | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 14.000 | 14.000 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 14.000 | 14.000 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 97.363 | 100.874 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 139.202 | 145.201 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 190.082 | 198.190 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 248.629 | 258.238 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 314.644 | 327.646 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 387.899 | 404.336 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Xem thêm:
- Bảng báo giá sắt xây dựng tại Ninh Thuận mới nhất ngày 22/01/2025
Báo giá thép Việt Mỹ tại Đắk Nông
Thép Việt Mỹ làm một trong những loại vật liệu hữu ích của thi công xây dựng nhà ở, các công trình lớn nhờ mang tới nhiều ưu điểm nổi trội với giá thành phải chăng. Bảng giá thép Việt Mỹ tại Đắk Nông chi tiết được Kho thép xây dựng cập nhập ngay sau đây:
Loại thép Việt Mỹ | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 14.065 | 14.065 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 14.065 | 14.065 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 92.834 | 93.510 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 131.532 | 132.125 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 174.232 | 175.661 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 239.650 | 241.130 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 298.799 | 301.674 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 359.610 | 362.807 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 22/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.
Báo giá thép Pomina tại Đắk Nông
Giá thép xây dựng Pomina tại Đắk Nông được rất nhiều khách hàng quan tâm. Tham khảo bảng giá cập nhật mới nhất dưới đây để được giải đáp thắc mắc.
Loại thép Pomina | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 14.150 | 14.150 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 14.150 | 14.150 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 95.315 | 97.294 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 138.081 | 140.258 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 192.635 | 195.224 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 252.355 | 254.628 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 321.372 | 324.302 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 401.333 | 404.379 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Xem thêm:
- Bảng báo giá thép xây dựng tại Khánh Hòa mới nhất ngày 22/01/2025
Báo giá thép Việt Nhật tại Đắk Nông
Dưới đây là bảng giá thép xây dựng Việt Nhật tại Đắk Nông mới nhất ngày 22/01/2025. Tham khảo ngay bảng giá để có cho mình dự toán chính xác nhất.
Loại thép Việt Nhật | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 14.200 | 14.200 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 14.200 | 14.200 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 97.542 | 101.728 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 139.059 | 145.336 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 190.678 | 197.890 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 248.831 | 258.317 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 314.532 | 327.710 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 388.846 | 404.360 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 22/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.
Báo giá thép Miền Nam tại Đắk Nông
Bảng giá thép miền Nam tại Đắk Nông được cập nhập liên tục bởi Kho thép xây dựng dưới đây sẽ là nguồn tham khảo hữu ích giúp các chủ đầu tư tính toán được ngân sách thi công công trình chính xác nhất. Tham khảo ngay nhé
Loại thép miền Nam | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 14.120 | 14.120 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 14.120 | 14.120 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 94.465 | 94.898 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 134.650 | 135.751 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 179.159 | 181.066 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 247.464 | 249.128 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 308.843 | 311.624 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 384.585 | 387.680 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Xem thêm:
- Bảng báo giá sắt Pomina mới nhất ngày 22/01/2025
Báo giá thép Hòa Phát tại Đắk Nông
Cập nhập nhanh bảng giá thép xây dựng Hoà Phát mới nhất hôm nay. Mời quý khách hàng cùng tham khảo
Loại thép Hòa Phát | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 14.080 | 14.080 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 14.080 | 14.080 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 94.384 | 94.885 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 133.213 | 134.213 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 184.098 | 186.101 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 242.637 | 244.246 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 303.666 | 306.666 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 371.914 | 375.554 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 22/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.
Cam kết chất lượng sản phẩm sắt thép tại Kho thép xây dựng
Đến với công ty Kho thép xây dựng, quý khách hàng sẽ hoàn toàn hài lòng bởi chúng tôi cam kết rằng:
- Tất cả sản phẩm Sắt Thép Xây Dựng tại đây hoàn toàn mới, chính hãng 100%.
- Ưu đãi chế độ bảo hành liên tục tới 24 tháng.
- Nếu phát hiện đây là sản phẩm giả, công ty sẽ đền bù đến quý khách hàng 200% tổng hoá đơn. Trường hợp không đúng mẫu mã như cầu, quý khách sẽ được trả đổi miễn phí.
- Bảng báo giá thép xây dựng tại Đắc Nông được cập nhật trực tiếp từ nhà máy sản xuất.
Trên đây là bảng báo giá thép xây dựng tại Đắc Nông chi tiết được chúng tôi tổng hợp trên những con số thông kê của thị trường sắt thép hiện tại.Để được thêm thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Thông tin liên hệ Kho thép xây dựng
TỔNG CÔNG TY KHO THÉP XÂY DỰNG
Hotline: 0852 852 386
Trang web: https://khothepxaydung.com/
Gmail: [email protected]