Giải đáp: Cách tính trọng lượng thép tấm nhanh, chính xác?

29/07/2024 Content
Giải đáp: Cách tính trọng lượng thép tấm nhanh, chính xác?

Để tính toán chi phí và kế hoạch sử dụng thép tấm trong thi công, việc tính khối lượng thép tấm rất quan trọng. Tuy nhiên, việc tính trọng lượng thép tấm thường khá khó, đặc biệt là những người mới tìm hiểu hoặc không có kinh nghiệm trong lĩnh vực này. Vậy đâu là cách tính trọng lượng thép tấm nhanh, chính xác? Cùng Kho thép xây dựng khám phá các công thức tính thép tấm trong bài viết sau nhé!

Cách tính trọng lượng thép tấm nhanh, chính xác

Thép tấm hay còn gọi là thép dẹt vốn được gia công thành hình dạng tấm với độ dày mỏng và trọng lượng vô cùng đa dạng. Hiện nay phổ biến trên thị trường là 3 loại thép tấm là thép tấm trơn, thép tấm gân và thép tấm tròn với cách tính trọng lượng khác nhau, cụ thể:

Cách tính trọng lượng thép tấm trơn

Thép tấm trơn có đặc trưng là bề mặt thép trơn nhẵn và bằng phẳng được do được cán mỏng và kéo phẳng trong quá trình sản xuất. Dưới đây là cách tính trọng lượng thép tấm trơn:

Trọng lượng thép tấm trơn (kg) = Độ dày (mm) x Chiều rộng (m) x Chiều dài (m) x Khối lượng riêng (7.85 g/cm3)

Ví dụ: Công thức tính trọng lượng thép tấm dày 10 mm x 1500 mm x 6000 mm như sau:

Đầu tiên, bạn cần quy đổi kích thước chiều dài và chiều rộng từ mm sang mm:

1500 mm = 1.5 m

6000 mm = 6 m 

Trọng lượng tấm thép trơn 10 ly = (7.85 x 1.5 x 6 x 10) = 706.5 kg

Cách tính trọng lượng thép tấm gân

Thép tấm gân vốn được gọi là thép tấm chống trượt. Đây là loại thép tấm có bề mặt được gia công với các rãnh hoặc gân nhằm đem tới hiệu quả chống trượt. Dưới đây là cách tính khối lượng thép tấm gân:

Trọng lượng thép tấm gân (kg) = [khối lượng riêng (7.85 g/cm3) x Chiều dài (m) x Chiều rộng (m)  x Độ dày (mm)] + [3 x Chiều rộng (m) x Chiều dài (m)]

Ví dụ: Cách tính trọng lượng thép tấm dày 5mm x 1200 mm x 6000 mm như sau:

Đầu tiên, bạn cần quy đổi kích thước chiều dài và chiều rộng từ mm sang mm:

1200 mm = 1.2 m

6000 mm = 6 m

Trọng lượng tấm thép gân dày 5mm = (7.85 x 6 x 1.2 x 5) + (3 x 1.2 x 6) = 304.2 kg

Cách tính trọng lượng thép tấm tròn

Thép tấm tròn là loại thép có cấu tạo hình mỏng, dẹt và dạng cuộn. Cách tính trọng lượng thép tấm tròn như sau:

Trọng lượng thép tấm tròn (kg) = 6.25 x Đường kính (m) x Đường kính (m) x Độ dày (mm)

Ví dụ: Công thức tính khối lượng thép tấm tròn đường kính 550 mm x 25 mm như sau:

Đầu tiên, bạn cần quy đổi kích thước chiều dài và chiều rộng từ mm sang mm:

550 mm = 0.55 m

Trọng lượng tấm thép tròn phi 25 = (6.25 x 0.550 x 0.550 x 25) = 47.2656 kg

Bảng tra trọng lượng thép tấm chi tiết

Dưới đây là bảng quy cách và trọng lượng của một số loại thép tấm thông dụng, thường được dùng trong lĩnh vực công nghiệp xây dựng, cơ khí, sản xuất…

Quy cách

Độ dày x Khổ rộng x Chiều dài (mm)

Tiêu Chuẩn Trọng Lượng (Kg/tấm)
✅  2 x 1250 x 2500 SS400 – TQ 49,06
✅  3 x 1500 x 6000 SS400 – TQ 211,95
✅  4 x 1500 x 6000 SS400 – Nga 282,6
✅  4 x 1500 x 6000 SEA1010 – Arap 353,3
✅  6 x 1500 x 6000 SS400 – TQ 423,9
✅  6 x 1500 x 6000 SS400 – Nga 423,9
✅  6 x 1500 x 6000 CT3 – KMK 423,9
✅  6 x 1500 x 6000 CT3 – DMZ 423,9
✅  8 x 1500 x 6000 CT3 – KMK 565,2
✅  8 x 1500 x 6000 SS400 – Nga 565,2
✅  8 x 1500 x 6000 CT3 – DMZ 565,2
✅  8 x 1500 x 6000 SS400 – TQ 565,2
✅  10 x 1500 x 6000 SS400 – TQ 706,5
✅  10 x 1500 x 6000 SS400 – Nga 706,5
✅  10 x 1500 x 6000 CT3 – KMK 706,5
✅  10 x 1500 x 6000 CT3 – DMZ 706,5
✅  12 x 1500 x 6000 SS400 – TQ 847,8
✅  12 x 1500 x 6000 CT3 – DMZ 847,8
✅  14 x 2000 x 6000 SS400 – TQ 1318,8
✅  14 x 2000 x 12000 SS400 – NB 989,1
✅  14 x 1500 x 6000 SS400 – TQ 989,1
✅  16 x 1500 x 6000 SS400 – Nga 1130,4
✅  16 x 2000 x 12000 SS400 – TQ 3014,4
✅  16 x 2030 x 6000 SS400 – TQ 3059,6
✅  16 x 2030 x 12000 SS400 – TQ 3059,61
✅  16 x 2000 x 12000 SS400 – NB 3014,4
✅  18 x 2000 x 12000 SS400 – NB 3391,2
✅  20 x 2000 x 12000 SS400 – TQ 3768
✅  20 x 2500 x 12000 SS400 – TQ 4710
✅  22 x 2000 x 6000 SS400 – TQ 2072,4
✅  25 x 2500 x 12000 SS400 – TQ 5887,5
✅  30 x 2000 x 12000 SS400 – TQ 5652
✅  30 x 2400 x 12000 SS400 – TQ 7536
✅  40 x 1500 x 6000 SS400 – TQ 2826
✅  40 x 2000 x 12000 SS400 – TQ 7536
✅  50 x 2000 x 6000 SS400 – TQ 4710
✅  60 x 2000 x 6000 SS400 – NB Cân
✅  100 x 2000 x 6000 SS400 – NB cân
✅  120 x 2000 x 6000 SS400 – NB cân
✅  140 x 2000 x 6000 SS400 – NB cân
✅  150 x 2000 x 6000 SS400 – NB cân

Xem thêm:

Bảng tra kích thước thép tấm chi tiết nhất 2024

Ý nghĩa của trọng lượng thép tấm trong thi công

Khối lượng riêng của thép tấm là một thông số quan trọng, nó thể hiện mức độ nặng nhẹ của thép trên một thể tích nhất định, các kỹ sư và nhà thầu có thể áp dụng cách tính trọng lượng thép tấm hiệu quả để ước tính chính xác lượng thép cần sử dụng, cụ thể:

🔸 Ước Lượng Vật Liệu: Tính toán trọng lượng thép tấm giúp ước lượng chính xác hơn lượng sắt cần cung cấp cho dự án thi công, đảm bảo sẽ không gặp tình trạng thiếu hay thừa vật liệu.

🔸 Tính Toán Kết Cấu: Dựa vào trọng lượng riêng của thép tấm, nhà thầu có thể áp dụng công thức tính khối lượng sắt tấm và khối lượng bê tông, từ đó tính toán kết cấu chống đỡ và trọng lượng tổng thể của công trình.

🔸 Kiểm Tra Hàng Hóa: Người mua có thể sử dụng bảng trọng lượng thép để tra cứu hoặc sử dụng công thức để kiểm tra xem số lượng hàng hóa có được giao đúng với số lượng đã đặt hàng hay không.

Trọng lượng thép tấm thể hiện mức độ nặng nhẹ của thép trên một thể tích nhất định, do đó cần nắm vững cách tính trọng lượng thép tấm
Trọng lượng thép tấm thể hiện mức độ nặng nhẹ của thép trên một thể tích nhất định, do đó cần nắm vững cách tính trọng lượng thép tấm

Xem thêm:

Cập nhật giá thép tấm mới nhất hôm nay

Tìm mua thép tấm ở đâu giá tốt nhất thị trường?

Kho thép xây dựng tự hào là đơn vị chuyên cung cấp các loại thép tấm uy tín, chất lượng hàng đầu. Trong suốt 15 năm hoạt động, chúng tôi luôn được khách hàng tin tưởng bởi những ưu điểm sau:

🔸 Thép tấm mà Kho thép xây dựng cung cấp đều được đảm bảo chất lượng, được nhập trực tiếp từ các nhà máy lớn trên thị trường và kèm chứng chỉ CO/CQ thể hiện rõ nguồn gốc, xuất xứ để khách hàng hoàn toàn yên tâm khi nhận hàng.

🔸 Bề mặt thép tấm có độ mịn và đồng nhất cao, không có các vết xước, vết nứt hay các khuyết điểm khác. Chúng tôi bảo quản tốt sản phẩm để không có dấu hiệu bị oxy hóa hoặc rỉ sét trên bề mặt.

🔸 Thép tấm mà Kho thép xây dựng cung cấp có giá thành phải chăng do được nhập trực tiếp tại nhà máy. Chúng tôi cam kết không có bất kỳ chi phí phát sinh nào ngoài những chi phí đã ký kết, giúp quý khách quản lý ngân sách một cách hiệu quả và minh bạch.

🔸 Quy trình mua hàng và giao hàng của chúng tôi diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian để đảm bảo tiến độ công trình của bạn không bị gián đoạn.

🔸 Đội ngũ nhân viên luôn tận tâm tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của quý khách, hướng dẫn cách tính sắt tấm chi tiết, đảm bảo mang đến trải nghiệm mua hàng tốt nhất.

🔸  Có 9+ kho hàng với diện tích 1000m2 trải dài khắp cả nước và mạng lưới hệ thống chi nhánh khắp 3 miền Bắc – Trung – Nam nên mọi đơn hàng đều được vận chuyển MIỄN PHÍ nhanh chóng đến tận nơi công trình.

Nếu bạn quan tâm, muốn nắm rõ hơn về cách tính trọng lượng thép tấm nhanh, chính xác, vui lòng liên hệ chúng tôi qua số hotline 0923.575.999 để được hỗ trợ sớm nhất nhé!

Kho thép xây dựng là một trong những đơn vị phân phối thép tấm chính hãng, giá tốt hàng đầu cả nước
Kho thép xây dựng là một trong những đơn vị phân phối thép tấm chính hãng, giá tốt hàng đầu cả nước

Tổng kết

Trên đây là giải đáp cách tính trọng lượng thép tấm nhanh, chính xác? Hy vọng qua bài viết sẽ giúp bạn nắm rõ cách tính khối lượng sắt tấm để có cân nhắc tìm mua vật liệu thi công phù hợp nhất.

Đừng quên theo dõi website của Kho thép xây dựng để được cập nhật bảng giá vật liệu sắt thép khác của Hòa Phát mới nhất, chính xác nhất nhé!

Rate this post