Báo giá phụ kiện ống thép mới nhất 2024
Phụ kiện ống thép là vật liệu quan trọng để hoàn thiện thi công hệ thống đường ống. Bài viết này, Kho thép xây dựng xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá phụ kiện ống thép mới nhất để bạn tham khảo nhé!
Báo giá phụ kiện ống thép ren mới nhất
Phụ kiện ren ống thép là loại linh kiện rèn được sử dụng chủ yếu trong đường ống nước, ống dẫn khí hay ống nén áp suất hơi thấp. Các phụ kiện nối ống thép này được kết nối với đầu ren của đường ống và bọc bằng chất kết dính.
Dưới đây là cập nhật bảng giá phụ kiện ống thép co, cút ren mới nhất do Kho thép xây dựng tổng hợp:
STT | ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA DN
-MM- |
ĐỘ DÀY
-MM- |
ĐƠN GIÁ
(VNĐ) |
1 | DN15 | SCH20 | 3.740₫ |
2 | SCH40 | 3.995₫ | |
3 | DN20 | SCH20 | 4.080₫ |
4 | SCH40 | 4.590₫ | |
5 | DN25 | SCH20 | 4.760₫ |
6 | SCH40 | 6.715₫ | |
7 | DN32 | SCH20 | 7.480₫ |
8 | SCH40 | 9.095₫ | |
9 | DN40 | SCH20 | 9.945₫ |
10 | SCH40 | 13.005₫ | |
11 | DN50 | SCH20 | 16.915₫ |
12 | SCH40 | 20.145₫ | |
13 | DN65 | SCH20 | 27.880₫ |
14 | SCH40 | 41.225₫ | |
15 | DN80 | SCH20 | 39.780₫ |
16 | SCH40 | 59.245₫ | |
17 | DN100 | SCH20 | 74.800₫ |
18 | SCH40 | 113.475₫ | |
19 | DN125 | SCH20 | 124.100₫ |
20 | SCH40 | 190.740₫ | |
21 | DN150 | SCH20 | 196.095₫ |
22 | SCH40 | 279.905₫ | |
23 | DN200 | SCH20 | 409.105₫ |
24 | SCH40 | 518.245₫ | |
25 | DN250 | SCH20 | 691.730₫ |
26 | SCH40 | 956.250₫ | |
27 | DN300 | SCH20 | 982.175₫ |
28 | SCH40 | 1.598.000₫ | |
29 | DN350 | SCH20 | 1.581.000₫ |
30 | SCH40 | 1.458.770₫ | |
31 | DN400 | SCH20 | 2.038.300₫ |
32 | SCH40 | 2.717.110₫ | |
33 | DN450 | SCH20 | 2.715.750₫ |
34 | SCH40 | 4.220.505₫ | |
35 | DN500 | SCH20 | 4.080.000₫ |
36 | SCH40 | 6.017.150₫ | |
37 | DN600 | SCH20 | 5.613.400₫ |
38 | SCH40 | – |
Lưu ý: bảng giá phụ kiện ống thép cút ren trên chỉ mang tính chất tham khảo vì mức giá thực tế có thể thay đổi theo biến động của thị trường.
Dưới đây là cập nhật bảng giá tê đều ren cho ống thép:
STT | ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA DN
-MM- |
ĐỘ DÀY
-MM- |
ĐƠN GIÁ
(VNĐ) |
1 | DN15 | SCH20 | 9.010₫ |
2 | SCH40 | 10.880₫ | |
3 | DN20 | SCH20 | 9.605₫ |
4 | SCH40 | 11.985₫ | |
5 | DN25 | SCH20 | 14.620₫ |
6 | SCH40 | 17.000₫ | |
7 | DN32 | SCH20 | 20.910₫ |
8 | SCH40 | 23.800₫ | |
9 | DN40 | SCH20 | 28.390₫ |
10 | SCH40 | 29.750₫ | |
11 | DN50 | SCH20 | 35.020₫ |
12 | SCH40 | 37.145₫ | |
13 | DN65 | SCH20 | 59.245₫ |
14 | SCH40 | 64.770₫ | |
15 | DN80 | SCH20 | 71.570₫ |
16 | SCH40 | 97.750₫ | |
17 | DN100 | SCH20 | 112.710₫ |
18 | SCH40 | 137.530₫ | |
19 | DN125 | SCH20 | 169.660₫ |
20 | SCH40 | 225.675₫ | |
21 | DN150 | SCH20 | 237.745₫ |
22 | SCH40 | 351.560₫ | |
23 | DN200 | SCH20 | 490.960₫ |
24 | SCH40 | 636.650₫ | |
25 | DN250 | SCH20 | 901.000₫ |
26 | SCH40 | 901.000₫ | |
27 | DN300 | SCH20 | 1.088.000₫ |
28 | SCH40 | 1.683.000₫ | |
29 | DN350 | SCH20 | 1.657.500₫ |
30 | SCH40 | 1.870.000₫ | |
31 | DN400 | SCH20 | 2.040.000₫ |
32 | SCH40 | 2.914.650₫ | |
33 | DN450 | SCH20 | 2.805.000₫ |
34 | SCH40 | 4.262.750₫ | |
35 | DN500 | SCH20 | 4.241.500₫ |
36 | SCH40 | 6.051.150₫ | |
37 | DN600 | SCH20 | – |
38 | SCH40 | – |
Lưu ý: bảng giá phụ kiện ống thép tê đầu ren trên chỉ mang tính chất tham khảo vì mức giá thực tế có thể thay đổi theo biến động của thị trường.
Tham khảo báo giá phụ kiện tê giảm ren dành cho ống thép:
STT | ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA DN
-MM- |
ĐỘ DÀY
-MM- |
ĐƠN GIÁ
(VNĐ) |
1 | DN20 | SCH20 | 11.220₫ |
2 | SCH40 | 11.985₫ | |
3 | DN25 | SCH20 | 15.980₫ |
4 | SCH40 | 17.850₫ | |
5 | DN32 | SCH20 | 23.630₫ |
6 | SCH40 | 25.500₫ | |
7 | DN40 | SCH20 | 32.725₫ |
8 | SCH40 | 35.105₫ | |
9 | DN50 | SCH20 | 36.720₫ |
10 | SCH40 | 39.440₫ | |
11 | DN50 | SCH20 | 36.720₫ |
12 | SCH40 | 39.440₫ | |
13 | DN50 | SCH20 | 36.720₫ |
14 | SCH40 | 39.440₫ | |
15 | DN65 | SCH20 | 60.945₫ |
16 | SCH40 | 71.060₫ | |
17 | DN80 | SCH20 | 71.995₫ |
18 | SCH40 | 92.225₫ | |
19 | DN100 | SCH20 | 113.645₫ |
20 | SCH40 | 143.650₫ | |
21 | DN125 | SCH20 | 193.120₫ |
22 | SCH40 | 232.730₫ | |
23 | DN150 | SCH20 | 271.150₫ |
24 | SCH40 | 361.250₫ | |
25 | DN200 | SCH20 | 548.250₫ |
26 | SCH40 | 636.650₫ | |
27 | DN250 | SCH20 | 762.365₫ |
28 | SCH40 | 1.088.000₫ | |
29 | DN300 | SCH20 | 1.253.750₫ |
30 | SCH40 | 1.699.150₫ | |
31 | DN350 | SCH20 | 1.717.000₫ |
32 | SCH40 | 1.870.000₫ | |
33 | DN400 | SCH20 | 2.015.350₫ |
34 | SCH40 | – |
Lưu ý: bảng giá phụ kiện ống thép tê giảm ren trên chỉ mang tính chất tham khảo vì mức giá thực tế có thể thay đổi theo biến động của thị trường.
Xem thêm:
Tham khảo bảng giá ống tuýp sắt mới nhất 2024
Báo giá phụ kiện hàn ống thép
Phụ kiện hàn ống là các vật tư có công dụng kết nối đường ống với nhau hoặc kết với các thiết bị như rọ bơm, van công nghiệp, y lọc,..
Dưới đây là bảng giá phụ kiện ống thép co, cút hàn:
STT | ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA DN
-MM- |
ĐỘ DÀY
-MM- |
ĐƠN GIÁ
(VNĐ) |
1 | DN15 | SCH20 | 3.740₫ |
2 | SCH40 | 3.995₫ | |
3 | DN20 | SCH20 | 4.080₫ |
4 | SCH40 | 4.590₫ | |
5 | DN25 | SCH20 | 4.760₫ |
6 | SCH40 | 6.715₫ | |
7 | DN32 | SCH20 | 7.480₫ |
8 | SCH40 | 9.095₫ | |
9 | DN40 | SCH20 | 9.945₫ |
10 | SCH40 | 13.005₫ | |
11 | DN50 | SCH20 | 16.915₫ |
12 | SCH40 | 20.145₫ | |
13 | DN65 | SCH20 | 27.880₫ |
14 | SCH40 | 41.225₫ | |
15 | DN80 | SCH20 | 39.780₫ |
16 | SCH40 | 59.245₫ | |
17 | DN100 | SCH20 | 74.800₫ |
18 | SCH40 | 113.475₫ | |
19 | DN125 | SCH20 | 124.100₫ |
20 | SCH40 | 190.740₫ | |
21 | DN150 | SCH20 | 196.095₫ |
22 | SCH40 | 279.905₫ | |
23 | DN200 | SCH20 | 409.105₫ |
24 | SCH40 | 518.245₫ | |
25 | DN250 | SCH20 | 691.730₫ |
26 | SCH40 | 956.250₫ | |
27 | DN300 | SCH20 | 982.175₫ |
28 | SCH40 | 1.598.000₫ | |
29 | DN350 | SCH20 | 1.581.000₫ |
30 | SCH40 | 1.458.770₫ | |
31 | DN400 | SCH20 | 2.038.300₫ |
32 | SCH40 | 2.717.110₫ | |
33 | DN450 | SCH20 | 2.715.750₫ |
34 | SCH40 | 4.220.505₫ | |
35 | DN500 | SCH20 | 4.080.000₫ |
36 | SCH40 | 6.017.150₫ | |
37 | DN600 | SCH20 | 5.613.400₫ |
38 | SCH40 | – |
Lưu ý: bảng giá phụ kiện ống thép co cút hàn trên chỉ mang tính chất tham khảo vì mức giá thực tế có thể thay đổi theo biến động của thị trường.
Dưới đây là báo giá phụ kiện nối ống thép tê hàn đều cho loại tráng kẽm:
STT | ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA DN
-MM- |
ĐỘ DÀY
-MM- |
ĐƠN GIÁ
(VNĐ) |
1 | DN15 | SCH20 | 9.010₫ |
2 | SCH40 | 10.880₫ | |
3 | DN20 | SCH20 | 9.605₫ |
4 | SCH40 | 11.985₫ | |
5 | DN25 | SCH20 | 14.620₫ |
6 | SCH40 | 17.000₫ | |
7 | DN32 | SCH20 | 20.910₫ |
8 | SCH40 | 23.800₫ | |
9 | DN40 | SCH20 | 28.390₫ |
10 | SCH40 | 29.750₫ | |
11 | DN50 | SCH20 | 35.020₫ |
12 | SCH40 | 37.145₫ | |
13 | DN65 | SCH20 | 59.245₫ |
14 | SCH40 | 64.770₫ | |
15 | DN80 | SCH20 | 71.570₫ |
16 | SCH40 | 97.750₫ | |
17 | DN100 | SCH20 | 112.710₫ |
18 | SCH40 | 137.530₫ | |
19 | DN125 | SCH20 | 169.660₫ |
20 | SCH40 | 225.675₫ | |
21 | DN150 | SCH20 | 237.745₫ |
22 | SCH40 | 351.560₫ | |
23 | DN200 | SCH20 | 490.960₫ |
24 | SCH40 | 636.650₫ | |
25 | DN250 | SCH20 | 901.000₫ |
26 | SCH40 | 901.000₫ | |
27 | DN300 | SCH20 | 1.088.000₫ |
28 | SCH40 | 1.683.000₫ | |
29 | DN350 | SCH20 | 1.657.500₫ |
30 | SCH40 | 1.870.000₫ | |
31 | DN400 | SCH20 | 2.040.000₫ |
32 | SCH40 | 2.914.650₫ | |
33 | DN450 | SCH20 | 2.805.000₫ |
34 | SCH40 | 4.262.750₫ | |
35 | DN500 | SCH20 | 4.241.500₫ |
36 | SCH40 | 6.051.150₫ | |
37 | DN600 | SCH20 | – |
38 | SCH40 | – |
Tham khảo báo giá phụ kiện tê hàn giảm cho ống thép tráng kẽm
STT | ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA DN
-MM- |
ĐỘ DÀY
-MM- |
ĐƠN GIÁ
(VNĐ) |
1 | DN20 | SCH20 | 11.220₫ |
2 | SCH40 | 11.985₫ | |
3 | DN25 | SCH20 | 15.980₫ |
4 | SCH40 | 17.850₫ | |
5 | DN25 | SCH20 | 15.980₫ |
6 | SCH40 | 17.850₫ | |
7 | DN32 | SCH20 | 23.630₫ |
8 | SCH40 | 25.500₫ | |
9 | DN40 | SCH20 | 32.725₫ |
10 | SCH40 | 35.105₫ | |
11 | DN50 | SCH20 | 36.720₫ |
12 | SCH40 | 39.440₫ | |
13 | DN50 | SCH20 | 36.720₫ |
14 | SCH40 | 39.440₫ | |
15 | DN50 | SCH20 | 38.250₫ |
16 | SCH40 | 39.440₫ | |
17 | DN65 | SCH20 | 60.945₫ |
18 | SCH40 | 71.060₫ | |
19 | DN80 | SCH20 | 71.995₫ |
20 | SCH40 | 92.225₫ | |
21 | DN100 | SCH20 | 113.645₫ |
22 | SCH40 | 143.650₫ | |
23 | DN125 | SCH20 | 193.120₫ |
24 | SCH40 | 232.730₫ | |
25 | DN150 | SCH20 | 271.150₫ |
26 | SCH40 | 361.250₫ | |
27 | DN200 | SCH20 | 548.250₫ |
28 | SCH40 | 636.650₫ | |
29 | DN250 | SCH20 | 762.365₫ |
30 | SCH40 | 1.088.000₫ | |
31 | DN300 | SCH20 | 1.253.750₫ |
32 | SCH40 | 1.699.150₫ | |
33 | DN300 | SCH20 | 1.253.750₫ |
34 | SCH40 | 1.699.150₫ | |
35 | DN350 | SCH20 | 1.717.000₫ |
36 | SCH40 | 1.870.000₫ | |
37 | DN400 | SCH20 | 2.015.350₫ |
38 | SCH40 | – |
Xem thêm:
Bảng tra kích thước ống thép phổ biến nhất hiện nay
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá phụ kiện ống thép
Khi tham khảo bảng giá phụ kiện ống thép, bạn cần lưu ý một số yếu tố có thể tác động mức chi phí vật liệu như sau:
- Loại phụ kiện: Báo giá của từng loại phụ kiện thép ống sẽ khác nhau, trong đó, các phụ kiện đơn giản như măng sông, cút, ren thường có chi phí rẻ hơn so với tê, co, bầu giảm vốn sản xuất khá phức tạp.
- Kích thước: Phụ kiện có kích thước càng lớn và độ dày càng cao sẽ có giá thành đắt đỏ hơn so với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn.
- Vật liệu sản xuất: Nếu bạn chọn mua vật liệu cao cấp như thép không gỉ thì giá thành sẽ cao hơn so với vật liệu thép carbon.
- Số lượng: Thông thường, giá của phụ kiện ống thép sẽ được chiết khấu tỷ lệ thuận với số lượng sản phẩm đặt hàng. Số lượng sản phẩm bạn mua càng nhiều thì giá thành càng giảm.
- Thị trường: Giá sẽ chịu ảnh hưởng lớn bởi tình trạng cung và cầu trên trên thế giới và trong nước. Nếu có nhiều nhà sản xuất và cung cấp phụ kiện ống thép hơn, thì mức giá thành sẽ cạnh tranh hơn.
- Nhà cung cấp: Các đơn vị cung cấp sắt thép uy tín, chuyên nghiệp sẽ được chính sách giá tốt hơn so với các nhà cung cấp khác.
Hiện nay, Kho thép xây dựng đang là đại lý sắt thép cấp 1 lâu năm của rất nhiều thương hiệu thép nổi tiếng là thép Hòa Phát, thép Việt Nhật, thép Miền Nam, thép Pomina… nên được các hãng cung cấp nhiều ưu đãi. Do đó, khi khách hàng mua sắm sắt thép xây dựng tại đây sẽ được hưởng mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường.
Ngoài ra quý khách có thể tham khảo giá các loại thép ống phổ biến trên thị trường hiện nay:
Bảng giá ống thép Việt Đức
Bảng giá ống kẽm Hoa Sen
Tổng kết
Trên đây là báo giá phụ kiện ống thép mới nhất 2024 mà các chủ đầu tư, nhà thầu không nên bỏ qua. Đừng quên theo dõi website của Kho thép xây dựng để được cập nhật các chi phí sắt thép xây dựng mới nhất, chuẩn xác nhất trên thị trường nhé!