Bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Long An mới nhất ngày 22/01/2025
Giá sắt thép xây dựng tại Long An có lẽ là điều mà rất nhiều người dân nơi đây cũng như các chủ đầu tư đều rất quan tâm. Ngày hôm nay, Kho thép xây dựng sẽ gửi đến toàn bộ quý khách hàng báo giá sắt thép tại Long An chi tiết và cụ thể nhất.
Bảng báo giá thép tại Long An mới nhất
Bảng báo giá thép tại Long An của công ty Kho Thép Xây Dựng sẽ giúp khách hàng có thể biết được thông tin chi tiết và giá của từng loại thép xây dựng hiện nay. Cụ thể gồm có 6 đơn vị thương hiệu được nhiều khách hàng tin tưởng và lựa chọn như là thép Việt Nhật, thép Pomina, thép Hòa Phát, thép Miền Nam, Việt Mỹ, Posco.
Báo giá thép Việt Mỹ tại Long An
Chinh phục thị trường bởi giá cả cạnh tranh và chất lượng thép ổn định, thép Việt Mỹ đang là lựa chọn hàng đầu cho các công trình từ lớn đến nhỏ. Báo giá thép Việt Mỹ tại Long An mới nhất ngày 22/01/2025 như sau:
Loại thép Việt Mỹ | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 14.065 | 14.065 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 14.065 | 14.065 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 92.878 | 93.554 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 131.576 | 132.169 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 174.276 | 175.705 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 239.694 | 241.174 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 298.843 | 301.718 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 359.654 | 362.851 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 22/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.
Báo giá thép Tisco tại Long An
Kho thép xây dựng cập nhật nhanh đến bạn tổng hợp bảng báo giá thép Tisco tại Long An mới nhất hôm nay:
Loại thép Tisco | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 13.900 | 13.900 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 13.900 | 13.900 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 97.319 | 100.819 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 139.237 | 145.146 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 190.028 | 198.132 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 248.575 | 258.194 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 314.598 | 327.608 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 386.956 | 404.288 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Xem thêm:
- Bảng báo giá thép xây dựng tại Tiền Giang mới nhất ngày 22/01/2025
Báo giá thép miền Nam tại Long An
Do nhu cầu sử dụng ngày càng tăng cao, giá thép miền Nam cũng có nhiều biến động. Dưới đây là bảng giá thép miền Nam tại Long An được cập nhập liên tục bởi Kho thép xây dựng
Loại thép miền Nam | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 14.120 | 14.120 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 14.120 | 14.120 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 94.509 | 94.942 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 134.694 | 135.795 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 179.203 | 181.110 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 247.508 | 249.172 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 308.887 | 311.668 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 384.629 | 387.724 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 22/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.
Báo giá thép Hòa Phát tại Long An
Thép xây dựng Hòa Phát được đánh giá cao bởi chất lượng và giá thành. Dưới đây, mời bạn tham khảo bảng giá thép xây dựng Hòa Phát tại Long An mới nhất:
Loại thép Hòa Phát | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 14.080 | 14.080 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 14.080 | 14.080 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 94.428 | 94.929 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 133.257 | 134.257 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 184.142 | 186.145 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 242.681 | 244.290 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 303.710 | 306.710 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 371.958 | 375.598 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Xem thêm:
- Bảng báo giá sắt xây dựng tại Bến Tre mới nhất ngày 22/01/2025
Báo giá thép Việt Nhật tại Long An
Thép Việt Nhật được sử dụng trong rất nhiều dự án lớn trên cả nước. Bảng giá thép Việt Nhật tại Long An mới nhất ngày 22/01/2025 sẽ ở ngay dưới đây, bạn hãy tham khảo nhé.
Loại thép Việt Nhật | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 14.200 | 14.200 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 14.200 | 14.200 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 97.586 | 101.772 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 139.103 | 145.380 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 190.722 | 197.934 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 248.875 | 258.361 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 314.576 | 327.754 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 388.890 | 404.404 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 22/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.
Báo giá thép Pomina tại Long An
Nếu bạn đang cần tham khảo giá thép Pomina tại Long An thì hãy tham khảo ngay bảng giá dưới đây nhé:
Loại thép Pomina | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 14.150 | 14.150 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 14.150 | 14.150 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 95.359 | 97.338 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 138.125 | 140.302 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 192.679 | 195.268 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 252.399 | 254.672 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 321.416 | 324.346 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 401.377 | 404.423 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Xem thêm:
- Bảng báo giá thép Việt Nhật hôm nay ngày 22/01/2025
Báo giá thép Việt Úc tại Long An
Kho thép xây dựng là đơn vị tin cậy, uy tín chuyên cung cấp và phân phối thép Việt Úc chính hãng. Cập nhật bảng giá thép Việt Úc tại Long An chi tiết hôm nay.
Loại thép Việt Úc | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 14.000 | 14.000 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 14.000 | 14.000 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 97.407 | 100.918 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 139.246 | 145.245 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 190.126 | 198.234 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 248.673 | 258.282 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 314.688 | 327.690 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 387.943 | 404.380 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 22/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.
Hướng dẫn mua sắt thép xây dựng tại Long An
Kho thép xây dựng cam kết giá thép Việt Úc trên là báo giá tốt nhất, sát nhất với giá thị trường, không báo giá ảo câu khách như nhiều đơn vị khác.
Báo giá thép việt úc trên chỉ mang tính chất tham khảo do giá và mức chiết khấu sẽ thay đổi tùy theo khối lượng mua của khách hàng.
Đại lý sắt thép xây dựng tại Long An
Kho thép xây dựng là đơn vị chuyên cung cấp các loại thép xây dựng uy tín, hàng đầu Việt Nam. Với kinh nghiệm hoạt động trên 15 năm trong lĩnh vực sắt thép xây dựng, chúng tôi được khách hàng đánh giá dựa vào những đặc điểm sau:
- Đây là nhà phân phối chuyên cung cấp các sản phẩm đến từ các thương hiệu uy tín. Đảm bảo sản phẩm chính hãng, chất lượng.
- Quý khách hàng sẽ nhận được sự hỗ trợ tận tình bởi đội ngũ nhân viên tay nghề cao. Có hệ thống xe chuyên vận chuyển các mặt hàng tới địa điểm theo yêu cầu. Đặc biệt, công ty sẽ miễn phí vận chuyển theo số lượng mặt hàng đúng quy định.
- Không những thế, quý khách hàng còn nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn khi lựa chọn địa chỉ tại công ty chúng tôi. Cụ thể là được ưu đãi bảng báo giá rẻ nhất.
- Quý khách hàng sẽ được kiểm tra hàng trước khi thanh toán. Trường hợp nếu không đúng chủng loại sản phẩm như yêu cầu quý khách đặt hàng. Quý vị thì có thể từ chối nhận hàng hoặc sẽ được đổi trả miễn phí.
Cách mua thép tại Kho thép xây dựng
Với hơn 15 năm hoạt động trong lĩnh vực phân phối các sản phẩm sắt thép xây dựng. Hiện nay công ty đã có hệ thống đại lý ở hầu hết các tỉnh thành trong cả nước. Do đó, khách hàng có thể yên tâm về hàng hóa sẽ được giao ngay khi nhận được đơn đặt hàng hoặc giao theo thời gian mà quý khách yêu cầu.
Lựa chọn sản phẩm và dịch vụ của Công ty Kho thép xây dựng chúng tôi, quý khách không chỉ yên tâm về chất lượng sản phẩm đảm bảo là hàng chính hãng mà còn hài lòng về giá và tin tưởng vì sự uy tín và chuyên nghiệp trong phong cách làm việc lâu năm có nhiều kinh nghiệm.
Hi vong khi xem toàn bộ bảng báo giá thép tại Long An phía trên cùng với những thông tin về công ty kho thép xây dựng. Quý khách sẽ có những sự lựa chọn sáng suốt trong việc lựa chọn sản phẩm cho mình.
Các Kho Hàng Của Kho Thép Xây Dựng Trên Toàn Quốc:
- Kho hàng 1 : 111/9 Quốc Lộ 1A, Xã Tân Quý Tây, Huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh
- Kho hàng 2 : 520 Quốc Lộ 13, Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
- Kho hàng 3 : 78 Ngô Quyền, Phường 5, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
- Kho hàng 4 :2741 Nguyễn Duy Trinh, Phường Trường Thanh, Quận 9, TP Hồ Chí Minh
- Kho hàng 5 : Thôn Trung, Xã Diên Khánh, Huyện Diên Khánh Tỉnh Khánh Hòa.
- Kho hàng 6 : Long Phước, Long Hồ Tỉnh Vĩnh Long.
- Kho hàng 7 : KCN Trà Nóc, Phường trà nóc, Ô Môn, Cần Thơ
- Kho hàng 8 : Lô 79-80 Đường, Lê Văn Hiến, Ngũ Hành Sơn TP Đà Nẵng.
- Kho hàng 9 : Số 9 Đoàn Văn Cự, Tam Hiệp, TP Biên Hòa, Đồng Nai
Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và báo giá sắt thép xây dựng cho quý khách trên cả nước nói chung và tại Long An nói riêng, còn chần chờ gì nữa hãy gọi qua số Hotline 0852.852.386 để được giá ưu đãi nhất và chi tiết nhất.
Cam kết chất lượng sản phảm sắt thép tại Kho thép xây dựng
Đến với công ty Kho thép xây dựng, quý khách hàng sẽ hoàn toàn hài lòng bởi chúng tôi cam kết rằng:
- Tất cả sản phẩm sắt thép xây dựng tại đây hoàn toàn mới, chính hãng 100%.
- Ưu đãi chế độ bảo hành liên tục tới 24 tháng.
- Nếu phát hiện đây là sản phẩm giả, công ty sẽ đền bù đến quý khách hàng 200% tổng hoá đơn. Trường hợp không đúng mẫu mã như cầu, quý khách sẽ được trả đổi miễn phí.
- Bảng báo giá thép xây dựng tại Long An được cập nhật trực tiếp từ nhà máy sản xuất.
Trên đây là bảng báo giá thép xây dựng tại Long An chi tiết được chúng tôi tổng hợp trên những con số thông kê của thị trường sắt thép hiện tại.Để được thêm thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ qua:
Thông tin liên hệ Kho thép xây dựng
TỔNG CÔNG TY KHO THÉP XÂY DỰNG
Hotline: 0852 852 386
Trang web: https://khothepxaydung.com/
Gmail: [email protected]