Bảng báo giá thép xây dựng tại Quảng Bình mới nhất ngày 22/01/2025
Giá thép xây dựng tại Quảng Bình thời gian qua tăng hay giảm? Tham khảo ngay bài viết sau của Kho thép xây dựng
Bảng báo giá thép xây dựng tại Quảng Bình
Bảng giá thép Hòa Phát tại Quảng Bình
Dưới đây là bảng giá thép Hòa Phát tại Quảng Bình theo từng kích thước phổ biến. Mời các bạn cùng tham khảo
Loại thép Hòa Phát | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 14.080 | 14.080 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 14.080 | 14.080 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 94.318 | 94.808 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 133.136 | 134.136 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 184.021 | 186.024 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 242.560 | 244.169 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 303.589 | 306.589 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 371.837 | 375.477 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 22/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.
Bảng giá thép Việt Nhật tại Quảng Bình
Thép Việt Nhật có chất lượng tốt với mức giá thành phải chăng nên rất được ưa chuộng trong xây dựng. Cùng tham khảo bảng giá thép Việt Nhật tại Quảng Bình mới nhất ngày 22/01/2025 được cập nhập bởi Kho thép xây dựng ngay sau đây
Loại thép Việt Nhật | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 14.200 | 14.200 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 14.200 | 14.200 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 97.465 | 101.651 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 138.982 | 145.259 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 190.601 | 197.813 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 248.754 | 258.240 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 314.455 | 327.633 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 388.769 | 404.285 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Xem thêm:
- Bảng báo giá sắt xây dựng tại Quảng Trị mới nhất ngày 22/01/2025
Bảng giá thép Miền Nam tại Quảng Bình
Tại khu vực Quảng Bình, nhu cầu sử dụng thép xây dựng ngày càng tăng cao. Theo đó, giá thép cũng có sự biến động liên tục. Cùng cập nhập giá thép miền Nam tại Quảng Bình mới nhất 2024 qua bảng dưới đây:
Loại thép miền Nam | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 14.120 | 14.120 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 14.120 | 14.120 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 94.388 | 94.821 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 134.573 | 135.674 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 179.082 | 180.989 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 247.387 | 249.051 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 308.766 | 311.547 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 384.508 | 387.603 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 22/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.
Bảng giá thép Pomina tại Quảng Bình
Dưới đây là bảng giá thép Pomina tại Quảng Bình mới nhất ngày 22/01/2025 được cập nhập liên tục bởi Kho thép xây dựng
Loại thép Pomina | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 14.150 | 14.150 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 14.150 | 14.150 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 95.238 | 97.217 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 138.004 | 140.181 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 192.558 | 195.147 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 252.278 | 254.551 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 321.295 | 324.225 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 401.256 | 404.302 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Xem thêm:
- Bảng báo giá thép xây dựng tại Đà Nẵng mới nhất ngày 22/01/2025
Bảng giá thép việt úc tại Quảng Bình
Thép xây dựng Việt Úc luôn đứng ở top đầu thương hiệu thép được ưa chuộng nhất lâu nay. Giá thép Việt Úc tại Quảng Bình cũng được nhiều khách hàng quan tâm đến, tham khảo ngay bảng giá cập nhập mới nhất dưới đây để biết thêm thông tin nhé!
Loại thép Việt Úc | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 14.000 | 14.000 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 14.000 | 14.000 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 97.286 | 100.797 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 139.125 | 145.124 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 190.005 | 198.113 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 248.552 | 258.161 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 314.567 | 327.569 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 387.822 | 404.259 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 22/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.
Báo giá thép Việt Mỹ tại Quảng Bình
Thép xây dựng Việt Mỹ là vật liệu xây dựng không thể thiếu, đảm bảo sự vững chắc cho công trình. Cập nhập nhanh bảng giá thép Việt Mỹ tại Quảng Bình mới nhất 2024 dưới đây:
Loại thép Việt Mỹ | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 14.065 | 14.065 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 14.065 | 14.065 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 92.757 | 93.433 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 131.455 | 132.048 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 174.155 | 175.584 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 239.573 | 241.053 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 298.722 | 301.597 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 359.533 | 362.730 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Xem thêm:
- Bảng báo giá sắt Việt Úc mới nhất ngày 22/01/2025
Báo giá thép Tisco tại Quảng Bình
Loại thép Tisco | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 13.900 | 13.900 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 13.900 | 13.900 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 97.298 | 100.698 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 139.116 | 145.025 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 189.907 | 198.011 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 248.454 | 258.073 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 314.477 | 327.487 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 386.835 | 404.167 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 22/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.
Xem thêm:
- Bảng báo giá thép Tung Ho mới nhất ngày 22/01/2025
Đại lý sắt thép xây dựng tại Quảng Bình
Kho thép xây dựng là đơn vị chuyên cung cấp các loại sắt thép, vật liệu xây dựng uy tín số 1 hiện nay.
Với hơn 15 năm hoạt động trong lĩnh vực sắt thép xây dựng, Kho thép xây dựng được đánh giá là một trong những địa chỉ đáng tin cậy cho khách hàng không chỉ tại Đồng Tháp, TP HCM, Bạc Liêu…mà còn rất nhiều địa phương trong cả nước.
Là đại lý cấp 1 phân phối thép xây dựng tại Quảng Bình, Kho thép xây dựng mang tới cho khách hàng các sản phẩm thép xây dựng chính hãng với giá thành cạnh tranh nhất trên thị trường hiện nay. Quý khách hàng đang có nhu cầu mua sắt thép xây dựng hoặc cần tư vấn về vật liệu xây dựng cho công trình xây dựng vui lòng liên hệ Hotline PKD: 0852 852 386
Các kho hàng của Kho thép xây dựng trên toàn quốc
- Kho hàng 1 : 111/9 Quốc Lộ 1A, Xã Tân Quý Tây, Huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh
- Kho hàng 2 : 520 Quốc Lộ 13, Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
- Kho hàng 3 : 78 Ngô Quyền, Phường 5, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
- Kho hàng 4 :2741 Nguyễn Duy Trinh, Phường Trường Thanh, Quận 9, TP Hồ Chí Minh
- Kho hàng 5 : Thôn Trung, Xã Diên Khánh, Huyện Diên Khánh Tỉnh Khánh Hòa.
- Kho hàng 6 : Long Phước, Long Hồ Tỉnh Vĩnh Long.
- Kho hàng 7 : KCN Trà Nóc, Phường trà nóc, Ô Môn, Cần Thơ
- Kho hàng 8 : Lô 79-80 Đường, Lê Văn Hiến, Ngũ Hành Sơn TP Đà Nẵng.
- Kho hàng 9 : Số 9 Đoàn Văn Cự, Tam Hiệp, TP Biên Hòa, Đồng Nai
Trên đây là những thông tin về giá thép xây dựng tại Quảng Bình đã được Kho thép xây dựng chúng tôi cập nhật chi tiết trong các bảng báo giá. Nếu quý khách có còn bất kỳ thắc mắc nào vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin:
Thông tin liên hệ Kho thép xây dựng
TỔNG CÔNG TY KHO THÉP XÂY DỰNG
Hotline: 0852 852 386
Trang web: https://khothepxaydung.com/
Gmail: [email protected]