Bảng báo giá sắt thép tại TPHCM mới nhất ngày 22/01/2025

31/05/2024
Bảng báo giá sắt thép tại TPHCM mới nhất ngày 22/01/2025

Kho thép xây dựng xin giới thiệu đến quý khách hàng báo giá sắt thép tại TPHCM mới nhất. Đồng thời, bài viết cũng chia sẻ thêm thông tin về đơn vị cung cấp thép xây dựng uy tín nhất cùng xu hướng tăng giá của thị trường.

Cập nhật bảng giá sắt thép tại TPHCM hôm nay

Giá sắt thép tại TPHCM hiện nay có nhiều biến động, đơn giá các thương hiệu thép nổi tiếng hiện đang giao động quanh mức 14.410VNĐ/kg. Cùng xem chi tiết bảng giá sắt thép xây dựng của một số hãng nổi bật thị trường miền Nam:

Bảng giá thép Hòa Phát tại TPHCM

Hòa Phát là thương hiệu vật liệu xây dựng uy tín, lâu đời. Hiện nay, giá thép của Hoa Phát dao động 14.140 – 14.540VNĐ/kg.

Loại thép Hòa Phát Đơn vị tính Giá thép CB300V Giá thép CB400V
✅     Thép Ø 6 Kg 14.080 14.080
✅     Thép Ø 8 Kg 14.080 14.080
✅     Thép Ø 10 Cây (11.7m) 94.307 94.797
✅     Thép Ø 12 Cây (11.7m) 133.125 134.125
✅     Thép Ø 14 Cây (11.7m) 184.010 186.013
✅     Thép Ø 16 Cây (11.7m) 242.549 244.158
✅     Thép Ø 18 Cây (11.7m) 303.578 306.578
✅     Thép Ø 20 Cây (11.7m) 371.826 375.466
✅     Thép Ø 22 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 25 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 28 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 32 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ

Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 22/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.

Bảng giá thép Pomina tại TPHCM

Pomina là thương hiệu vật liệu xây dựng nổi tiếng với sản phẩm chất lượng và mẫu mã đa dạng. Giá thành sắt thép của nhãn hiệu này dao động quanh mức 14.690 – 15.100VNĐ/kg.

Loại thép Pomina Đơn vị tính Giá thép CB300V Giá thép CB400V
✅     Thép Ø 6 Kg 14.150 14.150
✅     Thép Ø 8 Kg 14.150 14.150
✅     Thép Ø 10 Cây (11.7m) 95.227 97.206
✅     Thép Ø 12 Cây (11.7m) 137.993 140.170
✅     Thép Ø 14 Cây (11.7m) 192.547 195.136
✅     Thép Ø 16 Cây (11.7m) 252.267 254.540
✅     Thép Ø 18 Cây (11.7m) 321.284 324.214
✅     Thép Ø 20 Cây (11.7m) 401.245 404.291
✅     Thép Ø 22 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 25 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 28 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 32 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ

Xem thêm:

Bảng giá thép VAS tại TPHCM

Thép VAS Việt Mỹ cam kết đem độ bền cao cùng sự ổn định về giá thành. Đây là lựa chọn đáng cân nhắc cho các dự án xây dựng khi giá thành sắt thép đang ở mức 14.010 – 14.310VNĐ/kg.

STT Chủng loại Trọng lượng 

(kg/cây)

CB240

(VNĐ/cây)

CB300

(VNĐ/cây)

CB400

(VNĐ/cây)

CB500

(VNĐ/cây)

1 D6 0.00 14.310
2 D8 0.00 14.310
3 D10 6.89 97.906 98.251 98.595
4 D12 9.89 138.558 139.547 139.547
5 D14 13.56 189.975 191.331
6 D16 17.80 249.378 251.158
7 D18 22.41 313.964 316.205
8 D20 27.72 388.357 391.129
9 D22 33.41 468.074 471.415
10 D25 43.63 611.256 615.619
11 D28 54.96 769.989 775.485

Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 22/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.

Bảng giá thép Tungho tại TPHCM

Thương hiệu Tung Ho THSVC là một trong số các lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng. Chi phí sắt thép của hãng này dao động ở mức 14.310 – 14.770VNĐ/kg tùy theo từng chủng loại riêng biệt.

STT Chủng loại Trọng lượng 

(kg/cây)

CB240

(VNĐ/cây)

CB300

(VNĐ/cây)

CB400

(VNĐ/cây)

CB500

(VNĐ/cây)

1 D6 0.00 14.410
2 D8 0.00 14.410
3 D10 6.89 100.387 100.387 101.765
4 D12 9.89 141.525 142.514 143.503
5 D14 13.56 194.043 195.399
6 D16 17.80 254.718 256.498
7 D18 22.41 320.687 322.928
8 D20 27.72 396.673 399.445
9 D22 33.41 478.097 481.438
10 D25 43.63 624.345 628.708
11 D28 54.96 786.477 791.973

Xem thêm:

Bảng giá thép Việt Nhật tại TPHCM

Loại thép Việt Nhật Đơn vị tính Giá thép CB300V Giá thép CB400V
✅     Thép Ø 6 Kg 14.200 14.200
✅     Thép Ø 8 Kg 14.200 14.200
✅     Thép Ø 10 Cây (11.7m) 97.454 101.640
✅     Thép Ø 12 Cây (11.7m) 138.971 145.248
✅     Thép Ø 14 Cây (11.7m) 190.590 197.802
✅     Thép Ø 16 Cây (11.7m) 248.743 258.229
✅     Thép Ø 18 Cây (11.7m) 314.444 327.622
✅     Thép Ø 20 Cây (11.7m) 388.758 404.274
✅     Thép Ø 22 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 25 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 28 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 32 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ

Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 22/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.

Bảng giá thép Miền Nam tại TPHCM

Loại thép miền Nam Đơn vị tính Giá thép CB300V Giá thép CB400V
✅     Thép Ø 6 Kg 14.120 14.120
✅     Thép Ø 8 Kg 14.120 14.120
✅     Thép Ø 10 Cây (11.7m) 94.377 94.810
✅     Thép Ø 12 Cây (11.7m) 134.562 135.663
✅     Thép Ø 14 Cây (11.7m) 179.071 180.978
✅     Thép Ø 16 Cây (11.7m) 247.376 249.040
✅     Thép Ø 18 Cây (11.7m) 308.755 311.536
✅     Thép Ø 20 Cây (11.7m) 384.497 387.592
✅     Thép Ø 22 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 25 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 28 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 32 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ

Xem thêm:

Bảng giá thép Việt Úc tại TPHCM

Loại thép Việt Úc Đơn vị tính Giá thép CB300V Giá thép CB400V
✅     Thép Ø 6 Kg 14.000 14.000
✅     Thép Ø 8 Kg 14.000 14.000
✅     Thép Ø 10 Cây (11.7m) 97.275 100.786
✅     Thép Ø 12 Cây (11.7m) 139.114 145.113
✅     Thép Ø 14 Cây (11.7m) 189.994 198.102
✅     Thép Ø 16 Cây (11.7m) 248.541 258.150
✅     Thép Ø 18 Cây (11.7m) 314.556 327.558
✅     Thép Ø 20 Cây (11.7m) 387.811 404.248
✅     Thép Ø 22 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 25 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 28 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 32 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ

Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 22/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.

Báo giá thép Việt Mỹ tại TPHCM

Loại thép Việt Mỹ Đơn vị tính Giá thép CB300V Giá thép CB400V
✅     Thép Ø 6 Kg 14.065 14.065
✅     Thép Ø 8 Kg 14.065 14.065
✅     Thép Ø 10 Cây (11.7m) 92.746 93.422
✅     Thép Ø 12 Cây (11.7m) 131.444 132.037
✅     Thép Ø 14 Cây (11.7m) 174.144 175.573
✅     Thép Ø 16 Cây (11.7m) 239.562 241.042
✅     Thép Ø 18 Cây (11.7m) 298.711 301.586
✅     Thép Ø 20 Cây (11.7m) 359.522 362.719
✅     Thép Ø 22 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 25 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 28 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 32 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ

Xem thêm:

Bảng báo giá thép Tisco tại TPHCM

Loại thép Tisco Đơn vị tính Giá thép CB300V Giá thép CB400V
✅     Thép Ø 6 Kg 13.900 13.900
✅     Thép Ø 8 Kg 13.900 13.900
✅     Thép Ø 10 Cây (11.7m) 97.287 100.687
✅     Thép Ø 12 Cây (11.7m) 139.105 145.014
✅     Thép Ø 14 Cây (11.7m) 189.896 198.000
✅     Thép Ø 16 Cây (11.7m) 248.443 258.062
✅     Thép Ø 18 Cây (11.7m) 314.466 327.476
✅     Thép Ø 20 Cây (11.7m) 386.824 404.156
✅     Thép Ø 22 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 25 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 28 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 32 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ

Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 22/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.

Lưu ý khi tham khảo báo giá sắt thép tại HCM 

Việc cập nhật giá sắt thép tại TPHCM chính xác theo từng thời điểm là rất quan trọng khi triển khai các dự án xây dựng. Bởi việc này ảnh hưởng lớn tới nguồn dự toán ngân sách, dòng tiền, chi phí đầu tư, cũng như chiến dịch đấu thầu của mỗi đơn vị thầu xây dựng.

Dưới đây là một số lưu ý khi khách hàng tìm kiếm bảng báo giá thép tại TPHCM:

  1. Luôn cập nhật giá sắt thép của thị trường quốc tế. Thực tế, nguồn sắt thép trong nước chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như sự tăng giá nguyên liệu đầu vào, chi phí vận chuyển, và nhu cầu thị trường toàn cầu…
  2. Xác định số lượng thép cần mua để đảm bảo mua đúng số lượng dự án cần thiết, tránh tình trạng thiếu hoặc thừa. Bạn nên tham khảo ý kiến từ kỹ sư, kiến trúc sư, hoặc nhà thầu xây dựng để đảm bảo chính xác hơn.
  3. Luôn khảo sát giá từ nhiều nguồn khác nhau để tìm mua được với mức giá hợp lý nhất.
  4. Hãy chọn mua sắt thép từ các thương hiệu vật liệu xây dựng uy tín và có chứng nhận chất lượng như Hòa Phát, Pomina, Việt Mỹ…
  5. Tìm kiến đại lý phân phối vật liệu xây dựng uy tín và chuyên nghiệp để mua được sắt thép chất lượng, giá cả hợp lý và dịch vụ hỗ trợ tận tâm.
Một số lưu ý khi tham khảo báo giá sắt thép HCM
Một số lưu ý khi tham khảo báo giá sắt thép HCM

Xem thêm:

Địa chỉ tìm mua sắt xây dựng tại TPHCM uy tín

Hơn 15 năm phát triển, Kho thép xây dựng luôn hoạt động với phương châm chu đáo, chất lượng và cam kết đồng hành cùng khách hàng.

Đặc biệt, đội ngũ nhân viên của Kho thép xây dựng được đào tạo chuyên sâu, nhiệt tình và có sự am hiểu sâu sắc về sản phẩm. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc tìm kiếm sản phẩm phù hợp và giải đáp tận tình mọi thắc mắc.

Kho thép xây dựng là địa chỉ mua và cập nhật giá sắt thép HCM uy tín, chính xác, nhanh chóng nhất

Trên đây là cập nhật Bảng báo giá sắt thép tại TPHCM mới nhất. Đừng quên theo dõi Kho thép xây dựng để biết giá thành các vật liệu xây dựng mới nhất, chính xác nhất!

Thông tin liên hệ Kho thép xây dựng

TỔNG CÔNG TY KHO THÉP XÂY DỰNG

Hotline: 0852 852 386

Trang web: https://khothepxaydung.com/

Gmail: [email protected]

5/5 - (1 bình chọn)