Bảng báo giá thép tại Đà Nẵng mới nhất, chính xác nhất ngày 22/01/2025
Kho thép xây dựng là hệ thống phân phối thép xây dựng uy tín số 1 tại Đà Nẵng. Sau đây chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng báo giá thép tại Đà Nẵng mới nhất 2024.
Bảng báo giá thép tại Đà Nẵng mới nhất 2024
Giá sắt thép tại Đà Nẵng lên xuống thất thường và thay đổi hằng ngày, thời gian này có rất nhiều các công trình dự kiến sẽ được xây dựng, chính vì thế mà giá thép xây dựng tại Đà Nẵng cũng thay đổi rất thất thường. Tổng kho thép xây dựng của chúng tôi sẽ gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép xây dựng tại Đà Nẵng ngày hôm nay, kính mời quý khách hàng cùng tham khảo
Bảng báo giá thép Việt Mỹ tại Đà Nẵng
Bạn hãy tham khảo ngay mức giá thép Việt Mỹ tại Đà Nẵng được cập nhật mới nhất 2024 ngay dưới đây nhé.
Loại thép Việt Mỹ | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 14.065 | 14.065 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 14.065 | 14.065 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 92.889 | 93.565 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 131.587 | 132.180 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 174.287 | 175.716 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 239.705 | 241.185 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 298.854 | 301.729 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 359.665 | 362.862 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Lưu ý:
- Bảng báo giá thép việt mỹ tại Đà Nẵng chỉ mang tính chất tham khảo.
- Đơn giá đã báo gồm chi phí vận chuyển tới tận công trình.
- Tư vấn miễn phí chủng loại, khối lượng, vận chuyển khối lượng nhỏ theo giai đoạn thi công.
Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 22/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.
Báo giá thép Việt Nhật tại Đà Nẵng
Thép Việt Nhật sở hữu vô vàn những điểm mạnh về chất lượng, độ bền cùng với mức giá phải chăng. tham khảo ngay bảng giá thép Việt Nhật tại Đà Nẵng được cập nhật mới nhất tại đây.
Loại thép Việt Nhật | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 14.200 | 14.200 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 14.200 | 14.200 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 97.597 | 101.783 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 139.114 | 145.391 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 190.733 | 197.945 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 248.886 | 258.372 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 314.587 | 327.765 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 388.901 | 404.415 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Xem thêm:
- Bảng báo giá sắt xây dựng tại Cà Mau mới nhất ngày 22/01/2025
Báo giá thép Miền Nam tại Đà Nẵng mới nhất
Tham khảo bảng giá sắt thép Miền Nam tại Đà Nẵng chi tiết và chính xác nhất ở thời điểm hiện tại ngay dưới đây.
Loại thép miền Nam | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 14.120 | 14.120 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 14.120 | 14.120 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 94.520 | 94.953 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 134.705 | 135.806 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 179.214 | 181.121 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 247.519 | 249.183 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 308.898 | 311.679 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 384.640 | 387.735 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 22/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.
Báo giá thép Pomina tại Đà Nẵng
Thép Pomina chiếm được ưu thế không chỉ nhờ vào chất lượng mà còn do giá thành vô cùng phải chăng, có tính cạnh tranh cao. Giá thép Pomina tại Đà Nẵng mới nhất 2024 được cập nhật bằng bảng dưới đây:
Loại thép Pomina | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 14.150 | 14.150 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 14.150 | 14.150 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 95.370 | 97.349 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 138.136 | 140.313 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 192.690 | 195.279 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 252.410 | 254.683 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 321.427 | 324.357 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 401.388 | 404.434 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Xem thêm:
- Bảng báo giá thép xây dựng tại Bạc Liêu mới nhất ngày 22/01/2025
Báo Giá Thép Hòa Phát tại Đà Nẵng
Dưới đây là bảng báo giá thép Hòa Phát tại Đà Nẵng mà Kho thép xây dựng chúng tôi đưa ra. Quý khách hãy tham khảo về giá thép Hòa Phát tại Đà Nẵng để có thể dự toán cho công trình của mình được tốt hơn.
Loại thép Hòa Phát | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 14.080 | 14.080 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 14.080 | 14.080 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 94.439 | 94.940 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 133.268 | 134.268 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 184.153 | 186.156 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 242.692 | 244.301 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 303.721 | 306.721 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 371.969 | 375.609 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 22/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.
Báo giá thép Việt úc tại Đà Nẵng
Dưới đây là bảng giá thép xây dựng Việt Úc tại Đà Nẵng được cập nhật mới nhất 2024 để các chủ đầu tư tham khảo và tính toán chi phí cụ thể nhất.
Loại thép Việt Úc | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 14.000 | 14.000 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 14.000 | 14.000 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 97.418 | 100.929 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 139.257 | 145.256 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 190.137 | 198.245 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 248.684 | 258.293 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 314.699 | 327.701 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 387.954 | 404.391 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Xem thêm:
- Bảng báo giá sắt Việt Mỹ mới nhất ngày 22/01/2025
Báo giá thép Tisco tại Đà Nẵng
Bảng giá thép Tisco Thái Nguyên tại Đà Nẵng đang là thông tin nhận được rất nhiều sự quan tâm của các chủ đầu tư hiện nay sẽ được cập nhật ngay dưới đây.
Loại thép Tisco | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 13.900 | 13.900 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 13.900 | 13.900 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 97.330 | 100.830 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 139.248 | 145.157 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 190.039 | 198.143 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 248.586 | 258.205 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 314.609 | 327.619 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 386.967 | 404.299 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Lưu ý :
Bảng báo giá thép tại Đà Nẵng chỉ mang tính chất tham khảo và chỉ để so sánh với các dòng thép khác trên thị trường.
- Thép Hòa Phát của công ty chúng tôi là thép được đảm bảo chất lượng từ nhà máy. Đầy đủ các chứng chỉ COCQ hợp lệ và được công ty chúng tôi đảm bảo về chất lượng của sản phẩm.
- Tùy vào nhu cầu của khách hàng mà công ty chúng tôi sẽ giao hàng đến địa chỉ nhận trong thời gian nhanh nhất.
- Để được tư vấn và có giá tốt nhất quý khách hãy liên hệ trực tiếp với SĐT : 0852.852.386
- Giá thép hòa phát tại Đà Nẵng trên là giá thép đã bao gồm 10% phí VAT.
- Giá thép xây dựng thay đổi rất nhanh theo từng khoảng thời gian. Để có giá tốt nhất, quý khách hãy liên hệ ngay hotline : 0852.852.386
Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 22/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.
Báo giá thép tròn trơn tại Đà Nẵng
Ngoài việc gửi đến khách hàng bảng giá sắt thép tại đà nẵng, chúng tôi xin gửi đến toàn bộ quý vị bảng báo giá thép tròn trơn tại đà nẵng mới nhất Tháng 01/2025
STT | CHỦNG LOẠI | Trọng lượng (kg/c 6m) | ĐƠN GIÁ (Chưa VAT) | ĐƠN GIÁ (Có VAT) | ĐƠN GIÁ (Có VAT) |
Mác thép ~ CT3 | Mác thép CB240-T | Mác thép SS400 | |||
1 | Thép tròn đặc Ø10x6m | 3.8 | 19,500 | 21,500 | 22,000 |
2 | Thép tròn đặc Ø12x6m | 5.4 | 19,300 | 21,500 | 22,000 |
3 | Thép tròn đặc Ø14x6m | 7.3 | 19,000 | 21,500 | 22,000 |
4 | Thép tròn đặc Ø16x6m | 9.5 | 19,000 | 21,000 | 19,500 |
5 | Thép tròn đặc Ø18x6m | 12 | 19,000 | 21,000 | 21,300 |
6 | Thép tròn đặc Ø20x6m | 14.9 | 19,000 | 21,000 | 21,300 |
7 | Thép tròn đặc Ø22x6m | 18 | 19,000 | 21,000 | 21,300 |
8 | Thép tròn đặc Ø24x6m | 21.4 | 19,000 | 21,000 | 21,300 |
9 | Thép tròn đặc Ø25x6m | 23.2 | 19,000 | 21,000 | 21,300 |
10 | Thép tròn đặc Ø28x6m | 29.1 | 19,000 | 21,000 | 21,300 |
11 | Thép tròn đặc Ø30x6m | 33.4 | 19,000 | 21,000 | 21,300 |
12 | Thép tròn đặc Ø32x6m | 38 | 19,000 | 21,000 | 21,300 |
13 | Thép tròn đặc Ø36x6m | 48 | 21,500 | ||
14 | Thép tròn đặc Ø40x6m | 60 | 21,500 | ||
15 | Thép tròn đặc Ø42x6m | 66 | 21,500 |
Cách nhận biết thép Việt Nhật tại Đà Nẵng thật giả
Nhìn qua bằng mắt thường chúng ta cũng có thể thấy thép việt nhật chính hãng sẽ có màu xanh đen. Gân thép có nhiều vết gấp không bị mất màu. Còn thép giả thì thiên nhiều về màu đen, gân thép sẽ bị mất màu.
Hãy chú ý xem kĩ logo và ký hiệu. Thép việt nhật có bông mai đặc trưng nổi hẳn lên trên thân thép. Cây thép có khắc chữ HPS sắc cạnh, có logo nổi rõ ràng. Ngược lại thanh thép giả có logo không rõ ràng, trên thanh thép có nhiều ba via. Trên thanh thép giả có bông mai không rõ ràng, và có thể cũng không có bông mai.
Một cách đơn giản hơn. Quý khách có thể tham khảo nhiều đại lý khách nhau để tìm hiểu về giá. Thông thường giá thép giữa các đơn vị cung cấp không có sự chênh lệnh nhiều. Nếu một đơn vị có giá thấp hơn hẳn so với mặt bằng chung của thị trường. Quý khách hàng nên cân nhắc để lựa chọn sản phẩm ở đơn vị đó.
Ngoài ra, quý khách cũng có thể tham khảo online từ các nhà phân phối thép khác nhau. Mỗi đơn vị đều sẽ có bảng báo giá thép cụ thể để khách hàng có thể so sánh.
Những lợi ích khách hàng nhận được khi mua sắt thép xây dựng tại Kho thép xây dựng
Là công ty được thành lập từ lâu với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh và phân phối vật liệu xây dựng. Hiện tại công ty có hệ thống các đại lý phân phối giá tốt nhất trên thị trường. Khách muốn mua hàng thì đừng quên Kho Thép Xây Dựng – một địa chỉ VÀNG tin cậy cho quý vị khi có nhu cầu sử dung sắt thép xây dựng.
Tổng công ty Kho Thép Xây Dựng với uy tín của mình. Công ty luôn nỗ lực không ngừng về việc cung ứng thép xây dựng chất lượng, chính hãng, giá tốt nhất. Bảo vệ quyền lợi cho khách hàng. Đến với Kho Thép Xây Dựng bạn sẽ nhận được mức giá sắt thép xây dựng tốt nhất. Bảng giá được niêm yết, minh bạch theo đúng quy định của nhà sản xuất khiến khách hàng an tâm.
Chúng tôi giám khẳng đinh. Bảng báo giá thép tại Đà Nẵng công ty gửi đến quý vị là bảng giá thấp nhất so với mặt bằng chung của thị trường
Các loại thép được sử dụng nhiều tại Đà Nẵng
Phía trên là tất tần tật thông tin về các loại thép cũng như cập nhập chi tiết nhất về bảng báo giá thép tại Đà Nẵng tới toàn thể quý khách hang. Để có giá thép xây dựng tại Đà Nẵng rẻ nhất, đảm bảo nhất, hãy liên hệ ngay với chúng tôi theo thông tin dưới đây:
Thông tin liên hệ Kho thép xây dựng
TỔNG CÔNG TY KHO THÉP XÂY DỰNG
Hotline: 0852 852 386
Trang web: https://khothepxaydung.com/
Gmail: [email protected]