Bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Kiên Giang mới nhất ngày 21/01/2025

09/06/2024
Bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Kiên Giang mới nhất ngày 21/01/2025

Kho Thép Xây Dựng xin kính gửi đến quý khách hàng bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Kiên Giang được cập nhật mới nhất và chi tiết nhất hiện nay.

Bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Kiên Giang mới nhất 2024

Công ty Kho thép xây dựng xin gửi tới quý khách hàng hàng báo giá sắt thép xây dựng tại Kiên Giang mới nhất. Bảng báo giá chỉ mang tính tham khảo do giá sản phẩm có thể thay đổi theo thời gian, khối lượng sản phẩm khách hàng mua, chương trình ưu đãi của công ty…

Báo giá thép Pomina tại Kiên Giang

Thép xây dựng Pomina là dòng thép có chất lượng cao, bán chạy top đầu tại thị trường tỉnh Kiên Giang. Tham khảo báo giá thép Pomina tại Kiên Giang ngay:

Loại thép Pomina Đơn vị tính Giá thép CB300V Giá thép CB400V
✅     Thép Ø 6 Kg 14.150 14.150
✅     Thép Ø 8 Kg 14.150 14.150
✅     Thép Ø 10 Cây (11.7m) 95.411 97.390
✅     Thép Ø 12 Cây (11.7m) 138.277 140.354
✅     Thép Ø 14 Cây (11.7m) 192.731 195.320
✅     Thép Ø 16 Cây (11.7m) 252.451 254.734
✅     Thép Ø 18 Cây (11.7m) 321.468 324.398
✅     Thép Ø 20 Cây (11.7m) 401.429 404.475
✅     Thép Ø 22 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 25 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 28 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 32 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ

Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 21/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.

Báo giá thép Hòa Phát tại Kiên Giang

Thông tin về bảng giá thép Hòa phát đang nhận được rất nhiều sự quan tâm của các chủ đầu tư với những điểm mạnh về chất lượng và độ uy tín. Cụ thể, quý khách có thể tham khảo bảng giá thép Hòa Phát tại Kiên Giang được cập nhật mới nhất 2024 ngay dưới đây.

Loại thép Hòa Phát Đơn vị tính Giá thép CB300V Giá thép CB400V
✅     Thép Ø 6 Kg 14.080 14.080
✅     Thép Ø 8 Kg 14.080 14.080
✅     Thép Ø 10 Cây (11.7m) 94.491 94.981
✅     Thép Ø 12 Cây (11.7m) 133.309 134.309
✅     Thép Ø 14 Cây (11.7m) 184.194 186.197
✅     Thép Ø 16 Cây (11.7m) 242.733 244.340
✅     Thép Ø 18 Cây (11.7m) 303.772 306.762
✅     Thép Ø 20 Cây (11.7m) 372.003 375.650
✅     Thép Ø 22 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 25 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 28 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 32 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ

Xem thêm:

Báo giá thép miền Nam tại Kiên Giang

Thép xây dựng miền Nam là sản phẩm được sử dụng cực kỳ phổ biến hiện nay khi mang đến rất nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng. Nếu bạn đang quan tâm về bảng giá miền Nam tại Kiên Giang mới nhất hiện nay thì hãy tham khảo ngay thông tin sau nhé!

Loại thép miền Nam Đơn vị tính Giá thép CB300V Giá thép CB400V
✅     Thép Ø 6 Kg 14.120 14.120
✅     Thép Ø 8 Kg 14.120 14.120
✅     Thép Ø 10 Cây (11.7m) 94.561 94.974
✅     Thép Ø 12 Cây (11.7m) 134.746 135.847
✅     Thép Ø 14 Cây (11.7m) 179.259 181.162
✅     Thép Ø 16 Cây (11.7m) 247.560 249.224
✅     Thép Ø 18 Cây (11.7m) 308.939 311.720
✅     Thép Ø 20 Cây (11.7m) 384.681 387.776
✅     Thép Ø 22 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 25 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 28 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 32 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ

Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 21/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.

Báo giá thép Việt Nhật tại Kiên Giang

Bảng giá thép Việt Nhật tại Kiên Giang có chất lượng cực tốt được cập nhật mới nhất sẽ có trong bảng sau để bạn tham khảo.

Loại thép Việt Nhật Đơn vị tính Giá thép CB300V Giá thép CB400V
✅     Thép Ø 6 Kg 14.200 14.200
✅     Thép Ø 8 Kg 14.200 14.200
✅     Thép Ø 10 Cây (11.7m) 97.638 101.824
✅     Thép Ø 12 Cây (11.7m) 139.159 145.432
✅     Thép Ø 14 Cây (11.7m) 190.774 197.986
✅     Thép Ø 16 Cây (11.7m) 248.927 258.413
✅     Thép Ø 18 Cây (11.7m) 314.628 327.806
✅     Thép Ø 20 Cây (11.7m) 388.942 404.428
✅     Thép Ø 22 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 25 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 28 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 32 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ

Xem thêm:

Báo giá thép Việt Mỹ tại Kiên Giang

Thép xây dựng Việt Mỹ không chỉ nổi bật với những đặc tính ưu việt mà còn có tính ứng dụng cực cao, tạo sự linh động. Dưới đây là bảng giá thép Việt Mỹ tại Kiên Giang được cập nhật mới nhất mà bạn có thể tham khảo.

Loại thép Việt Mỹ Đơn vị tính Giá thép CB300V Giá thép CB400V
✅     Thép Ø 6 Kg 14.065 14.065
✅     Thép Ø 8 Kg 14.065 14.065
✅     Thép Ø 10 Cây (11.7m) 92.930 93.606
✅     Thép Ø 12 Cây (11.7m) 131.628 132.221
✅     Thép Ø 14 Cây (11.7m) 174.328 175.757
✅     Thép Ø 16 Cây (11.7m) 239.746 241.226
✅     Thép Ø 18 Cây (11.7m) 298.895 301.770
✅     Thép Ø 20 Cây (11.7m) 359.706 362.903
✅     Thép Ø 22 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 25 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 28 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 32 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ

Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 21/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.

Báo giá thép Tisco tại Kiên Giang

Để thuận tiện cho việc tham khảo giá thép Tisco, Kho thép xây dựng xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá thép Tisco tại Kiên Giang mới nhất được chúng tôi cập nhật ngày 21/01/2025.

Loại thép Tisco Đơn vị tính Giá thép CB300V Giá thép CB400V
✅     Thép Ø 6 Kg 13.900 13.900
✅     Thép Ø 8 Kg 13.900 13.900
✅     Thép Ø 10 Cây (11.7m) 97.471 100.871
✅     Thép Ø 12 Cây (11.7m) 139.289 145.198
✅     Thép Ø 14 Cây (11.7m) 190.080 198.184
✅     Thép Ø 16 Cây (11.7m) 248.627 258.246
✅     Thép Ø 18 Cây (11.7m) 314.650 327.660
✅     Thép Ø 20 Cây (11.7m) 387.008 404.340
✅     Thép Ø 22 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 25 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 28 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 32 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ

Xem thêm:

Báo Giá Thép Việt Úc tại Kiên Giang

Loại thép Việt Úc Đơn vị tính Giá thép CB300V Giá thép CB400V
✅     Thép Ø 6 Kg 14.000 14.000
✅     Thép Ø 8 Kg 14.000 14.000
✅     Thép Ø 10 Cây (11.7m) 97.459 100.970
✅     Thép Ø 12 Cây (11.7m) 139.286 145.297
✅     Thép Ø 14 Cây (11.7m) 190.178 198.286
✅     Thép Ø 16 Cây (11.7m) 248.725 258.334
✅     Thép Ø 18 Cây (11.7m) 314.738 327.742
✅     Thép Ø 20 Cây (11.7m) 387.995 404.432
✅     Thép Ø 22 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 25 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 28 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 32 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ

Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 21/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác. Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.

Ưu điểm nổi bật của đại lý sắt thép xây dựng cấp 1 tại Kiên Giang

Kho thép xây dựng có hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp sắt thép xây dựng tại thị trường Kiên Giang. Với mục tiêu trở thành nhà phân phối sắt thép xây dựng chính hãng lớn nhất Việt Nam, Kho thép xây dựng luôn đặt quyền lợi khách hàng lên trên hết. Đội ngũ bán hàng, của dịch vụ năng động rất chuyên nghiệp trong lĩnh vực mua bán sắt thép xây dựng, đơn vị cơ hội được bắt tay với Quý khách!

Giá cả sản phẩm là điều mà cả chủ đầu tư và người dân quan tâm nhất khi lựa chọn mua sản phẩm đặc biệt là sắt thép xây dựng. Công ty luôn cố gắng ổn định giá cả thị trường, sản phẩm sẵn có trong kho, rút ngắn quãng đường vận chuyển để không chỉ mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng mà giá cả còn phải cạnh tranh, dịch vụ khách hàng tốt nhất.

Ưu điểm nổi bật của đại lý sắt thép xây dựng cấp 1 tại Kiên Giang
Ưu điểm nổi bật của đại lý sắt thép xây dựng cấp 1 tại Kiên Giang

Là đại lý phân phối cấp 1 của các loại thép xây dựng uy tín như Hòa Phát, Pomina, Việt Nhật, Việt Đức, Việt Mỹ, Thép Miền Nam. Khách hàng đến với Kho thép xây dựng sẽ được hưởng nhiều ưu đãi, chiết khấu hấp dẫn do công ty và nhà máy tổ chức để tri ân khách hàng.

Các kho hàng của Kho thép xây dựng trên toàn quốc:

  • Kho hàng 1 : 111/9 Quốc Lộ 1A, Xã Tân Quý Tây, Huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh
  • Kho hàng 2 : 520 Quốc Lộ 13, Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
  • Kho hàng 3 : 78 Ngô Quyền, Phường 5, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
  • Kho hàng 4 :2741 Nguyễn Duy Trinh, Phường Trường Thanh, Quận 9, TP Hồ Chí Minh
  • Kho hàng 5 : Thôn Trung, Xã Diên Khánh, Huyện Diên Khánh Tỉnh Khánh Hòa. 
  • Kho hàng 6 : Long Phước, Long Hồ Tỉnh Kiên Giang. 
  • Kho hàng 7 : KCN Trà Nóc, Phường trà nóc, Ô Môn, Cần Thơ 
  • Kho hàng 8 : Lô 79-80 Đường, Lê Văn Hiến, Ngũ Hành Sơn TP Đà Nẵng.
  • Kho hàng 9 : Số 9 Đoàn Văn Cự, Tam Hiệp, TP Biên Hòa, Đồng Nai 

Trên đây là bảng báo giá thép xây dựng tại Kiên Giang chi tiết được chúng tôi tổng hợp trên những con số thông kê của thị trường sắt thép hiện tại. Để được thêm thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ với Kho thép xây dựng qua:

Thông tin liên hệ Kho thép xây dựng

TỔNG CÔNG TY KHO THÉP XÂY DỰNG

Hotline: 0852 852 386

Trang web: https://khothepxaydung.com/

Gmail: [email protected]

Rate this post