Bảng báo giá thép xây dựng tại Quảng Trị mới nhất ngày 22/01/2025

04/06/2024
Bảng báo giá thép xây dựng tại Quảng Trị mới nhất ngày 22/01/2025

Kho thép xây dựng chúng tôi xin cập nhật bảng báo giá thép xây dựng tại Quảng Trị tới toàn thế quý khách hàng, để quý khách hàng có thể tính toán được chi phí cho công trình của mình.

Báo giá thép xây dựng tại Quảng Trị mới nhất 2024

Với nhu cầu cao về các loại sắt thép xây dựng trong dịp đầu năm với nhất nhiều công trình được khánh thành và nhu cầu xây công trình nhà ở của người dân. Tổng kho thép xây dựng cũng tôi xin đưa ra cho quý khách bảng báo giá thép xây dựng tại Quảng trị mới nhất ngày 22/01/2025 .

Báo giá thép Hòa Phát tại Quảng Trị

Giá thép Hòa Phát tại Quảng Trị với những ưu điểm vượt trội về chất lượng sẽ được cập nhật chi tiết và chính xác nhất ngay trong bảng dưới đây.

Loại thép Hòa Phát Đơn vị tính Giá thép CB300V Giá thép CB400V
✅     Thép Ø 6 Kg 14.080 14.080
✅     Thép Ø 8 Kg 14.080 14.080
✅     Thép Ø 10 Cây (11.7m) 94.391 94.881
✅     Thép Ø 12 Cây (11.7m) 133.209 134.209
✅     Thép Ø 14 Cây (11.7m) 184.094 186.097
✅     Thép Ø 16 Cây (11.7m) 242.633 244.242
✅     Thép Ø 18 Cây (11.7m) 303.672 306.662
✅     Thép Ø 20 Cây (11.7m) 371.910 375.550
✅     Thép Ø 22 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 25 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 28 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 32 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ

Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 22/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.

Báo giá thép Việt Mỹ tại Quảng Trị

Giá thép Việt Mỹ tại Quảng Trị là thông tin đang được rất nhiều chủ đầu tư quan tâm hiện nay với những ưu điểm về chất lượng, độ bền sẽ được cập nhật tại đây.

Loại thép Việt Mỹ Đơn vị tính Giá thép CB300V Giá thép CB400V
✅     Thép Ø 6 Kg 14.065 14.065
✅     Thép Ø 8 Kg 14.065 14.065
✅     Thép Ø 10 Cây (11.7m) 92.830 93.506
✅     Thép Ø 12 Cây (11.7m) 131.528 132.121
✅     Thép Ø 14 Cây (11.7m) 174.228 175.657
✅     Thép Ø 16 Cây (11.7m) 239.646 241.126
✅     Thép Ø 18 Cây (11.7m) 298.795 301.670
✅     Thép Ø 20 Cây (11.7m) 359.606 362.803
✅     Thép Ø 22 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 25 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 28 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 32 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ

Xem thêm:

Báo giá thép Việt Úc tại Quảng Trị

Cập nhật ngay bảng giá thép Việt Úc tại Quảng Trị mới nhất 2024 ngay dưới đây để có được những tính toán kinh phí chính xác nhất cho dự án của mình nhé.

Loại thép Việt Úc Đơn vị tính Giá thép CB300V Giá thép CB400V
✅     Thép Ø 6 Kg 14.000 14.000
✅     Thép Ø 8 Kg 14.000 14.000
✅     Thép Ø 10 Cây (11.7m) 97.359 100.870
✅     Thép Ø 12 Cây (11.7m) 139.186 145.197
✅     Thép Ø 14 Cây (11.7m) 190.078 198.186
✅     Thép Ø 16 Cây (11.7m) 248.625 258.234
✅     Thép Ø 18 Cây (11.7m) 314.638 327.642
✅     Thép Ø 20 Cây (11.7m) 387.895 404.332
✅     Thép Ø 22 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 25 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 28 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 32 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ

Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 22/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.

Báo giá thép Việt Nhật tại Quảng Trị

Thép xây dựng Việt Nhật sở hữu những ưu điểm nổi bật như khả năng chịu lực và độ bền cao. Cùng với đó là mức giá vô cùng phải chăng, cập nhật bằng giá thép Việt Nhật tại Quảng Trị mới nhất ngày 22/01/2025

Loại thép Việt Nhật Đơn vị tính Giá thép CB300V Giá thép CB400V
✅     Thép Ø 6 Kg 14.200 14.200
✅     Thép Ø 8 Kg 14.200 14.200
✅     Thép Ø 10 Cây (11.7m) 97.538 101.724
✅     Thép Ø 12 Cây (11.7m) 139.055 145.332
✅     Thép Ø 14 Cây (11.7m) 190.674 197.886
✅     Thép Ø 16 Cây (11.7m) 248.827 258.313
✅     Thép Ø 18 Cây (11.7m) 314.528 327.706
✅     Thép Ø 20 Cây (11.7m) 388.842 404.358
✅     Thép Ø 22 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 25 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 28 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 32 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ

Xem thêm:

Báo giá thép Pomina tại Quảng Trị

Bảng giá thép Pomina tại Quảng Trị mới nhất chi tiết nhất được Kho thép xây dựng cập nhập dưới đây. Mời các bạn cùng theo dõi

Loại thép Pomina Đơn vị tính Giá thép CB300V Giá thép CB400V
✅     Thép Ø 6 Kg 14.150 14.150
✅     Thép Ø 8 Kg 14.150 14.150
✅     Thép Ø 10 Cây (11.7m) 95.311 97.290
✅     Thép Ø 12 Cây (11.7m) 138.077 140.254
✅     Thép Ø 14 Cây (11.7m) 192.631 195.220
✅     Thép Ø 16 Cây (11.7m) 252.351 254.634
✅     Thép Ø 18 Cây (11.7m) 321.368 324.298
✅     Thép Ø 20 Cây (11.7m) 401.329 404.375
✅     Thép Ø 22 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 25 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 28 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 32 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ

Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 22/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.

Báo giá thép Miền Nam tại Quảng trị

Thông tin bảng giá thép Miền Nam tại Quảng Trị được cập nhật mới nhất 2024 sẽ có ngay dưới đây để các chủ đầu tư tham khảo và tính toán.

Loại thép miền Nam Đơn vị tính Giá thép CB300V Giá thép CB400V
✅     Thép Ø 6 Kg 14.120 14.120
✅     Thép Ø 8 Kg 14.120 14.120
✅     Thép Ø 10 Cây (11.7m) 94.461 94.874
✅     Thép Ø 12 Cây (11.7m) 134.646 135.747
✅     Thép Ø 14 Cây (11.7m) 179.155 181.062
✅     Thép Ø 16 Cây (11.7m) 247.460 249.124
✅     Thép Ø 18 Cây (11.7m) 308.839 311.620
✅     Thép Ø 20 Cây (11.7m) 384.581 387.676
✅     Thép Ø 22 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 25 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 28 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 32 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ

Xem thêm:

Báo giá thép Tisco tại Quảng Trị

Tham khảo ngay bảng giá thép Tisco tại Quảng Trị mới nhất 2024 dưới đây để có thể dự toán xây dựng chính xác nhất cho công trình của bạn

Loại thép Tisco Đơn vị tính Giá thép CB300V Giá thép CB400V
✅     Thép Ø 6 Kg 13.900 13.900
✅     Thép Ø 8 Kg 13.900 13.900
✅     Thép Ø 10 Cây (11.7m) 97.371 100.771
✅     Thép Ø 12 Cây (11.7m) 139.189 145.098
✅     Thép Ø 14 Cây (11.7m) 189.980 198.084
✅     Thép Ø 16 Cây (11.7m) 248.527 258.146
✅     Thép Ø 18 Cây (11.7m) 314.550 327.560
✅     Thép Ø 20 Cây (11.7m) 386.908 404.240
✅     Thép Ø 22 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 25 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 28 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 32 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ

Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 22/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.

Đại lý sắt thép xây dựng số 1 tại Quảng Trị

Tổng công ty phân phối kho thép xây dựng là đơn vị chuyên cung cấp các loại thép xây dựng uy tín, hàng đầu Việt Nam. Với kinh nghiệm hoạt động trên 15 năm trong lĩnh vực sắt thép xây dựng, chúng tôi được khách hàng đánh giá dựa vào những đặc điểm sau:

  • Là nhà phân phối chuyên cung cấp các sản phẩm đến từ các thương hiệu uy tín. Đảm bảo sản phẩm chính hãng, chất lượng.
  • Quý khách hàng sẽ nhận được sự hỗ trợ tận tình bởi đội ngũ nhân viên tay nghề cao. Có hệ thống xe chuyên vận chuyển các mặt hàng tới địa điểm theo yêu cầu. Đặc biệt, công ty sẽ  miễn phí vận chuyển theo số lượng mặt hàng đúng quy định.
  • Không những thế, quý khách hàng còn nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn khi lựa chọn địa chỉ tại công ty chúng tôi. Cụ thể là được ưu đãi bảng báo giá rẻ nhất.
  • Quý khách hàng sẽ được kiểm tra hàng trước khi thanh toán. Trường hợp nếu không đúng chủng loại sản phẩm như yêu cầu quý khách đặt hàng. Quý vị thì có thể từ chối nhận hàng hoặc sẽ được đổi trả miễn phí.

Các kho hàng của Kho thép xây dựng trên toàn quốc:

  • Kho hàng 1 : 111/9 Quốc Lộ 1A, Xã Tân Quý Tây, Huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh
  • Kho hàng 2 : 520 Quốc Lộ 13, Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
  • Kho hàng 3 : 78 Ngô Quyền, Phường 5, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
  • Kho hàng 4 :2741 Nguyễn Duy Trinh, Phường Trường Thanh, Quận 9, TP Hồ Chí Minh
  • Kho hàng 5 : Thôn Trung, Xã Diên Khánh, Huyện Diên Khánh Tỉnh Khánh Hòa. 
  • Kho hàng 6 : Long Phước, Long Hồ Tỉnh Vĩnh Long. 
  • Kho hàng 7 : KCN Trà Nóc, Phường trà nóc, Ô Môn, Cần Thơ 
  • Kho hàng 8 : Lô 79-80 Đường, Lê Văn Hiến, Ngũ Hành Sơn TP Đà Nẵng.
  • Kho hàng 9 : Số 9 Đoàn Văn Cự, Tam Hiệp, TP Biên Hòa, Đồng Nai 

Cam kết chất lượng sắt thép xây dựng tại Kho thép xây dựng

Đến với công ty Kho thép xây dựng, quý khách hàng sẽ hoàn toàn hài lòng bởi chúng tôi cam kết rằng:

  • Tất cả sản phẩm sắt thép xây dựng tại đây hoàn toàn mới, chính hãng 100%.
  • Ưu đãi chế độ bảo hành liên tục tới 24 tháng.
  • Nếu phát hiện đây là sản phẩm giả, công ty sẽ đền bù đến quý khách hàng 200% tổng hoá đơn. Trường hợp không đúng mẫu mã như cầu, quý khách sẽ được trả đổi miễn phí.
  • Bảng báo giá thép xây dựng tại Quảng Trị được cập nhật trực tiếp từ nhà máy sản xuất.

Trên đây là bảng báo giá thép xây dựng tại Quảng Trị chi tiết được Kho thép xây dựng chúng tôi tổng hợp trên những con số thông kê của thị trường sắt thép hiện tại. Để được thêm thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:

Thông tin liên hệ Kho thép xây dựng

TỔNG CÔNG TY KHO THÉP XÂY DỰNG

Hotline: 0852 852 386

Trang web: https://khothepxaydung.com/

Gmail: [email protected]

4/5 - (1 bình chọn)