Bảng báo giá sắt thép tại TPHCM mới nhất ngày 22/01/2025
Kho thép xây dựng xin giới thiệu đến quý khách hàng báo giá sắt thép tại TPHCM mới nhất. Đồng thời, bài viết cũng chia sẻ thêm thông tin về đơn vị cung cấp thép xây dựng uy tín nhất cùng xu hướng tăng giá của thị trường.
Cập nhật bảng giá sắt thép tại TPHCM hôm nay
Giá sắt thép tại TPHCM hiện nay có nhiều biến động, đơn giá các thương hiệu thép nổi tiếng hiện đang giao động quanh mức 14.410VNĐ/kg. Cùng xem chi tiết bảng giá sắt thép xây dựng của một số hãng nổi bật thị trường miền Nam:
Bảng giá thép Hòa Phát tại TPHCM
Hòa Phát là thương hiệu vật liệu xây dựng uy tín, lâu đời. Hiện nay, giá thép của Hoa Phát dao động 14.140 – 14.540VNĐ/kg.
Loại thép Hòa Phát | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 14.080 | 14.080 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 14.080 | 14.080 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 94.307 | 94.797 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 133.125 | 134.125 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 184.010 | 186.013 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 242.549 | 244.158 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 303.578 | 306.578 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 371.826 | 375.466 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 22/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.
Bảng giá thép Pomina tại TPHCM
Pomina là thương hiệu vật liệu xây dựng nổi tiếng với sản phẩm chất lượng và mẫu mã đa dạng. Giá thành sắt thép của nhãn hiệu này dao động quanh mức 14.690 – 15.100VNĐ/kg.
Loại thép Pomina | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 14.150 | 14.150 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 14.150 | 14.150 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 95.227 | 97.206 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 137.993 | 140.170 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 192.547 | 195.136 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 252.267 | 254.540 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 321.284 | 324.214 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 401.245 | 404.291 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Xem thêm:
- Bảng báo giá thép xây dựng tại Tây Ninh mới nhất ngày 22/01/2025
Bảng giá thép VAS tại TPHCM
Thép VAS Việt Mỹ cam kết đem độ bền cao cùng sự ổn định về giá thành. Đây là lựa chọn đáng cân nhắc cho các dự án xây dựng khi giá thành sắt thép đang ở mức 14.010 – 14.310VNĐ/kg.
STT | Chủng loại | Trọng lượng
(kg/cây) |
CB240
(VNĐ/cây) |
CB300
(VNĐ/cây) |
CB400
(VNĐ/cây) |
CB500
(VNĐ/cây) |
1 | D6 | 0.00 | 14.310 | – | – | – |
2 | D8 | 0.00 | 14.310 | – | – | – |
3 | D10 | 6.89 | – | 97.906 | 98.251 | 98.595 |
4 | D12 | 9.89 | – | 138.558 | 139.547 | 139.547 |
5 | D14 | 13.56 | – | 189.975 | 191.331 | – |
6 | D16 | 17.80 | – | 249.378 | 251.158 | – |
7 | D18 | 22.41 | – | 313.964 | 316.205 | – |
8 | D20 | 27.72 | – | 388.357 | 391.129 | – |
9 | D22 | 33.41 | – | 468.074 | 471.415 | – |
10 | D25 | 43.63 | – | 611.256 | 615.619 | – |
11 | D28 | 54.96 | – | 769.989 | 775.485 | – |
Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 22/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.
Bảng giá thép Tungho tại TPHCM
Thương hiệu Tung Ho THSVC là một trong số các lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng. Chi phí sắt thép của hãng này dao động ở mức 14.310 – 14.770VNĐ/kg tùy theo từng chủng loại riêng biệt.
STT | Chủng loại | Trọng lượng
(kg/cây) |
CB240
(VNĐ/cây) |
CB300
(VNĐ/cây) |
CB400
(VNĐ/cây) |
CB500
(VNĐ/cây) |
1 | D6 | 0.00 | 14.410 | – | – | – |
2 | D8 | 0.00 | 14.410 | – | – | – |
3 | D10 | 6.89 | – | 100.387 | 100.387 | 101.765 |
4 | D12 | 9.89 | – | 141.525 | 142.514 | 143.503 |
5 | D14 | 13.56 | – | 194.043 | 195.399 | – |
6 | D16 | 17.80 | – | 254.718 | 256.498 | – |
7 | D18 | 22.41 | – | 320.687 | 322.928 | – |
8 | D20 | 27.72 | – | 396.673 | 399.445 | – |
9 | D22 | 33.41 | – | 478.097 | 481.438 | – |
10 | D25 | 43.63 | – | 624.345 | 628.708 | – |
11 | D28 | 54.96 | – | 786.477 | 791.973 | – |
Xem thêm:
- Bảng báo giá sắt xây dựng tại Bình Dương mới nhất ngày 22/01/2025
Bảng giá thép Việt Nhật tại TPHCM
Loại thép Việt Nhật | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 14.200 | 14.200 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 14.200 | 14.200 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 97.454 | 101.640 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 138.971 | 145.248 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 190.590 | 197.802 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 248.743 | 258.229 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 314.444 | 327.622 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 388.758 | 404.274 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 22/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.
Bảng giá thép Miền Nam tại TPHCM
Loại thép miền Nam | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 14.120 | 14.120 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 14.120 | 14.120 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 94.377 | 94.810 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 134.562 | 135.663 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 179.071 | 180.978 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 247.376 | 249.040 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 308.755 | 311.536 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 384.497 | 387.592 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Xem thêm:
- Bảng báo giá thép xây dựng Hòa Phát mới nhất ngày 22/01/2025
Bảng giá thép Việt Úc tại TPHCM
Loại thép Việt Úc | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 14.000 | 14.000 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 14.000 | 14.000 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 97.275 | 100.786 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 139.114 | 145.113 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 189.994 | 198.102 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 248.541 | 258.150 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 314.556 | 327.558 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 387.811 | 404.248 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 22/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.
Báo giá thép Việt Mỹ tại TPHCM
Loại thép Việt Mỹ | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 14.065 | 14.065 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 14.065 | 14.065 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 92.746 | 93.422 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 131.444 | 132.037 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 174.144 | 175.573 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 239.562 | 241.042 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 298.711 | 301.586 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 359.522 | 362.719 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Xem thêm:
- Bảng báo giá thép Tung Ho mới nhất ngày 22/01/2025
Bảng báo giá thép Tisco tại TPHCM
Loại thép Tisco | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
---|---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 13.900 | 13.900 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 13.900 | 13.900 |
✅ Thép Ø 10 | Cây (11.7m) | 97.287 | 100.687 |
✅ Thép Ø 12 | Cây (11.7m) | 139.105 | 145.014 |
✅ Thép Ø 14 | Cây (11.7m) | 189.896 | 198.000 |
✅ Thép Ø 16 | Cây (11.7m) | 248.443 | 258.062 |
✅ Thép Ø 18 | Cây (11.7m) | 314.466 | 327.476 |
✅ Thép Ø 20 | Cây (11.7m) | 386.824 | 404.156 |
✅ Thép Ø 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 28 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép Ø 32 | Cây (11.7m) | Liên hệ | Liên hệ |
Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 22/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.
Lưu ý khi tham khảo báo giá sắt thép tại HCM
Việc cập nhật giá sắt thép tại TPHCM chính xác theo từng thời điểm là rất quan trọng khi triển khai các dự án xây dựng. Bởi việc này ảnh hưởng lớn tới nguồn dự toán ngân sách, dòng tiền, chi phí đầu tư, cũng như chiến dịch đấu thầu của mỗi đơn vị thầu xây dựng.
Dưới đây là một số lưu ý khi khách hàng tìm kiếm bảng báo giá thép tại TPHCM:
- Luôn cập nhật giá sắt thép của thị trường quốc tế. Thực tế, nguồn sắt thép trong nước chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như sự tăng giá nguyên liệu đầu vào, chi phí vận chuyển, và nhu cầu thị trường toàn cầu…
- Xác định số lượng thép cần mua để đảm bảo mua đúng số lượng dự án cần thiết, tránh tình trạng thiếu hoặc thừa. Bạn nên tham khảo ý kiến từ kỹ sư, kiến trúc sư, hoặc nhà thầu xây dựng để đảm bảo chính xác hơn.
- Luôn khảo sát giá từ nhiều nguồn khác nhau để tìm mua được với mức giá hợp lý nhất.
- Hãy chọn mua sắt thép từ các thương hiệu vật liệu xây dựng uy tín và có chứng nhận chất lượng như Hòa Phát, Pomina, Việt Mỹ…
- Tìm kiến đại lý phân phối vật liệu xây dựng uy tín và chuyên nghiệp để mua được sắt thép chất lượng, giá cả hợp lý và dịch vụ hỗ trợ tận tâm.
Xem thêm:
- Cập nhật giá thép thế giới hôm nay ngày 22/01/2025
Địa chỉ tìm mua sắt xây dựng tại TPHCM uy tín
Hơn 15 năm phát triển, Kho thép xây dựng luôn hoạt động với phương châm chu đáo, chất lượng và cam kết đồng hành cùng khách hàng.
Đặc biệt, đội ngũ nhân viên của Kho thép xây dựng được đào tạo chuyên sâu, nhiệt tình và có sự am hiểu sâu sắc về sản phẩm. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc tìm kiếm sản phẩm phù hợp và giải đáp tận tình mọi thắc mắc.
Trên đây là cập nhật Bảng báo giá sắt thép tại TPHCM mới nhất. Đừng quên theo dõi Kho thép xây dựng để biết giá thành các vật liệu xây dựng mới nhất, chính xác nhất!
Thông tin liên hệ Kho thép xây dựng
TỔNG CÔNG TY KHO THÉP XÂY DỰNG
Hotline: 0852 852 386
Trang web: https://khothepxaydung.com/
Gmail: [email protected]