Bảng báo giá thép tại Đà Nẵng mới nhất, chính xác nhất ngày 22/01/2025

30/05/2024
Bảng báo giá thép tại Đà Nẵng mới nhất, chính xác nhất ngày 22/01/2025

Kho thép xây dựng là hệ thống phân phối thép xây dựng uy tín số 1 tại Đà Nẵng. Sau đây chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng báo giá thép tại Đà Nẵng mới nhất 2024.

Bảng báo giá thép tại Đà Nẵng mới nhất 2024

Giá sắt thép tại Đà Nẵng lên xuống thất thường và thay đổi hằng ngày, thời gian này có rất nhiều các công trình dự kiến sẽ được xây dựng, chính vì thế mà giá thép xây dựng tại Đà Nẵng cũng thay đổi rất thất thường. Tổng kho thép xây dựng của chúng tôi sẽ gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép xây dựng tại Đà Nẵng ngày hôm nay, kính mời quý khách hàng cùng tham khảo

Bảng báo giá thép Việt Mỹ tại Đà Nẵng

Bạn hãy tham khảo ngay mức giá thép Việt Mỹ tại Đà Nẵng được cập nhật mới nhất 2024 ngay dưới đây nhé.

Loại thép Việt Mỹ Đơn vị tính Giá thép CB300V Giá thép CB400V
✅     Thép Ø 6 Kg 14.065 14.065
✅     Thép Ø 8 Kg 14.065 14.065
✅     Thép Ø 10 Cây (11.7m) 92.889 93.565
✅     Thép Ø 12 Cây (11.7m) 131.587 132.180
✅     Thép Ø 14 Cây (11.7m) 174.287 175.716
✅     Thép Ø 16 Cây (11.7m) 239.705 241.185
✅     Thép Ø 18 Cây (11.7m) 298.854 301.729
✅     Thép Ø 20 Cây (11.7m) 359.665 362.862
✅     Thép Ø 22 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 25 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 28 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 32 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ

Lưu ý:

  • Bảng báo giá thép việt mỹ tại Đà Nẵng chỉ mang tính chất tham khảo.
  • Đơn giá đã báo gồm chi phí vận chuyển tới tận công trình.
  • Tư vấn miễn phí chủng loại, khối lượng, vận chuyển khối lượng nhỏ theo giai đoạn thi công.

Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 22/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.

Báo giá thép Việt Nhật tại Đà Nẵng

Thép Việt Nhật sở hữu vô vàn những điểm mạnh về chất lượng, độ bền cùng với mức giá phải chăng. tham khảo ngay bảng giá thép Việt Nhật tại Đà Nẵng được cập nhật mới nhất tại đây.

Loại thép Việt Nhật Đơn vị tính Giá thép CB300V Giá thép CB400V
✅     Thép Ø 6 Kg 14.200 14.200
✅     Thép Ø 8 Kg 14.200 14.200
✅     Thép Ø 10 Cây (11.7m) 97.597 101.783
✅     Thép Ø 12 Cây (11.7m) 139.114 145.391
✅     Thép Ø 14 Cây (11.7m) 190.733 197.945
✅     Thép Ø 16 Cây (11.7m) 248.886 258.372
✅     Thép Ø 18 Cây (11.7m) 314.587 327.765
✅     Thép Ø 20 Cây (11.7m) 388.901 404.415
✅     Thép Ø 22 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 25 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 28 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 32 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ

Xem thêm:

Báo giá thép Miền Nam tại Đà Nẵng mới nhất

Tham khảo bảng giá sắt thép Miền Nam tại Đà Nẵng chi tiết và chính xác nhất ở thời điểm hiện tại ngay dưới đây.

Loại thép miền Nam Đơn vị tính Giá thép CB300V Giá thép CB400V
✅     Thép Ø 6 Kg 14.120 14.120
✅     Thép Ø 8 Kg 14.120 14.120
✅     Thép Ø 10 Cây (11.7m) 94.520 94.953
✅     Thép Ø 12 Cây (11.7m) 134.705 135.806
✅     Thép Ø 14 Cây (11.7m) 179.214 181.121
✅     Thép Ø 16 Cây (11.7m) 247.519 249.183
✅     Thép Ø 18 Cây (11.7m) 308.898 311.679
✅     Thép Ø 20 Cây (11.7m) 384.640 387.735
✅     Thép Ø 22 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 25 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 28 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 32 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ

Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 22/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.

Báo giá thép Pomina tại Đà Nẵng

Thép Pomina chiếm được ưu thế không chỉ nhờ vào chất lượng mà còn do giá thành vô cùng phải chăng, có tính cạnh tranh cao. Giá thép Pomina tại Đà Nẵng mới nhất 2024 được cập nhật bằng bảng dưới đây:

Loại thép Pomina Đơn vị tính Giá thép CB300V Giá thép CB400V
✅     Thép Ø 6 Kg 14.150 14.150
✅     Thép Ø 8 Kg 14.150 14.150
✅     Thép Ø 10 Cây (11.7m) 95.370 97.349
✅     Thép Ø 12 Cây (11.7m) 138.136 140.313
✅     Thép Ø 14 Cây (11.7m) 192.690 195.279
✅     Thép Ø 16 Cây (11.7m) 252.410 254.683
✅     Thép Ø 18 Cây (11.7m) 321.427 324.357
✅     Thép Ø 20 Cây (11.7m) 401.388 404.434
✅     Thép Ø 22 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 25 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 28 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 32 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ

Xem thêm:

Báo Giá Thép Hòa Phát tại Đà Nẵng

Dưới đây là bảng báo giá thép Hòa Phát tại Đà Nẵng mà Kho thép xây dựng chúng tôi đưa ra. Quý khách hãy tham khảo về giá thép Hòa Phát tại Đà Nẵng để có thể dự toán cho công trình của mình được tốt hơn.

Loại thép Hòa Phát Đơn vị tính Giá thép CB300V Giá thép CB400V
✅     Thép Ø 6 Kg 14.080 14.080
✅     Thép Ø 8 Kg 14.080 14.080
✅     Thép Ø 10 Cây (11.7m) 94.439 94.940
✅     Thép Ø 12 Cây (11.7m) 133.268 134.268
✅     Thép Ø 14 Cây (11.7m) 184.153 186.156
✅     Thép Ø 16 Cây (11.7m) 242.692 244.301
✅     Thép Ø 18 Cây (11.7m) 303.721 306.721
✅     Thép Ø 20 Cây (11.7m) 371.969 375.609
✅     Thép Ø 22 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 25 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 28 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 32 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ

Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 22/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.

Báo giá thép Việt úc tại Đà Nẵng

Dưới đây là bảng giá thép xây dựng Việt Úc tại Đà Nẵng được cập nhật mới nhất 2024 để các chủ đầu tư tham khảo và tính toán chi phí cụ thể nhất.

Loại thép Việt Úc Đơn vị tính Giá thép CB300V Giá thép CB400V
✅     Thép Ø 6 Kg 14.000 14.000
✅     Thép Ø 8 Kg 14.000 14.000
✅     Thép Ø 10 Cây (11.7m) 97.418 100.929
✅     Thép Ø 12 Cây (11.7m) 139.257 145.256
✅     Thép Ø 14 Cây (11.7m) 190.137 198.245
✅     Thép Ø 16 Cây (11.7m) 248.684 258.293
✅     Thép Ø 18 Cây (11.7m) 314.699 327.701
✅     Thép Ø 20 Cây (11.7m) 387.954 404.391
✅     Thép Ø 22 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 25 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 28 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 32 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ

Xem thêm:

Báo giá thép Tisco tại Đà Nẵng

Bảng giá thép Tisco Thái Nguyên tại Đà Nẵng đang là thông tin nhận được rất nhiều sự quan tâm của các chủ đầu tư hiện nay sẽ được cập nhật ngay dưới đây. 

Loại thép Tisco Đơn vị tính Giá thép CB300V Giá thép CB400V
✅     Thép Ø 6 Kg 13.900 13.900
✅     Thép Ø 8 Kg 13.900 13.900
✅     Thép Ø 10 Cây (11.7m) 97.330 100.830
✅     Thép Ø 12 Cây (11.7m) 139.248 145.157
✅     Thép Ø 14 Cây (11.7m) 190.039 198.143
✅     Thép Ø 16 Cây (11.7m) 248.586 258.205
✅     Thép Ø 18 Cây (11.7m) 314.609 327.619
✅     Thép Ø 20 Cây (11.7m) 386.967 404.299
✅     Thép Ø 22 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 25 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 28 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ
✅     Thép Ø 32 Cây (11.7m) Liên hệ Liên hệ

Lưu ý : 

Bảng báo giá thép tại Đà Nẵng chỉ mang tính chất tham khảo và chỉ để so sánh với các dòng thép khác trên thị trường.

  • Thép Hòa Phát của công ty chúng tôi là thép được đảm bảo chất lượng từ nhà máy. Đầy đủ các chứng chỉ COCQ hợp lệ và được công ty chúng tôi đảm bảo về chất lượng của sản phẩm.
  • Tùy vào nhu cầu của khách hàng mà công ty chúng tôi sẽ giao hàng đến địa chỉ nhận trong thời gian nhanh nhất.
  • Để được tư vấn và có giá tốt nhất quý khách hãy liên hệ trực tiếp với SĐT : 0852.852.386
  • Giá thép hòa phát tại Đà Nẵng trên là giá thép đã bao gồm 10% phí VAT.
  • Giá thép xây dựng thay đổi rất nhanh theo từng khoảng thời gian. Để có giá tốt nhất, quý khách hãy liên hệ ngay hotline : 0852.852.386

Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 22/01/2025, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.

Báo giá thép tròn trơn tại Đà Nẵng

Ngoài việc gửi đến khách hàng bảng giá sắt thép tại đà nẵng, chúng tôi xin gửi đến toàn bộ quý vị bảng báo giá thép tròn trơn tại đà nẵng mới nhất Tháng 01/2025

STT CHỦNG LOẠI Trọng lượng (kg/c 6m) ĐƠN GIÁ (Chưa VAT) ĐƠN GIÁ (Có VAT) ĐƠN GIÁ (Có VAT)
Mác thép ~ CT3  Mác thép CB240-T  Mác thép SS400
1 Thép tròn đặc  Ø10x6m 3.8 19,500 21,500 22,000
2 Thép tròn đặc  Ø12x6m 5.4 19,300 21,500 22,000
3 Thép tròn đặc  Ø14x6m 7.3 19,000 21,500 22,000
4 Thép tròn đặc  Ø16x6m 9.5  19,000 21,000 19,500
5 Thép tròn đặc  Ø18x6m 12  19,000 21,000 21,300
6 Thép tròn đặc  Ø20x6m 14.9  19,000 21,000 21,300
7 Thép tròn đặc  Ø22x6m 18  19,000 21,000 21,300
8 Thép tròn đặc  Ø24x6m 21.4  19,000 21,000 21,300
9 Thép tròn đặc  Ø25x6m 23.2  19,000 21,000 21,300
10 Thép tròn đặc  Ø28x6m 29.1  19,000 21,000 21,300
11 Thép tròn đặc  Ø30x6m 33.4  19,000 21,000 21,300
12 Thép tròn đặc  Ø32x6m 38  19,000 21,000 21,300
13 Thép tròn đặc  Ø36x6m 48 21,500
14 Thép tròn đặc  Ø40x6m 60 21,500
15 Thép tròn đặc  Ø42x6m 66 21,500

Cách nhận biết thép Việt Nhật tại Đà Nẵng thật giả

Nhìn qua bằng mắt thường chúng ta cũng có thể thấy thép việt nhật chính hãng sẽ có màu xanh đen. Gân thép có nhiều vết gấp không bị mất màu. Còn thép giả thì thiên nhiều về màu đen, gân thép sẽ bị mất màu.

Hãy chú ý xem kĩ logo và ký hiệu. Thép việt nhật có bông mai đặc trưng nổi hẳn lên trên thân thép. Cây thép có khắc chữ HPS sắc cạnh, có logo nổi rõ ràng. Ngược lại thanh thép giả có logo không rõ ràng, trên thanh thép có nhiều ba via. Trên thanh thép giả có bông mai không rõ ràng, và có thể cũng không có bông mai.

Thép cây phi 16 Việt Nhật
Thép cây phi 16 Việt Nhật

Một cách đơn giản hơn. Quý khách có thể tham khảo nhiều đại lý khách nhau để tìm hiểu về giá. Thông thường giá thép giữa các đơn vị cung cấp không có sự chênh lệnh nhiều. Nếu một đơn vị có giá thấp hơn hẳn so với mặt bằng chung của thị trường. Quý khách hàng nên cân nhắc để lựa chọn sản phẩm ở đơn vị đó.

Ngoài ra, quý khách cũng có thể tham khảo online từ các nhà phân phối thép khác nhau. Mỗi đơn vị đều sẽ có bảng báo giá thép cụ thể để khách hàng có thể so sánh.

Những lợi ích khách hàng nhận được khi mua sắt thép xây dựng tại Kho thép xây dựng

Là công ty được thành lập từ lâu với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh và phân phối vật liệu xây dựng. Hiện tại công ty có hệ thống các đại lý phân phối giá tốt nhất trên thị trường. Khách muốn mua hàng thì đừng quên Kho Thép Xây Dựng – một địa chỉ VÀNG tin cậy cho quý vị khi có nhu cầu sử dung sắt thép xây dựng.

Tổng công ty Kho Thép Xây Dựng với uy tín của mình. Công ty luôn nỗ lực không ngừng về việc cung ứng thép xây dựng chất lượng, chính hãng, giá tốt nhất. Bảo vệ quyền lợi cho khách hàng. Đến với Kho Thép Xây Dựng bạn sẽ nhận được mức giá sắt thép xây dựng tốt nhất. Bảng giá được niêm yết, minh bạch theo đúng quy định của nhà sản xuất khiến khách hàng an tâm.

Công ty Hữu Sang - Chi nhánh phân phối thép thuộc hệ thống kho thép xây dựng
Công ty Hữu Sang – Chi nhánh phân phối thép thuộc hệ thống kho thép xây dựng

Chúng tôi giám khẳng đinh. Bảng báo giá thép tại Đà Nẵng công ty gửi đến quý vị là bảng giá thấp nhất so với mặt bằng chung của thị trường

Các loại thép được sử dụng nhiều tại Đà Nẵng

Thép Pomina: Tiền thân của Công ty TNHH Thép Pomina là Nhà máy Thép Pomina 1 do Công ty TNHH Thép Việt đầu tư xây dựng. Được thành lập vào ngày 17/08/1999 với vốn điều lệ là 42 tỷ đồng.
Thép Việt Nhật: là công ty được sự hợp tác giữa Việt Nam và Nhật Bản. Áp dụng trong dây chuyền sản xuất với giá thành ổn định chất lượng đảm bảo.
Thép Hòa Phát: Là tập đoàn được hình thành từ những ngày đầu của thập niên 1990.
Thép Miền Nam: Công ty Thép Miền Nam, tên đầy đủ là Công ty TNHH Một thành viên Thép Miền Nam – VNSTEEL. Tọa lạc tại KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu.
Thép Việt Úc: Là một trong những công ty sản xuất cũng như cung ứng thép xây dựng cực kì uy tín. Có giá trị cạnh tranh nhất trên thị trường hiện nay.
Các loại thép được sử dụng nhiều tại Đà Nẵng
Các loại thép được sử dụng nhiều tại Đà Nẵng

Phía trên là tất tần tật thông tin về các loại thép cũng như cập nhập chi tiết nhất về bảng báo giá thép tại Đà Nẵng tới toàn thể quý khách hang. Để có giá thép xây dựng tại Đà Nẵng rẻ nhất, đảm bảo nhất, hãy liên hệ ngay với chúng tôi theo thông tin dưới đây:

Thông tin liên hệ Kho thép xây dựng

TỔNG CÔNG TY KHO THÉP XÂY DỰNG

Hotline: 0852 852 386

Trang web: https://khothepxaydung.com/

Gmail: [email protected]

5/5 - (3 bình chọn)